Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/RKN
Lịch sử thay đổi trong BNT/RKN tỷ giá
BNT/RKN tỷ giá
06 05, 2024
1 BNT = 8.796288 RKN
▼ -0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -17.41% (10.6508 RKN — 8.796288 RKN)
Thay đổi trong BNT/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 8.39% (8.1153 RKN — 8.796288 RKN)
Thay đổi trong BNT/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 314.91% (2.120069 RKN — 8.796288 RKN)
Thay đổi trong BNT/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 241.4% (2.576517 RKN — 8.796288 RKN)
Bancor/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 8.706111 RKN | ▼ -1.03 % |
07/06 | 8.751783 RKN | ▲ 0.52 % |
08/06 | 7.782698 RKN | ▼ -11.07 % |
09/06 | 9.936212 RKN | ▲ 27.67 % |
10/06 | 9.068321 RKN | ▼ -8.73 % |
11/06 | 6.90305 RKN | ▼ -23.88 % |
12/06 | 7.191698 RKN | ▲ 4.18 % |
13/06 | 9.663494 RKN | ▲ 34.37 % |
14/06 | 9.864091 RKN | ▲ 2.08 % |
15/06 | 8.864557 RKN | ▼ -10.13 % |
16/06 | 7.574247 RKN | ▼ -14.56 % |
17/06 | 7.544936 RKN | ▼ -0.39 % |
18/06 | 6.85104 RKN | ▼ -9.2 % |
19/06 | 7.676001 RKN | ▲ 12.04 % |
20/06 | 6.833197 RKN | ▼ -10.98 % |
21/06 | 6.290938 RKN | ▼ -7.94 % |
22/06 | 6.508722 RKN | ▲ 3.46 % |
23/06 | 6.718507 RKN | ▲ 3.22 % |
24/06 | 6.770982 RKN | ▲ 0.78 % |
25/06 | 6.7159 RKN | ▼ -0.81 % |
26/06 | 6.695035 RKN | ▼ -0.31 % |
27/06 | 7.752766 RKN | ▲ 15.8 % |
28/06 | 7.759661 RKN | ▲ 0.09 % |
29/06 | 6.951007 RKN | ▼ -10.42 % |
30/06 | 7.574613 RKN | ▲ 8.97 % |
01/07 | 7.529557 RKN | ▼ -0.59 % |
02/07 | 5.672615 RKN | ▼ -24.66 % |
03/07 | 7.110959 RKN | ▲ 25.36 % |
04/07 | 8.382588 RKN | ▲ 17.88 % |
05/07 | 8.524912 RKN | ▲ 1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5.935981 RKN | ▼ -32.52 % |
17/06 — 23/06 | 11.8378 RKN | ▲ 99.42 % |
24/06 — 30/06 | 13.3322 RKN | ▲ 12.62 % |
01/07 — 07/07 | 15.6359 RKN | ▲ 17.28 % |
08/07 — 14/07 | 16.2909 RKN | ▲ 4.19 % |
15/07 — 21/07 | 15.4298 RKN | ▼ -5.29 % |
22/07 — 28/07 | 17.4689 RKN | ▲ 13.22 % |
29/07 — 04/08 | 11.6939 RKN | ▼ -33.06 % |
05/08 — 11/08 | 12.1463 RKN | ▲ 3.87 % |
12/08 — 18/08 | 10.9827 RKN | ▼ -9.58 % |
19/08 — 25/08 | 11.5192 RKN | ▲ 4.89 % |
26/08 — 01/09 | 12.8678 RKN | ▲ 11.71 % |
Bancor/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.882945 RKN | ▲ 0.99 % |
08/2024 | 11.9392 RKN | ▲ 34.41 % |
09/2024 | 12.6326 RKN | ▲ 5.81 % |
10/2024 | 16.4302 RKN | ▲ 30.06 % |
11/2024 | 22.3037 RKN | ▲ 35.75 % |
12/2024 | 23.3145 RKN | ▲ 4.53 % |
01/2025 | 24.3155 RKN | ▲ 4.29 % |
01/2025 | 30.4246 RKN | ▲ 25.12 % |
03/2025 | 26.6164 RKN | ▼ -12.52 % |
04/2025 | 37.9319 RKN | ▲ 42.51 % |
05/2025 | 31.3659 RKN | ▼ -17.31 % |
05/2025 | 35.3142 RKN | ▲ 12.59 % |
Bancor/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.650621 RKN |
Tối đa | 10.8133 RKN |
Bình quân gia quyền | 8.746548 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.092295 RKN |
Tối đa | 10.8133 RKN |
Bình quân gia quyền | 8.313084 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.945297 RKN |
Tối đa | 12.1075 RKN |
Bình quân gia quyền | 5.132168 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: