Tỷ giá hối đoái Bermudian dollar chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BMD/DCN
Lịch sử thay đổi trong BMD/DCN tỷ giá
BMD/DCN tỷ giá
05 27, 2024
1 BMD = 608,164 DCN
▲ 2.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bermudian dollar/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bermudian dollar chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BMD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BMD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bermudian dollar/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BMD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -2.8% (625,674 DCN — 608,164 DCN)
Thay đổi trong BMD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 21.84% (499,160 DCN — 608,164 DCN)
Thay đổi trong BMD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 86.45% (326,183 DCN — 608,164 DCN)
Thay đổi trong BMD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 170.93% (224,469 DCN — 608,164 DCN)
Bermudian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bermudian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 576,887 DCN | ▼ -5.14 % |
29/05 | 641,887 DCN | ▲ 11.27 % |
30/05 | 643,880 DCN | ▲ 0.31 % |
31/05 | 606,708 DCN | ▼ -5.77 % |
01/06 | 589,906 DCN | ▼ -2.77 % |
02/06 | 623,615 DCN | ▲ 5.71 % |
03/06 | 658,847 DCN | ▲ 5.65 % |
04/06 | 673,662 DCN | ▲ 2.25 % |
05/06 | 652,497 DCN | ▼ -3.14 % |
06/06 | 672,929 DCN | ▲ 3.13 % |
07/06 | 697,694 DCN | ▲ 3.68 % |
08/06 | 693,755 DCN | ▼ -0.56 % |
09/06 | 674,652 DCN | ▼ -2.75 % |
10/06 | 611,265 DCN | ▼ -9.4 % |
11/06 | 619,046 DCN | ▲ 1.27 % |
12/06 | 625,767 DCN | ▲ 1.09 % |
13/06 | 695,565 DCN | ▲ 11.15 % |
14/06 | 732,845 DCN | ▲ 5.36 % |
15/06 | 639,620 DCN | ▼ -12.72 % |
16/06 | 623,490 DCN | ▼ -2.52 % |
17/06 | 591,039 DCN | ▼ -5.2 % |
18/06 | 687,142 DCN | ▲ 16.26 % |
19/06 | 654,078 DCN | ▼ -4.81 % |
20/06 | 685,109 DCN | ▲ 4.74 % |
21/06 | 675,498 DCN | ▼ -1.4 % |
22/06 | 676,508 DCN | ▲ 0.15 % |
23/06 | 719,468 DCN | ▲ 6.35 % |
24/06 | 315,857 DCN | ▼ -56.1 % |
25/06 | 365,470 DCN | ▲ 15.71 % |
26/06 | 406,281 DCN | ▲ 11.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bermudian dollar/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bermudian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 623,314 DCN | ▲ 2.49 % |
10/06 — 16/06 | 734,600 DCN | ▲ 17.85 % |
17/06 — 23/06 | 670,935 DCN | ▼ -8.67 % |
24/06 — 30/06 | 607,061 DCN | ▼ -9.52 % |
01/07 — 07/07 | 684,071 DCN | ▲ 12.69 % |
08/07 — 14/07 | 755,001 DCN | ▲ 10.37 % |
15/07 — 21/07 | 757,233 DCN | ▲ 0.3 % |
22/07 — 28/07 | 775,304 DCN | ▲ 2.39 % |
29/07 — 04/08 | 773,441 DCN | ▼ -0.24 % |
05/08 — 11/08 | 734,530 DCN | ▼ -5.03 % |
12/08 — 18/08 | 797,665 DCN | ▲ 8.6 % |
19/08 — 25/08 | 651,822 DCN | ▼ -18.28 % |
Bermudian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 638,288 DCN | ▲ 4.95 % |
07/2024 | 673,874 DCN | ▲ 5.58 % |
08/2024 | 829,029 DCN | ▲ 23.02 % |
09/2024 | 860,745 DCN | ▲ 3.83 % |
10/2024 | 657,809 DCN | ▼ -23.58 % |
11/2024 | 676,288 DCN | ▲ 2.81 % |
12/2024 | 551,189 DCN | ▼ -18.5 % |
01/2025 | 628,838 DCN | ▲ 14.09 % |
02/2025 | 578,222 DCN | ▼ -8.05 % |
03/2025 | 532,540 DCN | ▼ -7.9 % |
04/2025 | 619,054 DCN | ▲ 16.25 % |
05/2025 | 572,905 DCN | ▼ -7.45 % |
Bermudian dollar/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 475,722 DCN |
Tối đa | 728,805 DCN |
Bình quân gia quyền | 679,985 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 475,722 DCN |
Tối đa | 728,805 DCN |
Bình quân gia quyền | 630,654 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 275,321 DCN |
Tối đa | 1,074,646 DCN |
Bình quân gia quyền | 651,290 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BMD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bermudian dollar (BMD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bermudian dollar (BMD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: