Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/MSR
Lịch sử thay đổi trong BND/MSR tỷ giá
BND/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 BND = 124.36 MSR
▲ 5.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.35% (88.6033 MSR — 124.36 MSR)
Thay đổi trong BND/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 21.15% (102.65 MSR — 124.36 MSR)
Thay đổi trong BND/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 21.15% (102.65 MSR — 124.36 MSR)
Thay đổi trong BND/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 84.35% (67.4581 MSR — 124.36 MSR)
dollar Brunei/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 132.5 MSR | ▲ 6.55 % |
09/06 | 147.52 MSR | ▲ 11.34 % |
10/06 | 134.42 MSR | ▼ -8.88 % |
11/06 | 119.71 MSR | ▼ -10.94 % |
12/06 | 124.14 MSR | ▲ 3.7 % |
13/06 | 117.67 MSR | ▼ -5.22 % |
14/06 | 115.83 MSR | ▼ -1.56 % |
15/06 | 129.7 MSR | ▲ 11.97 % |
16/06 | 151.09 MSR | ▲ 16.49 % |
17/06 | 167 MSR | ▲ 10.53 % |
18/06 | 162.67 MSR | ▼ -2.59 % |
19/06 | 150.76 MSR | ▼ -7.32 % |
20/06 | 143.95 MSR | ▼ -4.52 % |
21/06 | 142.48 MSR | ▼ -1.02 % |
22/06 | 129.68 MSR | ▼ -8.98 % |
23/06 | 151.61 MSR | ▲ 16.91 % |
24/06 | 147.04 MSR | ▼ -3.01 % |
25/06 | 144.72 MSR | ▼ -1.58 % |
26/06 | 140.2 MSR | ▼ -3.12 % |
27/06 | 146.09 MSR | ▲ 4.2 % |
28/06 | 156.38 MSR | ▲ 7.05 % |
29/06 | 150.48 MSR | ▼ -3.77 % |
30/06 | 142.52 MSR | ▼ -5.29 % |
01/07 | 155.6 MSR | ▲ 9.18 % |
02/07 | 167.35 MSR | ▲ 7.55 % |
03/07 | 162.75 MSR | ▼ -2.75 % |
04/07 | 157.34 MSR | ▼ -3.32 % |
05/07 | 160.55 MSR | ▲ 2.04 % |
06/07 | 157.72 MSR | ▼ -1.76 % |
07/07 | 159.69 MSR | ▲ 1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 116.17 MSR | ▼ -6.58 % |
17/06 — 23/06 | 106.47 MSR | ▼ -8.35 % |
24/06 — 30/06 | 99.5062 MSR | ▼ -6.54 % |
01/07 — 07/07 | 135.21 MSR | ▲ 35.88 % |
08/07 — 14/07 | 136.47 MSR | ▲ 0.93 % |
15/07 — 21/07 | 146.54 MSR | ▲ 7.38 % |
22/07 — 28/07 | 148.58 MSR | ▲ 1.39 % |
29/07 — 04/08 | 149.82 MSR | ▲ 0.84 % |
05/08 — 11/08 | 136.18 MSR | ▼ -9.1 % |
12/08 — 18/08 | 209.26 MSR | ▲ 53.66 % |
19/08 — 25/08 | 169.23 MSR | ▼ -19.13 % |
26/08 — 01/09 | 300.88 MSR | ▲ 77.79 % |
dollar Brunei/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 115.43 MSR | ▼ -7.18 % |
08/2024 | 112.14 MSR | ▼ -2.85 % |
09/2024 | 96.3737 MSR | ▼ -14.06 % |
10/2024 | 60.8338 MSR | ▼ -36.88 % |
11/2024 | 86.4023 MSR | ▲ 42.03 % |
12/2024 | 91.86 MSR | ▲ 6.32 % |
01/2025 | 80.0051 MSR | ▼ -12.91 % |
02/2025 | 140.85 MSR | ▲ 76.06 % |
03/2025 | 142 MSR | ▲ 0.81 % |
04/2025 | 149.97 MSR | ▲ 5.61 % |
05/2025 | 161.78 MSR | ▲ 7.87 % |
dollar Brunei/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 85.7158 MSR |
Tối đa | 118.98 MSR |
Bình quân gia quyền | 108.44 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 81.9169 MSR |
Tối đa | 118.98 MSR |
Bình quân gia quyền | 104.29 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81.9169 MSR |
Tối đa | 118.98 MSR |
Bình quân gia quyền | 104.29 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến BND/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: