Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/KIN
Lịch sử thay đổi trong BIF/KIN tỷ giá
BIF/KIN tỷ giá
06 07, 2024
1 BIF = 24.5029 KIN
▲ 4.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 35.72% (18.0539 KIN — 24.5029 KIN)
Thay đổi trong BIF/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 36.53% (17.9468 KIN — 24.5029 KIN)
Thay đổi trong BIF/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -55.38% (54.9105 KIN — 24.5029 KIN)
Thay đổi trong BIF/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -79.66% (120.49 KIN — 24.5029 KIN)
franc Burundi/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 24.1007 KIN | ▼ -1.64 % |
09/06 | 23.0241 KIN | ▼ -4.47 % |
10/06 | 23.3312 KIN | ▲ 1.33 % |
11/06 | 24.1356 KIN | ▲ 3.45 % |
12/06 | 24.9721 KIN | ▲ 3.47 % |
13/06 | 24.2331 KIN | ▼ -2.96 % |
14/06 | 22.4328 KIN | ▼ -7.43 % |
15/06 | 21.9274 KIN | ▼ -2.25 % |
16/06 | 22.7389 KIN | ▲ 3.7 % |
17/06 | 23.9919 KIN | ▲ 5.51 % |
18/06 | 25.7182 KIN | ▲ 7.2 % |
19/06 | 25.9085 KIN | ▲ 0.74 % |
20/06 | 26.3657 KIN | ▲ 1.76 % |
21/06 | 26.6856 KIN | ▲ 1.21 % |
22/06 | 26.265 KIN | ▼ -1.58 % |
23/06 | 26.8601 KIN | ▲ 2.27 % |
24/06 | 27.5446 KIN | ▲ 2.55 % |
25/06 | 28.5782 KIN | ▲ 3.75 % |
26/06 | 28.2955 KIN | ▼ -0.99 % |
27/06 | 28.412 KIN | ▲ 0.41 % |
28/06 | 29.5091 KIN | ▲ 3.86 % |
29/06 | 30.0521 KIN | ▲ 1.84 % |
30/06 | 29.4133 KIN | ▼ -2.13 % |
01/07 | 30.2346 KIN | ▲ 2.79 % |
02/07 | 31.4761 KIN | ▲ 4.11 % |
03/07 | 31.4068 KIN | ▼ -0.22 % |
04/07 | 30.8615 KIN | ▼ -1.74 % |
05/07 | 30.3087 KIN | ▼ -1.79 % |
06/07 | 33.1926 KIN | ▲ 9.52 % |
07/07 | 33.1969 KIN | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 22.7907 KIN | ▼ -6.99 % |
17/06 — 23/06 | 24.1769 KIN | ▲ 6.08 % |
24/06 — 30/06 | 24.8056 KIN | ▲ 2.6 % |
01/07 — 07/07 | 29.8462 KIN | ▲ 20.32 % |
08/07 — 14/07 | 31.8672 KIN | ▲ 6.77 % |
15/07 — 21/07 | 38.7707 KIN | ▲ 21.66 % |
22/07 — 28/07 | 27.4197 KIN | ▼ -29.28 % |
29/07 — 04/08 | 28.9505 KIN | ▲ 5.58 % |
05/08 — 11/08 | 30.8832 KIN | ▲ 6.68 % |
12/08 — 18/08 | 34.0239 KIN | ▲ 10.17 % |
19/08 — 25/08 | 37.9112 KIN | ▲ 11.43 % |
26/08 — 01/09 | 39.45 KIN | ▲ 4.06 % |
franc Burundi/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 25.7525 KIN | ▲ 5.1 % |
08/2024 | 45.4352 KIN | ▲ 76.43 % |
09/2024 | 31.62 KIN | ▼ -30.41 % |
10/2024 | 37.77 KIN | ▲ 19.45 % |
11/2024 | 28.8847 KIN | ▼ -23.52 % |
12/2024 | 29.6715 KIN | ▲ 2.72 % |
01/2025 | 28.8675 KIN | ▼ -2.71 % |
02/2025 | 20.9561 KIN | ▼ -27.41 % |
03/2025 | 23.7598 KIN | ▲ 13.38 % |
04/2025 | 37.4395 KIN | ▲ 57.57 % |
05/2025 | 36.6458 KIN | ▼ -2.12 % |
06/2025 | 39.4086 KIN | ▲ 7.54 % |
franc Burundi/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.5214 KIN |
Tối đa | 24.18 KIN |
Bình quân gia quyền | 20.1595 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.8486 KIN |
Tối đa | 24.2931 KIN |
Bình quân gia quyền | 18.9294 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.5564 KIN |
Tối đa | 60.4858 KIN |
Bình quân gia quyền | 26.9532 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: