Tỷ giá hối đoái Binance Coin chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Binance Coin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNB/KMF
Lịch sử thay đổi trong BNB/KMF tỷ giá
BNB/KMF tỷ giá
05 10, 2024
1 BNB = 268,297 KMF
▼ -1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Binance Coin/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Binance Coin chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNB/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNB/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Binance Coin/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNB/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Binance Coin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -2.92% (276,376 KMF — 268,297 KMF)
Thay đổi trong BNB/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Binance Coin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 81.77% (147,605 KMF — 268,297 KMF)
Thay đổi trong BNB/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Binance Coin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 93.46% (138,681 KMF — 268,297 KMF)
Thay đổi trong BNB/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Binance Coin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 3856.3% (6,782 KMF — 268,297 KMF)
Binance Coin/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Binance Coin/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 272,200 KMF | ▲ 1.45 % |
12/05 | 274,529 KMF | ▲ 0.86 % |
13/05 | 260,608 KMF | ▼ -5.07 % |
14/05 | 255,862 KMF | ▼ -1.82 % |
15/05 | 259,594 KMF | ▲ 1.46 % |
16/05 | 252,547 KMF | ▼ -2.71 % |
17/05 | 249,246 KMF | ▼ -1.31 % |
18/05 | 253,749 KMF | ▲ 1.81 % |
19/05 | 256,603 KMF | ▲ 1.12 % |
20/05 | 263,898 KMF | ▲ 2.84 % |
21/05 | 268,406 KMF | ▲ 1.71 % |
22/05 | 274,972 KMF | ▲ 2.45 % |
23/05 | 282,462 KMF | ▲ 2.72 % |
24/05 | 282,400 KMF | ▼ -0.02 % |
25/05 | 282,806 KMF | ▲ 0.14 % |
26/05 | 280,616 KMF | ▼ -0.77 % |
27/05 | 274,442 KMF | ▼ -2.2 % |
28/05 | 277,197 KMF | ▲ 1 % |
29/05 | 274,518 KMF | ▼ -0.97 % |
30/05 | 269,836 KMF | ▼ -1.71 % |
31/05 | 259,891 KMF | ▼ -3.69 % |
01/06 | 257,280 KMF | ▼ -1 % |
02/06 | 264,829 KMF | ▲ 2.93 % |
03/06 | 271,301 KMF | ▲ 2.44 % |
04/06 | 271,461 KMF | ▲ 0.06 % |
05/06 | 273,477 KMF | ▲ 0.74 % |
06/06 | 270,453 KMF | ▼ -1.11 % |
07/06 | 268,765 KMF | ▼ -0.62 % |
08/06 | 273,382 KMF | ▲ 1.72 % |
09/06 | 274,216 KMF | ▲ 0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Binance Coin/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Binance Coin/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 272,957 KMF | ▲ 1.74 % |
20/05 — 26/05 | 286,672 KMF | ▲ 5.02 % |
27/05 — 02/06 | 340,100 KMF | ▲ 18.64 % |
03/06 — 09/06 | 377,089 KMF | ▲ 10.88 % |
10/06 — 16/06 | 397,227 KMF | ▲ 5.34 % |
17/06 — 23/06 | 405,127 KMF | ▲ 1.99 % |
24/06 — 30/06 | 399,811 KMF | ▼ -1.31 % |
01/07 — 07/07 | 392,105 KMF | ▼ -1.93 % |
08/07 — 14/07 | 410,461 KMF | ▲ 4.68 % |
15/07 — 21/07 | 409,550 KMF | ▼ -0.22 % |
22/07 — 28/07 | 405,895 KMF | ▼ -0.89 % |
29/07 — 04/08 | 410,148 KMF | ▲ 1.05 % |
Binance Coin/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 275,338 KMF | ▲ 2.62 % |
07/2024 | 272,019 KMF | ▼ -1.21 % |
08/2024 | 236,489 KMF | ▼ -13.06 % |
09/2024 | 243,388 KMF | ▲ 2.92 % |
10/2024 | 255,511 KMF | ▲ 4.98 % |
11/2024 | 248,490 KMF | ▼ -2.75 % |
12/2024 | 322,958 KMF | ▲ 29.97 % |
01/2025 | 312,336 KMF | ▼ -3.29 % |
02/2025 | 410,886 KMF | ▲ 31.55 % |
03/2025 | 641,396 KMF | ▲ 56.1 % |
04/2025 | 608,597 KMF | ▼ -5.11 % |
05/2025 | 641,724 KMF | ▲ 5.44 % |
Binance Coin/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 238,756 KMF |
Tối đa | 283,548 KMF |
Bình quân gia quyền | 267,202 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 144,868 KMF |
Tối đa | 283,548 KMF |
Bình quân gia quyền | 235,991 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 93,392 KMF |
Tối đa | 283,548 KMF |
Bình quân gia quyền | 144,682 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến BNB/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Binance Coin (BNB) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Binance Coin (BNB) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: