Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/MITH
Lịch sử thay đổi trong BND/MITH tỷ giá
BND/MITH tỷ giá
05 19, 2024
1 BND = 990.89 MITH
▲ 2.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -2.99% (1,021 MITH — 990.89 MITH)
Thay đổi trong BND/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 19.96% (825.99 MITH — 990.89 MITH)
Thay đổi trong BND/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 174.02% (361.61 MITH — 990.89 MITH)
Thay đổi trong BND/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 390.57% (201.99 MITH — 990.89 MITH)
dollar Brunei/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 967.87 MITH | ▼ -2.32 % |
21/05 | 936.37 MITH | ▼ -3.25 % |
22/05 | 945.27 MITH | ▲ 0.95 % |
23/05 | 949.65 MITH | ▲ 0.46 % |
24/05 | 960.05 MITH | ▲ 1.1 % |
25/05 | 1,003 MITH | ▲ 4.46 % |
26/05 | 1,040 MITH | ▲ 3.74 % |
27/05 | 1,053 MITH | ▲ 1.18 % |
28/05 | 952.12 MITH | ▼ -9.55 % |
29/05 | 966.65 MITH | ▲ 1.53 % |
30/05 | 963.56 MITH | ▼ -0.32 % |
31/05 | 996.13 MITH | ▲ 3.38 % |
01/06 | 992.11 MITH | ▼ -0.4 % |
02/06 | 936.33 MITH | ▼ -5.62 % |
03/06 | 942.28 MITH | ▲ 0.64 % |
04/06 | 891.84 MITH | ▼ -5.35 % |
05/06 | 879.83 MITH | ▼ -1.35 % |
06/06 | 895.43 MITH | ▲ 1.77 % |
07/06 | 900.55 MITH | ▲ 0.57 % |
08/06 | 895.17 MITH | ▼ -0.6 % |
09/06 | 893.43 MITH | ▼ -0.19 % |
10/06 | 901.75 MITH | ▲ 0.93 % |
11/06 | 911.45 MITH | ▲ 1.08 % |
12/06 | 921.24 MITH | ▲ 1.07 % |
13/06 | 923.37 MITH | ▲ 0.23 % |
14/06 | 930.46 MITH | ▲ 0.77 % |
15/06 | 945.14 MITH | ▲ 1.58 % |
16/06 | 953.63 MITH | ▲ 0.9 % |
17/06 | 926.66 MITH | ▼ -2.83 % |
18/06 | 920.81 MITH | ▼ -0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 940.27 MITH | ▼ -5.11 % |
27/05 — 02/06 | 989.59 MITH | ▲ 5.24 % |
03/06 — 09/06 | 1,147 MITH | ▲ 15.87 % |
10/06 — 16/06 | 1,090 MITH | ▼ -4.95 % |
17/06 — 23/06 | 1,099 MITH | ▲ 0.88 % |
24/06 — 30/06 | 1,150 MITH | ▲ 4.56 % |
01/07 — 07/07 | 2,067 MITH | ▲ 79.84 % |
08/07 — 14/07 | 1,707 MITH | ▼ -17.44 % |
15/07 — 21/07 | 1,732 MITH | ▲ 1.46 % |
22/07 — 28/07 | 1,628 MITH | ▼ -5.97 % |
29/07 — 04/08 | 1,706 MITH | ▲ 4.75 % |
05/08 — 11/08 | 1,723 MITH | ▲ 0.99 % |
dollar Brunei/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 994.24 MITH | ▲ 0.34 % |
07/2024 | 1,079 MITH | ▲ 8.53 % |
08/2024 | 1,046 MITH | ▼ -3.06 % |
09/2024 | 1,097 MITH | ▲ 4.91 % |
10/2024 | 2,575 MITH | ▲ 134.63 % |
11/2024 | 2,683 MITH | ▲ 4.21 % |
12/2024 | 1,578 MITH | ▼ -41.19 % |
01/2025 | 2,045 MITH | ▲ 29.56 % |
02/2025 | 1,598 MITH | ▼ -21.84 % |
03/2025 | 1,500 MITH | ▼ -6.16 % |
04/2025 | 2,625 MITH | ▲ 75.07 % |
05/2025 | 2,482 MITH | ▼ -5.47 % |
dollar Brunei/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 940.25 MITH |
Tối đa | 1,074 MITH |
Bình quân gia quyền | 979.77 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 580.1 MITH |
Tối đa | 1,174 MITH |
Bình quân gia quyền | 813.66 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 352.37 MITH |
Tối đa | 1,341 MITH |
Bình quân gia quyền | 731.67 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BND/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: