Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/DCN
Lịch sử thay đổi trong BNT/DCN tỷ giá
BNT/DCN tỷ giá
05 19, 2024
1 BNT = 517,655 DCN
▲ 22.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 16.83% (443,072 DCN — 517,655 DCN)
Thay đổi trong BNT/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -14.34% (604,340 DCN — 517,655 DCN)
Thay đổi trong BNT/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 217.96% (162,803 DCN — 517,655 DCN)
Thay đổi trong BNT/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 1170.3% (40,751 DCN — 517,655 DCN)
Bancor/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 502,816 DCN | ▼ -2.87 % |
21/05 | 543,836 DCN | ▲ 8.16 % |
22/05 | 551,201 DCN | ▲ 1.35 % |
23/05 | 624,743 DCN | ▲ 13.34 % |
24/05 | 649,161 DCN | ▲ 3.91 % |
25/05 | 506,096 DCN | ▼ -22.04 % |
26/05 | 567,206 DCN | ▲ 12.07 % |
27/05 | 564,556 DCN | ▼ -0.47 % |
28/05 | 548,458 DCN | ▼ -2.85 % |
29/05 | 587,745 DCN | ▲ 7.16 % |
30/05 | 567,796 DCN | ▼ -3.39 % |
31/05 | 528,132 DCN | ▼ -6.99 % |
01/06 | 525,093 DCN | ▼ -0.58 % |
02/06 | 567,846 DCN | ▲ 8.14 % |
03/06 | 598,762 DCN | ▲ 5.44 % |
04/06 | 609,266 DCN | ▲ 1.75 % |
05/06 | 598,814 DCN | ▼ -1.72 % |
06/06 | 611,700 DCN | ▲ 2.15 % |
07/06 | 618,437 DCN | ▲ 1.1 % |
08/06 | 623,211 DCN | ▲ 0.77 % |
09/06 | 605,188 DCN | ▼ -2.89 % |
10/06 | 514,448 DCN | ▼ -14.99 % |
11/06 | 508,285 DCN | ▼ -1.2 % |
12/06 | 512,234 DCN | ▲ 0.78 % |
13/06 | 560,655 DCN | ▲ 9.45 % |
14/06 | 598,816 DCN | ▲ 6.81 % |
15/06 | 560,772 DCN | ▼ -6.35 % |
16/06 | 561,307 DCN | ▲ 0.1 % |
17/06 | 534,155 DCN | ▼ -4.84 % |
18/06 | 501,241 DCN | ▼ -6.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 445,931 DCN | ▼ -13.86 % |
27/05 — 02/06 | 484,364 DCN | ▲ 8.62 % |
03/06 — 09/06 | 469,988 DCN | ▼ -2.97 % |
10/06 — 16/06 | 435,160 DCN | ▼ -7.41 % |
17/06 — 23/06 | 420,606 DCN | ▼ -3.34 % |
24/06 — 30/06 | 468,386 DCN | ▲ 11.36 % |
01/07 — 07/07 | 397,938 DCN | ▼ -15.04 % |
08/07 — 14/07 | 412,080 DCN | ▲ 3.55 % |
15/07 — 21/07 | 400,415 DCN | ▼ -2.83 % |
22/07 — 28/07 | 405,582 DCN | ▲ 1.29 % |
29/07 — 04/08 | 362,324 DCN | ▼ -10.67 % |
05/08 — 11/08 | 349,035 DCN | ▼ -3.67 % |
Bancor/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 552,016 DCN | ▲ 6.64 % |
07/2024 | 557,967 DCN | ▲ 1.08 % |
08/2024 | 811,579 DCN | ▲ 45.45 % |
09/2024 | 830,026 DCN | ▲ 2.27 % |
10/2024 | 871,692 DCN | ▲ 5.02 % |
11/2024 | 1,237,305 DCN | ▲ 41.94 % |
12/2024 | 996,962 DCN | ▼ -19.42 % |
01/2025 | 1,094,090 DCN | ▲ 9.74 % |
02/2025 | 1,349,619 DCN | ▲ 23.36 % |
03/2025 | 1,228,711 DCN | ▼ -8.96 % |
04/2025 | 1,042,895 DCN | ▼ -15.12 % |
05/2025 | 1,030,842 DCN | ▼ -1.16 % |
Bancor/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 409,536 DCN |
Tối đa | 535,329 DCN |
Bình quân gia quyền | 476,191 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 402,572 DCN |
Tối đa | 620,202 DCN |
Bình quân gia quyền | 503,318 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 98,182 DCN |
Tối đa | 1,162,168 DCN |
Bình quân gia quyền | 406,145 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: