Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/RKN

Lịch sử thay đổi trong BIF/RKN tỷ giá

BIF/RKN tỷ giá

06 07, 2024
1 BIF = 0.00372691 RKN
▼ -0.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -31.86% (0.00546962 RKN — 0.00372691 RKN)

Thay đổi trong BIF/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 46.25% (0.0025483 RKN — 0.00372691 RKN)

Thay đổi trong BIF/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 95.9% (0.00190249 RKN — 0.00372691 RKN)

Thay đổi trong BIF/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -50.11% (0.00746967 RKN — 0.00372691 RKN)

franc Burundi/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.00339759 RKN ▼ -8.84 %
09/06 0.0045174 RKN ▲ 32.96 %
10/06 0.00425852 RKN ▼ -5.73 %
11/06 0.00273234 RKN ▼ -35.84 %
12/06 0.00284813 RKN ▲ 4.24 %
13/06 0.00428054 RKN ▲ 50.29 %
14/06 0.00435621 RKN ▲ 1.77 %
15/06 0.00367035 RKN ▼ -15.74 %
16/06 0.00320608 RKN ▼ -12.65 %
17/06 0.00312055 RKN ▼ -2.67 %
18/06 0.00264227 RKN ▼ -15.33 %
19/06 0.00284075 RKN ▲ 7.51 %
20/06 0.0023886 RKN ▼ -15.92 %
21/06 0.00219085 RKN ▼ -8.28 %
22/06 0.00233507 RKN ▲ 6.58 %
23/06 0.0023379 RKN ▲ 0.12 %
24/06 0.0023491 RKN ▲ 0.48 %
25/06 0.00230262 RKN ▼ -1.98 %
26/06 0.00226971 RKN ▼ -1.43 %
27/06 0.00271672 RKN ▲ 19.69 %
28/06 0.00274308 RKN ▲ 0.97 %
29/06 0.00235894 RKN ▼ -14 %
30/06 0.00257563 RKN ▲ 9.19 %
01/07 0.00253886 RKN ▼ -1.43 %
02/07 0.00181584 RKN ▼ -28.48 %
03/07 0.00220653 RKN ▲ 21.52 %
04/07 0.0024423 RKN ▲ 10.68 %
05/07 0.00243641 RKN ▼ -0.24 %
06/07 0.00243884 RKN ▲ 0.1 %
07/07 0.0024414 RKN ▲ 0.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00194163 RKN ▼ -47.9 %
17/06 — 23/06 0.00297624 RKN ▲ 53.29 %
24/06 — 30/06 0.00358726 RKN ▲ 20.53 %
01/07 — 07/07 0.00585514 RKN ▲ 63.22 %
08/07 — 14/07 0.00604741 RKN ▲ 3.28 %
15/07 — 21/07 0.00607569 RKN ▲ 0.47 %
22/07 — 28/07 0.00659186 RKN ▲ 8.5 %
29/07 — 04/08 0.00539863 RKN ▼ -18.1 %
05/08 — 11/08 0.00492258 RKN ▼ -8.82 %
12/08 — 18/08 0.0037768 RKN ▼ -23.28 %
19/08 — 25/08 0.00401824 RKN ▲ 6.39 %
26/08 — 01/09 0.00456663 RKN ▲ 13.65 %

franc Burundi/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00377878 RKN ▲ 1.39 %
08/2024 0.00453465 RKN ▲ 20 %
09/2024 0.00489717 RKN ▲ 7.99 %
10/2024 0.00480724 RKN ▼ -1.84 %
11/2024 0.00499808 RKN ▲ 3.97 %
12/2024 0.00528077 RKN ▲ 5.66 %
01/2025 0.00608777 RKN ▲ 15.28 %
02/2025 0.00611153 RKN ▲ 0.39 %
03/2025 0.00539337 RKN ▼ -11.75 %
04/2025 0.0121462 RKN ▲ 125.21 %
05/2025 0.00808989 RKN ▼ -33.4 %
06/2025 0.0088929 RKN ▲ 9.93 %

franc Burundi/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00289708 RKN
Tối đa 0.00461265 RKN
Bình quân gia quyền 0.00398393 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00168134 RKN
Tối đa 0.00536977 RKN
Bình quân gia quyền 0.00378527 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00168134 RKN
Tối đa 0.00536977 RKN
Bình quân gia quyền 0.00273228 RKN

Chia sẻ một liên kết đến BIF/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu