Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/VET

Lịch sử thay đổi trong BIF/VET tỷ giá

BIF/VET tỷ giá

06 06, 2024
1 BIF = 0.00990368 VET
▲ 1.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 1.49% (0.00975837 VET — 0.00990368 VET)

Thay đổi trong BIF/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 35.14% (0.00732846 VET — 0.00990368 VET)

Thay đổi trong BIF/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -50.42% (0.0199768 VET — 0.00990368 VET)

Thay đổi trong BIF/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -92.7% (0.1356484 VET — 0.00990368 VET)

franc Burundi/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 0.01011181 VET ▲ 2.1 %
08/06 0.01016177 VET ▲ 0.49 %
09/06 0.01017621 VET ▲ 0.14 %
10/06 0.01031398 VET ▲ 1.35 %
11/06 0.01040774 VET ▲ 0.91 %
12/06 0.01060663 VET ▲ 1.91 %
13/06 0.01068855 VET ▲ 0.77 %
14/06 0.01034073 VET ▼ -3.25 %
15/06 0.01006252 VET ▼ -2.69 %
16/06 0.01005644 VET ▼ -0.06 %
17/06 0.01008352 VET ▲ 0.27 %
18/06 0.0104511 VET ▲ 3.65 %
19/06 0.01013814 VET ▼ -2.99 %
20/06 0.00986047 VET ▼ -2.74 %
21/06 0.00993613 VET ▲ 0.77 %
22/06 0.01038893 VET ▲ 4.56 %
23/06 0.0103497 VET ▼ -0.38 %
24/06 0.01028653 VET ▼ -0.61 %
25/06 0.01023222 VET ▼ -0.53 %
26/06 0.01003155 VET ▼ -1.96 %
27/06 0.0100069 VET ▼ -0.25 %
28/06 0.0101878 VET ▲ 1.81 %
29/06 0.01038317 VET ▲ 1.92 %
30/06 0.01074163 VET ▲ 3.45 %
01/07 0.01080733 VET ▲ 0.61 %
02/07 0.01089455 VET ▲ 0.81 %
03/07 0.0108085 VET ▼ -0.79 %
04/07 0.01076432 VET ▼ -0.41 %
05/07 0.01032417 VET ▼ -4.09 %
06/07 0.010121 VET ▼ -1.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00960983 VET ▼ -2.97 %
17/06 — 23/06 0.00930281 VET ▼ -3.19 %
24/06 — 30/06 0.00948092 VET ▲ 1.91 %
01/07 — 07/07 0.00981345 VET ▲ 3.51 %
08/07 — 14/07 0.00994818 VET ▲ 1.37 %
15/07 — 21/07 0.01068401 VET ▲ 7.4 %
22/07 — 28/07 0.01153858 VET ▲ 8 %
29/07 — 04/08 0.01285703 VET ▲ 11.43 %
05/08 — 11/08 0.01238128 VET ▼ -3.7 %
12/08 — 18/08 0.01205598 VET ▼ -2.63 %
19/08 — 25/08 0.01279621 VET ▲ 6.14 %
26/08 — 01/09 0.01217158 VET ▼ -4.88 %

franc Burundi/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00992833 VET ▲ 0.25 %
08/2024 0.01203283 VET ▲ 21.2 %
09/2024 0.01112705 VET ▼ -7.53 %
10/2024 0.00985154 VET ▼ -11.46 %
11/2024 0.00846864 VET ▼ -14.04 %
12/2024 0.00399406 VET ▼ -52.84 %
01/2025 0.00519803 VET ▲ 30.14 %
02/2025 0.00361009 VET ▼ -30.55 %
03/2025 0.00396996 VET ▲ 9.97 %
04/2025 0.00547858 VET ▲ 38 %
05/2025 0.00579918 VET ▲ 5.85 %
06/2025 0.00549787 VET ▼ -5.2 %

franc Burundi/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00957629 VET
Tối đa 0.01030292 VET
Bình quân gia quyền 0.00996386 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00727867 VET
Tối đa 0.01147545 VET
Bình quân gia quyền 0.00891378 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00714067 VET
Tối đa 0.02913826 VET
Bình quân gia quyền 0.01469205 VET

Chia sẻ một liên kết đến BIF/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu