Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/WABI
Lịch sử thay đổi trong BND/WABI tỷ giá
BND/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 BND = 627.02 WABI
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.41% (534.06 WABI — 627.02 WABI)
Thay đổi trong BND/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10363.75% (5.992322 WABI — 627.02 WABI)
Thay đổi trong BND/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3348.75% (18.1811 WABI — 627.02 WABI)
Thay đổi trong BND/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6480.21% (9.528897 WABI — 627.02 WABI)
dollar Brunei/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 765.32 WABI | ▲ 22.06 % |
20/05 | 671.28 WABI | ▼ -12.29 % |
21/05 | 445.79 WABI | ▼ -33.59 % |
22/05 | 631.71 WABI | ▲ 41.71 % |
23/05 | 1,093 WABI | ▲ 72.96 % |
24/05 | 1,140 WABI | ▲ 4.36 % |
25/05 | 716.91 WABI | ▼ -37.13 % |
26/05 | 1,427 WABI | ▲ 99.01 % |
27/05 | 1,371 WABI | ▼ -3.87 % |
28/05 | 796.24 WABI | ▼ -41.94 % |
29/05 | 711.5 WABI | ▼ -10.64 % |
30/05 | 582.24 WABI | ▼ -18.17 % |
31/05 | 763.91 WABI | ▲ 31.2 % |
01/06 | 1,357 WABI | ▲ 77.69 % |
02/06 | 1,032 WABI | ▼ -24.01 % |
03/06 | 710.64 WABI | ▼ -31.11 % |
04/06 | 739.31 WABI | ▲ 4.03 % |
05/06 | 1,573 WABI | ▲ 112.79 % |
06/06 | 1,619 WABI | ▲ 2.91 % |
07/06 | 1,315 WABI | ▼ -18.8 % |
08/06 | 1,301 WABI | ▼ -1.04 % |
09/06 | 1,743 WABI | ▲ 33.96 % |
10/06 | 1,983 WABI | ▲ 13.79 % |
11/06 | 2,008 WABI | ▲ 1.24 % |
12/06 | 2,182 WABI | ▲ 8.67 % |
13/06 | 2,174 WABI | ▼ -0.37 % |
14/06 | 2,179 WABI | ▲ 0.25 % |
15/06 | 2,190 WABI | ▲ 0.49 % |
16/06 | 2,168 WABI | ▼ -1 % |
17/06 | 2,129 WABI | ▼ -1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 624.98 WABI | ▼ -0.33 % |
27/05 — 02/06 | 691.45 WABI | ▲ 10.63 % |
03/06 — 09/06 | 765.02 WABI | ▲ 10.64 % |
10/06 — 16/06 | 3,711 WABI | ▲ 385.15 % |
17/06 — 23/06 | 12,474 WABI | ▲ 236.09 % |
24/06 — 30/06 | 18,565 WABI | ▲ 48.83 % |
01/07 — 07/07 | 41,331 WABI | ▲ 122.62 % |
08/07 — 14/07 | 100,693 WABI | ▲ 143.63 % |
15/07 — 21/07 | 31,769 WABI | ▼ -68.45 % |
22/07 — 28/07 | 52,443 WABI | ▲ 65.08 % |
29/07 — 04/08 | 72,538 WABI | ▲ 38.32 % |
05/08 — 11/08 | 70,774 WABI | ▼ -2.43 % |
dollar Brunei/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 599.08 WABI | ▼ -4.46 % |
07/2024 | 422.47 WABI | ▼ -29.48 % |
08/2024 | 311.84 WABI | ▼ -26.19 % |
09/2024 | 174.27 WABI | ▼ -44.11 % |
10/2024 | 212.12 WABI | ▲ 21.72 % |
11/2024 | 193 WABI | ▼ -9.01 % |
12/2024 | 245.52 WABI | ▲ 27.21 % |
01/2025 | 216.87 WABI | ▼ -11.67 % |
02/2025 | 177.42 WABI | ▼ -18.19 % |
03/2025 | 4,729 WABI | ▲ 2565.21 % |
04/2025 | 15,388 WABI | ▲ 225.42 % |
05/2025 | 21,483 WABI | ▲ 39.61 % |
dollar Brunei/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 252.71 WABI |
Tối đa | 629.12 WABI |
Bình quân gia quyền | 460.37 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.594201 WABI |
Tối đa | 629.12 WABI |
Bình quân gia quyền | 185.97 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.700881 WABI |
Tối đa | 629.12 WABI |
Bình quân gia quyền | 53.8589 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến BND/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: