Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/STQ
Lịch sử thay đổi trong BIF/STQ tỷ giá
BIF/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 BIF = 46.3444 STQ
▲ 2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -63.05% (125.42 STQ — 46.3444 STQ)
Thay đổi trong BIF/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 383.87% (9.57795 STQ — 46.3444 STQ)
Thay đổi trong BIF/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 77.48% (26.1127 STQ — 46.3444 STQ)
Thay đổi trong BIF/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 77.48% (26.1127 STQ — 46.3444 STQ)
franc Burundi/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 46.3526 STQ | ▲ 0.02 % |
21/05 | 47.965 STQ | ▲ 3.48 % |
22/05 | 47.9359 STQ | ▼ -0.06 % |
23/05 | 48.5582 STQ | ▲ 1.3 % |
24/05 | 49.7478 STQ | ▲ 2.45 % |
25/05 | 49.9574 STQ | ▲ 0.42 % |
26/05 | 49.7414 STQ | ▼ -0.43 % |
27/05 | 49.3226 STQ | ▼ -0.84 % |
28/05 | 49.2734 STQ | ▼ -0.1 % |
29/05 | 50.467 STQ | ▲ 2.42 % |
30/05 | 49.0793 STQ | ▼ -2.75 % |
31/05 | 47.4559 STQ | ▼ -3.31 % |
01/06 | 45.0221 STQ | ▼ -5.13 % |
02/06 | 43.9866 STQ | ▼ -2.3 % |
03/06 | 44.1521 STQ | ▲ 0.38 % |
04/06 | 43.8761 STQ | ▼ -0.63 % |
05/06 | 43.9399 STQ | ▲ 0.15 % |
06/06 | 42.7277 STQ | ▼ -2.76 % |
07/06 | 43.1501 STQ | ▲ 0.99 % |
08/06 | 42.1114 STQ | ▼ -2.41 % |
09/06 | 42.4239 STQ | ▲ 0.74 % |
10/06 | 43.892 STQ | ▲ 3.46 % |
11/06 | 43.6937 STQ | ▼ -0.45 % |
12/06 | 27.3742 STQ | ▼ -37.35 % |
13/06 | 17.66 STQ | ▼ -35.49 % |
14/06 | 17.9165 STQ | ▲ 1.45 % |
15/06 | 17.4726 STQ | ▼ -2.48 % |
16/06 | 16.2635 STQ | ▼ -6.92 % |
17/06 | 15.2706 STQ | ▼ -6.11 % |
18/06 | 15.184 STQ | ▼ -0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46.3509 STQ | ▲ 0.01 % |
27/05 — 02/06 | 495.88 STQ | ▲ 969.83 % |
03/06 — 09/06 | 751.23 STQ | ▲ 51.49 % |
10/06 — 16/06 | 743.79 STQ | ▼ -0.99 % |
17/06 — 23/06 | 756.09 STQ | ▲ 1.65 % |
24/06 — 30/06 | 708.12 STQ | ▼ -6.34 % |
01/07 — 07/07 | 713.94 STQ | ▲ 0.82 % |
08/07 — 14/07 | 669.48 STQ | ▼ -6.23 % |
15/07 — 21/07 | 680.47 STQ | ▲ 1.64 % |
22/07 — 28/07 | 614.73 STQ | ▼ -9.66 % |
29/07 — 04/08 | 606.53 STQ | ▼ -1.33 % |
05/08 — 11/08 | 158.34 STQ | ▼ -73.89 % |
franc Burundi/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.3735 STQ | ▲ 0.06 % |
07/2024 | 89.2473 STQ | ▲ 92.45 % |
08/2024 | 88.6184 STQ | ▼ -0.7 % |
09/2024 | 60.287 STQ | ▼ -31.97 % |
10/2024 | 162.24 STQ | ▲ 169.12 % |
11/2024 | 221.66 STQ | ▲ 36.62 % |
12/2024 | 204.36 STQ | ▼ -7.8 % |
01/2025 | 84.3486 STQ | ▼ -58.73 % |
franc Burundi/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.3444 STQ |
Tối đa | 133.06 STQ |
Bình quân gia quyền | 106.83 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.56715 STQ |
Tối đa | 151.92 STQ |
Bình quân gia quyền | 121.64 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.505761 STQ |
Tối đa | 151.92 STQ |
Bình quân gia quyền | 70.3794 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: