Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại HTMLCOIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/HTML
Lịch sử thay đổi trong BIF/HTML tỷ giá
BIF/HTML tỷ giá
06 11, 2024
1 BIF = 65.5279 HTML
▼ -7.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/HTMLCOIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong HTMLCOIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/HTML được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/HTML và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/HTMLCOIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/HTML tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 55.18% (42.2257 HTML — 65.5279 HTML)
Thay đổi trong BIF/HTML tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 38.38% (47.3538 HTML — 65.5279 HTML)
Thay đổi trong BIF/HTML tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 17, 2023 — 06 11, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 73.01% (37.8743 HTML — 65.5279 HTML)
Thay đổi trong BIF/HTML tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 394.69% (13.2463 HTML — 65.5279 HTML)
franc Burundi/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 63.0058 HTML | ▼ -3.85 % |
13/06 | 64.1882 HTML | ▲ 1.88 % |
14/06 | 69.1224 HTML | ▲ 7.69 % |
15/06 | 71.9031 HTML | ▲ 4.02 % |
16/06 | 72.8532 HTML | ▲ 1.32 % |
17/06 | 73.3566 HTML | ▲ 0.69 % |
18/06 | 84.8421 HTML | ▲ 15.66 % |
19/06 | 83.0786 HTML | ▼ -2.08 % |
20/06 | 77.414 HTML | ▼ -6.82 % |
21/06 | 82.7512 HTML | ▲ 6.89 % |
22/06 | 74.1883 HTML | ▼ -10.35 % |
23/06 | 74.8428 HTML | ▲ 0.88 % |
24/06 | 80.5501 HTML | ▲ 7.63 % |
25/06 | 80.4943 HTML | ▼ -0.07 % |
26/06 | 88.7709 HTML | ▲ 10.28 % |
27/06 | 73.5171 HTML | ▼ -17.18 % |
28/06 | 76.0655 HTML | ▲ 3.47 % |
29/06 | 73.9021 HTML | ▼ -2.84 % |
30/06 | 81.4172 HTML | ▲ 10.17 % |
01/07 | 91.0795 HTML | ▲ 11.87 % |
02/07 | 91.0054 HTML | ▼ -0.08 % |
03/07 | 84.2262 HTML | ▼ -7.45 % |
04/07 | 75.9208 HTML | ▼ -9.86 % |
05/07 | 75.4438 HTML | ▼ -0.63 % |
06/07 | 85.5332 HTML | ▲ 13.37 % |
07/07 | 99.8536 HTML | ▲ 16.74 % |
08/07 | 107.4 HTML | ▲ 7.55 % |
09/07 | 103.47 HTML | ▼ -3.66 % |
10/07 | 103.36 HTML | ▼ -0.11 % |
11/07 | 108.86 HTML | ▲ 5.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/HTMLCOIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 66.6966 HTML | ▲ 1.78 % |
24/06 — 30/06 | 65.8229 HTML | ▼ -1.31 % |
01/07 — 07/07 | 75.9297 HTML | ▲ 15.35 % |
08/07 — 14/07 | 70.1595 HTML | ▼ -7.6 % |
15/07 — 21/07 | 78.1076 HTML | ▲ 11.33 % |
22/07 — 28/07 | 77.4553 HTML | ▼ -0.84 % |
29/07 — 04/08 | 67.8862 HTML | ▼ -12.35 % |
05/08 — 11/08 | 94.2495 HTML | ▲ 38.83 % |
12/08 — 18/08 | 107.75 HTML | ▲ 14.32 % |
19/08 — 25/08 | 97.595 HTML | ▼ -9.42 % |
26/08 — 01/09 | 126.41 HTML | ▲ 29.53 % |
02/09 — 08/09 | 132.4 HTML | ▲ 4.73 % |
franc Burundi/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 63.112 HTML | ▼ -3.69 % |
08/2024 | 62.3265 HTML | ▼ -1.24 % |
09/2024 | 75.3119 HTML | ▲ 20.83 % |
10/2024 | 55.336 HTML | ▼ -26.52 % |
11/2024 | 78.425 HTML | ▲ 41.72 % |
12/2024 | 70.5183 HTML | ▼ -10.08 % |
01/2025 | 85.3207 HTML | ▲ 20.99 % |
02/2025 | 53.8782 HTML | ▼ -36.85 % |
03/2025 | 51.7448 HTML | ▼ -3.96 % |
04/2025 | 62.3043 HTML | ▲ 20.41 % |
05/2025 | 77.1463 HTML | ▲ 23.82 % |
06/2025 | 88.7135 HTML | ▲ 14.99 % |
franc Burundi/HTMLCOIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.1941 HTML |
Tối đa | 69.5722 HTML |
Bình quân gia quyền | 54.5102 HTML |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.5675 HTML |
Tối đa | 69.5722 HTML |
Bình quân gia quyền | 48.8125 HTML |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.1209 HTML |
Tối đa | 81.3691 HTML |
Bình quân gia quyền | 49.4281 HTML |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/HTML tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: