Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/TNB
Lịch sử thay đổi trong BNT/TNB tỷ giá
BNT/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 BNT = 9,935 TNB
▼ -1.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 624.82% (1,371 TNB — 9,935 TNB)
Thay đổi trong BNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 653.71% (1,318 TNB — 9,935 TNB)
Thay đổi trong BNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 11206.63% (87.8686 TNB — 9,935 TNB)
Thay đổi trong BNT/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 5697.82% (171.36 TNB — 9,935 TNB)
Bancor/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 9,612 TNB | ▼ -3.25 % |
20/05 | 9,665 TNB | ▲ 0.56 % |
21/05 | 9,561 TNB | ▼ -1.08 % |
22/05 | 9,477 TNB | ▼ -0.88 % |
23/05 | 9,294 TNB | ▼ -1.93 % |
24/05 | 9,191 TNB | ▼ -1.11 % |
25/05 | 9,085 TNB | ▼ -1.15 % |
26/05 | 9,103 TNB | ▲ 0.2 % |
27/05 | 9,225 TNB | ▲ 1.33 % |
28/05 | 14,205 TNB | ▲ 53.98 % |
29/05 | 25,318 TNB | ▲ 78.24 % |
30/05 | 65,093 TNB | ▲ 157.1 % |
31/05 | 71,770 TNB | ▲ 10.26 % |
01/06 | 70,663 TNB | ▼ -1.54 % |
02/06 | 69,882 TNB | ▼ -1.11 % |
03/06 | 69,472 TNB | ▼ -0.59 % |
04/06 | 61,571 TNB | ▼ -11.37 % |
05/06 | 57,748 TNB | ▼ -6.21 % |
06/06 | 54,710 TNB | ▼ -5.26 % |
07/06 | 51,898 TNB | ▼ -5.14 % |
08/06 | 50,120 TNB | ▼ -3.43 % |
09/06 | 46,042 TNB | ▼ -8.14 % |
10/06 | 46,298 TNB | ▲ 0.56 % |
11/06 | 48,233 TNB | ▲ 4.18 % |
12/06 | 47,489 TNB | ▼ -1.54 % |
13/06 | 47,904 TNB | ▲ 0.88 % |
14/06 | 49,421 TNB | ▲ 3.17 % |
15/06 | 49,970 TNB | ▲ 1.11 % |
16/06 | 49,483 TNB | ▼ -0.97 % |
17/06 | 48,391 TNB | ▼ -2.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,947 TNB | ▲ 0.12 % |
27/05 — 02/06 | 10,883 TNB | ▲ 9.41 % |
03/06 — 09/06 | 10,623 TNB | ▼ -2.39 % |
10/06 — 16/06 | 11,293 TNB | ▲ 6.31 % |
17/06 — 23/06 | 11,900 TNB | ▲ 5.38 % |
24/06 — 30/06 | 10,933 TNB | ▼ -8.13 % |
01/07 — 07/07 | 11,038 TNB | ▲ 0.96 % |
08/07 — 14/07 | 15,555 TNB | ▲ 40.93 % |
15/07 — 21/07 | 114,147 TNB | ▲ 633.83 % |
22/07 — 28/07 | 97,839 TNB | ▼ -14.29 % |
29/07 — 04/08 | 89,565 TNB | ▼ -8.46 % |
05/08 — 11/08 | 91,190 TNB | ▲ 1.81 % |
Bancor/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,621 TNB | ▼ -3.16 % |
07/2024 | 109,013 TNB | ▲ 1033.11 % |
08/2024 | 106,955 TNB | ▼ -1.89 % |
09/2024 | 117,895 TNB | ▲ 10.23 % |
10/2024 | 133,018 TNB | ▲ 12.83 % |
11/2024 | 177,614 TNB | ▲ 33.53 % |
12/2024 | 260,059 TNB | ▲ 46.42 % |
01/2025 | 212,993 TNB | ▼ -18.1 % |
02/2025 | 236,390 TNB | ▲ 10.98 % |
03/2025 | 230,926 TNB | ▼ -2.31 % |
04/2025 | 804,179 TNB | ▲ 248.24 % |
05/2025 | 1,683,754 TNB | ▲ 109.38 % |
Bancor/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,347 TNB |
Tối đa | 17,632 TNB |
Bình quân gia quyền | 9,141 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,306 TNB |
Tối đa | 17,632 TNB |
Bình quân gia quyền | 4,539 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 65.2297 TNB |
Tối đa | 17,632 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,525 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: