Tỷ giá hối đoái Binance Coin chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Binance Coin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNB/RWF
Lịch sử thay đổi trong BNB/RWF tỷ giá
BNB/RWF tỷ giá
05 17, 2024
1 BNB = 751,923 RWF
▲ 2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Binance Coin/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Binance Coin chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNB/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNB/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Binance Coin/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNB/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Binance Coin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 9.28% (688,095 RWF — 751,923 RWF)
Thay đổi trong BNB/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Binance Coin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 67.58% (448,687 RWF — 751,923 RWF)
Thay đổi trong BNB/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Binance Coin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 116% (348,121 RWF — 751,923 RWF)
Thay đổi trong BNB/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Binance Coin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 5225.71% (14,119 RWF — 751,923 RWF)
Binance Coin/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Binance Coin/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 770,129 RWF | ▲ 2.42 % |
20/05 | 785,307 RWF | ▲ 1.97 % |
21/05 | 799,855 RWF | ▲ 1.85 % |
22/05 | 817,159 RWF | ▲ 2.16 % |
23/05 | 854,105 RWF | ▲ 4.52 % |
24/05 | 877,382 RWF | ▲ 2.73 % |
25/05 | 876,972 RWF | ▼ -0.05 % |
26/05 | 885,196 RWF | ▲ 0.94 % |
27/05 | 880,417 RWF | ▼ -0.54 % |
28/05 | 864,007 RWF | ▼ -1.86 % |
29/05 | 870,304 RWF | ▲ 0.73 % |
30/05 | 863,098 RWF | ▼ -0.83 % |
31/05 | 846,528 RWF | ▼ -1.92 % |
01/06 | 820,692 RWF | ▼ -3.05 % |
02/06 | 809,096 RWF | ▼ -1.41 % |
03/06 | 832,748 RWF | ▲ 2.92 % |
04/06 | 855,481 RWF | ▲ 2.73 % |
05/06 | 856,470 RWF | ▲ 0.12 % |
06/06 | 866,742 RWF | ▲ 1.2 % |
07/06 | 859,741 RWF | ▼ -0.81 % |
08/06 | 856,953 RWF | ▼ -0.32 % |
09/06 | 874,739 RWF | ▲ 2.08 % |
10/06 | 870,855 RWF | ▼ -0.44 % |
11/06 | 866,644 RWF | ▼ -0.48 % |
12/06 | 876,586 RWF | ▲ 1.15 % |
13/06 | 876,155 RWF | ▼ -0.05 % |
14/06 | 852,516 RWF | ▼ -2.7 % |
15/06 | 848,269 RWF | ▼ -0.5 % |
16/06 | 846,363 RWF | ▼ -0.22 % |
17/06 | 839,971 RWF | ▼ -0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Binance Coin/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Binance Coin/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 760,328 RWF | ▲ 1.12 % |
27/05 — 02/06 | 725,457 RWF | ▼ -4.59 % |
03/06 — 09/06 | 989,514 RWF | ▲ 36.4 % |
10/06 — 16/06 | 1,040,536 RWF | ▲ 5.16 % |
17/06 — 23/06 | 1,065,369 RWF | ▲ 2.39 % |
24/06 — 30/06 | 1,061,792 RWF | ▼ -0.34 % |
01/07 — 07/07 | 1,017,963 RWF | ▼ -4.13 % |
08/07 — 14/07 | 1,063,096 RWF | ▲ 4.43 % |
15/07 — 21/07 | 1,069,791 RWF | ▲ 0.63 % |
22/07 — 28/07 | 1,066,491 RWF | ▼ -0.31 % |
29/07 — 04/08 | 1,069,754 RWF | ▲ 0.31 % |
05/08 — 11/08 | 1,015,464 RWF | ▼ -5.08 % |
Binance Coin/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 770,821 RWF | ▲ 2.51 % |
07/2024 | 781,096 RWF | ▲ 1.33 % |
08/2024 | 692,474 RWF | ▼ -11.35 % |
09/2024 | 708,094 RWF | ▲ 2.26 % |
10/2024 | 753,888 RWF | ▲ 6.47 % |
11/2024 | 765,703 RWF | ▲ 1.57 % |
12/2024 | 1,100,709 RWF | ▲ 43.75 % |
01/2025 | 1,060,052 RWF | ▼ -3.69 % |
02/2025 | 1,548,221 RWF | ▲ 46.05 % |
03/2025 | 2,285,810 RWF | ▲ 47.64 % |
04/2025 | 2,182,825 RWF | ▼ -4.51 % |
05/2025 | 2,199,254 RWF | ▲ 0.75 % |
Binance Coin/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 694,634 RWF |
Tối đa | 795,157 RWF |
Bình quân gia quyền | 755,805 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 443,420 RWF |
Tối đa | 804,834 RWF |
Bình quân gia quyền | 688,708 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 247,107 RWF |
Tối đa | 804,834 RWF |
Bình quân gia quyền | 400,904 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến BNB/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Binance Coin (BNB) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Binance Coin (BNB) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: