Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/MITH

Lịch sử thay đổi trong BIF/MITH tỷ giá

BIF/MITH tỷ giá

06 26, 2024
1 BIF = 0.58418113 MITH
▼ -0.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 24.11% (0.47068444 MITH — 0.58418113 MITH)

Thay đổi trong BIF/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 112.01% (0.27554246 MITH — 0.58418113 MITH)

Thay đổi trong BIF/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 214.99% (0.1854593 MITH — 0.58418113 MITH)

Thay đổi trong BIF/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 288.25% (0.15046541 MITH — 0.58418113 MITH)

franc Burundi/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 0.58141719 MITH ▼ -0.47 %
28/06 0.58772412 MITH ▲ 1.08 %
29/06 0.60678059 MITH ▲ 3.24 %
30/06 0.62824628 MITH ▲ 3.54 %
01/07 0.62756086 MITH ▼ -0.11 %
02/07 0.60669051 MITH ▼ -3.33 %
03/07 0.59296648 MITH ▼ -2.26 %
04/07 0.59224054 MITH ▼ -0.12 %
05/07 0.59023003 MITH ▼ -0.34 %
06/07 0.60292951 MITH ▲ 2.15 %
07/07 0.6059241 MITH ▲ 0.5 %
08/07 0.63093296 MITH ▲ 4.13 %
09/07 0.645743 MITH ▲ 2.35 %
10/07 0.64669302 MITH ▲ 0.15 %
11/07 0.61446162 MITH ▼ -4.98 %
12/07 0.60028174 MITH ▼ -2.31 %
13/07 0.61866124 MITH ▲ 3.06 %
14/07 0.66456761 MITH ▲ 7.42 %
15/07 0.69227999 MITH ▲ 4.17 %
16/07 0.66452109 MITH ▼ -4.01 %
17/07 0.64699902 MITH ▼ -2.64 %
18/07 0.67130849 MITH ▲ 3.76 %
19/07 0.65549024 MITH ▼ -2.36 %
20/07 0.73370944 MITH ▲ 11.93 %
21/07 0.74175985 MITH ▲ 1.1 %
22/07 0.73437809 MITH ▼ -1 %
23/07 0.73963255 MITH ▲ 0.72 %
24/07 0.75368279 MITH ▲ 1.9 %
25/07 0.77403035 MITH ▲ 2.7 %
26/07 0.74748172 MITH ▼ -3.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.54950398 MITH ▼ -5.94 %
08/07 — 14/07 0.48816795 MITH ▼ -11.16 %
15/07 — 21/07 0.49758049 MITH ▲ 1.93 %
22/07 — 28/07 0.45480082 MITH ▼ -8.6 %
29/07 — 04/08 0.48435343 MITH ▲ 6.5 %
05/08 — 11/08 0.50307253 MITH ▲ 3.86 %
12/08 — 18/08 0.50752219 MITH ▲ 0.88 %
19/08 — 25/08 0.51299379 MITH ▲ 1.08 %
26/08 — 01/09 0.55264427 MITH ▲ 7.73 %
02/09 — 08/09 0.55364268 MITH ▲ 0.18 %
09/09 — 15/09 0.64278677 MITH ▲ 16.1 %
16/09 — 22/09 0.64118563 MITH ▼ -0.25 %

franc Burundi/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.57937911 MITH ▼ -0.82 %
08/2024 0.57364302 MITH ▼ -0.99 %
09/2024 0.6075061 MITH ▲ 5.9 %
10/2024 1.608187 MITH ▲ 164.72 %
11/2024 1.657073 MITH ▲ 3.04 %
12/2024 0.65529928 MITH ▼ -60.45 %
01/2025 0.83458804 MITH ▲ 27.36 %
02/2025 0.68895774 MITH ▼ -17.45 %
03/2025 0.63826521 MITH ▼ -7.36 %
04/2025 1.022697 MITH ▲ 60.23 %
05/2025 1.057436 MITH ▲ 3.4 %
06/2025 1.253131 MITH ▲ 18.51 %

franc Burundi/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.4762297 MITH
Tối đa 0.58513401 MITH
Bình quân gia quyền 0.52382929 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.27832685 MITH
Tối đa 0.58513401 MITH
Bình quân gia quyền 0.46696362 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18018452 MITH
Tối đa 0.65238462 MITH
Bình quân gia quyền 0.37515949 MITH

Chia sẻ một liên kết đến BIF/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu