Tỷ giá hối đoái Bluzelle chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLZ/GNT
Lịch sử thay đổi trong BLZ/GNT tỷ giá
BLZ/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 BLZ = 0.59622462 GNT
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bluzelle/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bluzelle chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLZ/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLZ/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bluzelle/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLZ/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 1.81% (0.58561771 GNT — 0.59622462 GNT)
Thay đổi trong BLZ/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -51.69% (1.234191 GNT — 0.59622462 GNT)
Thay đổi trong BLZ/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 56.31% (0.3814454 GNT — 0.59622462 GNT)
Thay đổi trong BLZ/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 56.31% (0.3814454 GNT — 0.59622462 GNT)
Bluzelle/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Bluzelle/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.57257468 GNT | ▼ -3.97 % |
12/05 | 0.57684104 GNT | ▲ 0.75 % |
13/05 | 0.58314125 GNT | ▲ 1.09 % |
14/05 | 0.60489422 GNT | ▲ 3.73 % |
15/05 | 0.6242322 GNT | ▲ 3.2 % |
16/05 | 0.62653206 GNT | ▲ 0.37 % |
17/05 | 0.6215897 GNT | ▼ -0.79 % |
18/05 | 0.60394997 GNT | ▼ -2.84 % |
19/05 | 0.58608809 GNT | ▼ -2.96 % |
20/05 | 0.58541813 GNT | ▼ -0.11 % |
21/05 | 0.61463835 GNT | ▲ 4.99 % |
22/05 | 0.59855735 GNT | ▼ -2.62 % |
23/05 | 0.57735015 GNT | ▼ -3.54 % |
24/05 | 0.55025922 GNT | ▼ -4.69 % |
25/05 | 0.54034496 GNT | ▼ -1.8 % |
26/05 | 0.58010622 GNT | ▲ 7.36 % |
27/05 | 0.58037122 GNT | ▲ 0.05 % |
28/05 | 0.64472655 GNT | ▲ 11.09 % |
29/05 | 0.65538886 GNT | ▲ 1.65 % |
30/05 | 0.60490122 GNT | ▼ -7.7 % |
31/05 | 0.59877038 GNT | ▼ -1.01 % |
01/06 | 0.58044997 GNT | ▼ -3.06 % |
02/06 | 0.64312625 GNT | ▲ 10.8 % |
03/06 | 0.64070714 GNT | ▼ -0.38 % |
04/06 | 0.66382176 GNT | ▲ 3.61 % |
05/06 | 0.67442592 GNT | ▲ 1.6 % |
06/06 | 0.74195977 GNT | ▲ 10.01 % |
07/06 | 0.75169499 GNT | ▲ 1.31 % |
08/06 | 0.71517149 GNT | ▼ -4.86 % |
09/06 | 0.66432941 GNT | ▼ -7.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bluzelle/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bluzelle/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.58383228 GNT | ▼ -2.08 % |
20/05 — 26/05 | 0.56540249 GNT | ▼ -3.16 % |
27/05 — 02/06 | 0.49635714 GNT | ▼ -12.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.48937635 GNT | ▼ -1.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.41111077 GNT | ▼ -15.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.4782374 GNT | ▲ 16.33 % |
24/06 — 30/06 | 0.39345078 GNT | ▼ -17.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.36139759 GNT | ▼ -8.15 % |
08/07 — 14/07 | 0.3753317 GNT | ▲ 3.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.36190561 GNT | ▼ -3.58 % |
22/07 — 28/07 | 0.39610756 GNT | ▲ 9.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.39567027 GNT | ▼ -0.11 % |
Bluzelle/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.59035787 GNT | ▼ -0.98 % |
07/2024 | 0.68769795 GNT | ▲ 16.49 % |
08/2024 | 0.8905438 GNT | ▲ 29.5 % |
09/2024 | 3.378322 GNT | ▲ 279.35 % |
10/2024 | 2.364328 GNT | ▼ -30.01 % |
11/2024 | 2.184203 GNT | ▼ -7.62 % |
12/2024 | 1.640004 GNT | ▼ -24.92 % |
01/2025 | 1.386684 GNT | ▼ -15.45 % |
02/2025 | 1.24177 GNT | ▼ -10.45 % |
03/2025 | 1.277909 GNT | ▲ 2.91 % |
Bluzelle/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.48719582 GNT |
Tối đa | 0.74185094 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.58656189 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.48719582 GNT |
Tối đa | 1.238313 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.71084383 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31639948 GNT |
Tối đa | 2.599496 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.78464453 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến BLZ/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: