Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/WAN
Lịch sử thay đổi trong BIF/WAN tỷ giá
BIF/WAN tỷ giá
05 18, 2024
1 BIF = 0.00139134 WAN
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 7.41% (0.00129538 WAN — 0.00139134 WAN)
Thay đổi trong BIF/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -8.4% (0.00151894 WAN — 0.00139134 WAN)
Thay đổi trong BIF/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -17.28% (0.00168202 WAN — 0.00139134 WAN)
Thay đổi trong BIF/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -66.07% (0.00410039 WAN — 0.00139134 WAN)
franc Burundi/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00129791 WAN | ▼ -6.72 % |
20/05 | 0.00121793 WAN | ▼ -6.16 % |
21/05 | 0.00118842 WAN | ▼ -2.42 % |
22/05 | 0.00117663 WAN | ▼ -0.99 % |
23/05 | 0.00114531 WAN | ▼ -2.66 % |
24/05 | 0.00117342 WAN | ▲ 2.45 % |
25/05 | 0.0012105 WAN | ▲ 3.16 % |
26/05 | 0.00126973 WAN | ▲ 4.89 % |
27/05 | 0.0013054 WAN | ▲ 2.81 % |
28/05 | 0.0012933 WAN | ▼ -0.93 % |
29/05 | 0.00132517 WAN | ▲ 2.46 % |
30/05 | 0.00135612 WAN | ▲ 2.34 % |
31/05 | 0.00138396 WAN | ▲ 2.05 % |
01/06 | 0.00133413 WAN | ▼ -3.6 % |
02/06 | 0.00127608 WAN | ▼ -4.35 % |
03/06 | 0.00126004 WAN | ▼ -1.26 % |
04/06 | 0.00125393 WAN | ▼ -0.49 % |
05/06 | 0.00124263 WAN | ▼ -0.9 % |
06/06 | 0.00125863 WAN | ▲ 1.29 % |
07/06 | 0.00128643 WAN | ▲ 2.21 % |
08/06 | 0.00133081 WAN | ▲ 3.45 % |
09/06 | 0.00141082 WAN | ▲ 6.01 % |
10/06 | 0.00145237 WAN | ▲ 2.95 % |
11/06 | 0.00145804 WAN | ▲ 0.39 % |
12/06 | 0.00147705 WAN | ▲ 1.3 % |
13/06 | 0.00151073 WAN | ▲ 2.28 % |
14/06 | 0.00145371 WAN | ▼ -3.77 % |
15/06 | 0.00139985 WAN | ▼ -3.7 % |
16/06 | 0.00141119 WAN | ▲ 0.81 % |
17/06 | 0.00143229 WAN | ▲ 1.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00137322 WAN | ▼ -1.3 % |
27/05 — 02/06 | 0.00126759 WAN | ▼ -7.69 % |
03/06 — 09/06 | 0.00146914 WAN | ▲ 15.9 % |
10/06 — 16/06 | 0.00113256 WAN | ▼ -22.91 % |
17/06 — 23/06 | 0.00087278 WAN | ▼ -22.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.00085436 WAN | ▼ -2.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.00124027 WAN | ▲ 45.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.00111547 WAN | ▼ -10.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.00131821 WAN | ▲ 18.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.00123831 WAN | ▼ -6.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.00139165 WAN | ▲ 12.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.00131191 WAN | ▼ -5.73 % |
franc Burundi/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00131997 WAN | ▼ -5.13 % |
07/2024 | 0.00107003 WAN | ▼ -18.94 % |
08/2024 | 0.00129101 WAN | ▲ 20.65 % |
09/2024 | 0.00128984 WAN | ▼ -0.09 % |
10/2024 | 0.00121735 WAN | ▼ -5.62 % |
11/2024 | 0.00114539 WAN | ▼ -5.91 % |
12/2024 | 0.00092243 WAN | ▼ -19.47 % |
01/2025 | 0.00111821 WAN | ▲ 21.23 % |
02/2025 | 0.00084107 WAN | ▼ -24.78 % |
03/2025 | 0.00058132 WAN | ▼ -30.88 % |
04/2025 | 0.00092353 WAN | ▲ 58.87 % |
05/2025 | 0.00092056 WAN | ▼ -0.32 % |
franc Burundi/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00115229 WAN |
Tối đa | 0.00147837 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.00132097 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00087197 WAN |
Tối đa | 0.00163315 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.00124113 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00087197 WAN |
Tối đa | 0.00265338 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.00162382 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: