Tỷ giá hối đoái Bluzelle chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bluzelle tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLZ/TZS
Lịch sử thay đổi trong BLZ/TZS tỷ giá
BLZ/TZS tỷ giá
05 18, 2024
1 BLZ = 951.26 TZS
▲ 0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bluzelle/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bluzelle chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLZ/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLZ/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bluzelle/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLZ/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -11.89% (1,080 TZS — 951.26 TZS)
Thay đổi trong BLZ/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -4.66% (997.77 TZS — 951.26 TZS)
Thay đổi trong BLZ/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 521.27% (153.11 TZS — 951.26 TZS)
Thay đổi trong BLZ/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bluzelle tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2715.96% (33.78 TZS — 951.26 TZS)
Bluzelle/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Bluzelle/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 933.09 TZS | ▼ -1.91 % |
20/05 | 916.83 TZS | ▼ -1.74 % |
21/05 | 867.87 TZS | ▼ -5.34 % |
22/05 | 852.87 TZS | ▼ -1.73 % |
23/05 | 860.45 TZS | ▲ 0.89 % |
24/05 | 829.59 TZS | ▼ -3.59 % |
25/05 | 809.15 TZS | ▼ -2.46 % |
26/05 | 802.21 TZS | ▼ -0.86 % |
27/05 | 791.63 TZS | ▼ -1.32 % |
28/05 | 781.98 TZS | ▼ -1.22 % |
29/05 | 769.32 TZS | ▼ -1.62 % |
30/05 | 755.1 TZS | ▼ -1.85 % |
31/05 | 755.83 TZS | ▲ 0.1 % |
01/06 | 799.56 TZS | ▲ 5.78 % |
02/06 | 840.82 TZS | ▲ 5.16 % |
03/06 | 856.54 TZS | ▲ 1.87 % |
04/06 | 860.54 TZS | ▲ 0.47 % |
05/06 | 867.45 TZS | ▲ 0.8 % |
06/06 | 847.09 TZS | ▼ -2.35 % |
07/06 | 846.02 TZS | ▼ -0.13 % |
08/06 | 867.3 TZS | ▲ 2.51 % |
09/06 | 832.95 TZS | ▼ -3.96 % |
10/06 | 840.7 TZS | ▲ 0.93 % |
11/06 | 855.95 TZS | ▲ 1.81 % |
12/06 | 850.89 TZS | ▼ -0.59 % |
13/06 | 862.48 TZS | ▲ 1.36 % |
14/06 | 857.61 TZS | ▼ -0.57 % |
15/06 | 847.99 TZS | ▼ -1.12 % |
16/06 | 829.93 TZS | ▼ -2.13 % |
17/06 | 841.05 TZS | ▲ 1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bluzelle/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bluzelle/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 925.87 TZS | ▼ -2.67 % |
27/05 — 02/06 | 1,005 TZS | ▲ 8.49 % |
03/06 — 09/06 | 885.44 TZS | ▼ -11.85 % |
10/06 — 16/06 | 1,073 TZS | ▲ 21.19 % |
17/06 — 23/06 | 1,103 TZS | ▲ 2.78 % |
24/06 — 30/06 | 1,231 TZS | ▲ 11.61 % |
01/07 — 07/07 | 1,009 TZS | ▼ -18.02 % |
08/07 — 14/07 | 1,054 TZS | ▲ 4.42 % |
15/07 — 21/07 | 912.33 TZS | ▼ -13.43 % |
22/07 — 28/07 | 1,033 TZS | ▲ 13.23 % |
29/07 — 04/08 | 1,021 TZS | ▼ -1.15 % |
05/08 — 11/08 | 1,000 TZS | ▼ -2.04 % |
Bluzelle/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 989.16 TZS | ▲ 3.98 % |
07/2024 | 903.08 TZS | ▼ -8.7 % |
08/2024 | 2,103 TZS | ▲ 132.91 % |
09/2024 | 2,598 TZS | ▲ 23.53 % |
10/2024 | 5,058 TZS | ▲ 94.66 % |
11/2024 | 4,358 TZS | ▼ -13.83 % |
12/2024 | 6,198 TZS | ▲ 42.22 % |
01/2025 | 5,429 TZS | ▼ -12.41 % |
02/2025 | 7,268 TZS | ▲ 33.88 % |
03/2025 | 7,764 TZS | ▲ 6.82 % |
04/2025 | 6,257 TZS | ▼ -19.4 % |
05/2025 | 6,831 TZS | ▲ 9.16 % |
Bluzelle/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 808 TZS |
Tối đa | 1,100 TZS |
Bình quân gia quyền | 947.86 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 742.63 TZS |
Tối đa | 1,236 TZS |
Bình quân gia quyền | 961.25 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 105.51 TZS |
Tối đa | 1,236 TZS |
Bình quân gia quyền | 578.39 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến BLZ/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: