Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/SNM
Lịch sử thay đổi trong BIF/SNM tỷ giá
BIF/SNM tỷ giá
06 05, 2024
1 BIF = 0.2660379 SNM
▲ 33.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 114.84% (0.12383228 SNM — 0.2660379 SNM)
Thay đổi trong BIF/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 43.82% (0.1849735 SNM — 0.2660379 SNM)
Thay đổi trong BIF/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 26912.21% (0.00098488 SNM — 0.2660379 SNM)
Thay đổi trong BIF/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 233.69% (0.07972546 SNM — 0.2660379 SNM)
franc Burundi/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 0.34507648 SNM | ▲ 29.71 % |
08/06 | 0.34583254 SNM | ▲ 0.22 % |
09/06 | 0.35645413 SNM | ▲ 3.07 % |
10/06 | 0.62964779 SNM | ▲ 76.64 % |
11/06 | 0.44628001 SNM | ▼ -29.12 % |
12/06 | 0.42808283 SNM | ▼ -4.08 % |
13/06 | 0.47216926 SNM | ▲ 10.3 % |
14/06 | 0.42405756 SNM | ▼ -10.19 % |
15/06 | 0.37435011 SNM | ▼ -11.72 % |
16/06 | 0.34227126 SNM | ▼ -8.57 % |
17/06 | 0.43672934 SNM | ▲ 27.6 % |
18/06 | 0.38816006 SNM | ▼ -11.12 % |
19/06 | 0.25785849 SNM | ▼ -33.57 % |
20/06 | 0.25340355 SNM | ▼ -1.73 % |
21/06 | 0.38862245 SNM | ▲ 53.36 % |
22/06 | 0.45341949 SNM | ▲ 16.67 % |
23/06 | 0.46513234 SNM | ▲ 2.58 % |
24/06 | 0.38140819 SNM | ▼ -18 % |
25/06 | 0.33095535 SNM | ▼ -13.23 % |
26/06 | 0.27508663 SNM | ▼ -16.88 % |
27/06 | 0.2736262 SNM | ▼ -0.53 % |
28/06 | 0.73282038 SNM | ▲ 167.82 % |
29/06 | 1.062405 SNM | ▲ 44.97 % |
30/06 | 0.72800556 SNM | ▼ -31.48 % |
01/07 | 0.42675642 SNM | ▼ -41.38 % |
02/07 | 0.3910467 SNM | ▼ -8.37 % |
03/07 | 0.38241129 SNM | ▼ -2.21 % |
04/07 | 0.60209072 SNM | ▲ 57.45 % |
05/07 | 0.36014945 SNM | ▼ -40.18 % |
06/07 | 0.27184377 SNM | ▼ -24.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.25402942 SNM | ▼ -4.51 % |
17/06 — 23/06 | 0.40001328 SNM | ▲ 57.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.41705961 SNM | ▲ 4.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.37069456 SNM | ▼ -11.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.27360763 SNM | ▼ -26.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.27642979 SNM | ▲ 1.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.31193686 SNM | ▲ 12.84 % |
29/07 — 04/08 | 0.67863201 SNM | ▲ 117.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.45237986 SNM | ▼ -33.34 % |
12/08 — 18/08 | 0.55299402 SNM | ▲ 22.24 % |
19/08 — 25/08 | 1.078664 SNM | ▲ 95.06 % |
26/08 — 01/09 | 0.6131048 SNM | ▼ -43.16 % |
franc Burundi/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.27283098 SNM | ▲ 2.55 % |
08/2024 | 0.24686891 SNM | ▼ -9.52 % |
09/2024 | 0.30733943 SNM | ▲ 24.49 % |
10/2024 | 10.3683 SNM | ▲ 3273.56 % |
11/2024 | 95.2202 SNM | ▲ 818.38 % |
12/2024 | 88.7442 SNM | ▼ -6.8 % |
01/2025 | 59.0656 SNM | ▼ -33.44 % |
02/2025 | 55.5841 SNM | ▼ -5.89 % |
03/2025 | 60.7825 SNM | ▲ 9.35 % |
04/2025 | 117.08 SNM | ▲ 92.62 % |
05/2025 | 91.2302 SNM | ▼ -22.08 % |
06/2025 | 74.7031 SNM | ▼ -18.12 % |
franc Burundi/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16258675 SNM |
Tối đa | 0.37281312 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.26092392 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1154766 SNM |
Tối đa | 0.37281312 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.19993489 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00087441 SNM |
Tối đa | 0.37281312 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.11863072 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: