Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/TZS
Lịch sử thay đổi trong BNT/TZS tỷ giá
BNT/TZS tỷ giá
05 19, 2024
1 BNT = 1,882 TZS
▼ -1.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2.9% (1,829 TZS — 1,882 TZS)
Thay đổi trong BNT/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -9.37% (2,077 TZS — 1,882 TZS)
Thay đổi trong BNT/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 90.03% (990.4 TZS — 1,882 TZS)
Thay đổi trong BNT/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 348.11% (420 TZS — 1,882 TZS)
Bancor/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1,941 TZS | ▲ 3.11 % |
21/05 | 1,956 TZS | ▲ 0.78 % |
22/05 | 1,985 TZS | ▲ 1.47 % |
23/05 | 2,026 TZS | ▲ 2.1 % |
24/05 | 1,997 TZS | ▼ -1.46 % |
25/05 | 1,962 TZS | ▼ -1.73 % |
26/05 | 1,945 TZS | ▼ -0.89 % |
27/05 | 1,937 TZS | ▼ -0.37 % |
28/05 | 1,955 TZS | ▲ 0.91 % |
29/05 | 1,881 TZS | ▼ -3.78 % |
30/05 | 1,808 TZS | ▼ -3.89 % |
31/05 | 1,768 TZS | ▼ -2.2 % |
01/06 | 1,783 TZS | ▲ 0.87 % |
02/06 | 1,841 TZS | ▲ 3.24 % |
03/06 | 1,873 TZS | ▲ 1.73 % |
04/06 | 1,874 TZS | ▲ 0.04 % |
05/06 | 1,895 TZS | ▲ 1.14 % |
06/06 | 1,874 TZS | ▼ -1.12 % |
07/06 | 1,850 TZS | ▼ -1.27 % |
08/06 | 1,881 TZS | ▲ 1.66 % |
09/06 | 1,879 TZS | ▼ -0.13 % |
10/06 | 1,828 TZS | ▼ -2.68 % |
11/06 | 1,790 TZS | ▼ -2.08 % |
12/06 | 1,786 TZS | ▼ -0.25 % |
13/06 | 1,775 TZS | ▼ -0.6 % |
14/06 | 1,812 TZS | ▲ 2.07 % |
15/06 | 1,870 TZS | ▲ 3.19 % |
16/06 | 1,925 TZS | ▲ 2.94 % |
17/06 | 1,967 TZS | ▲ 2.22 % |
18/06 | 1,968 TZS | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,926 TZS | ▲ 2.33 % |
27/05 — 02/06 | 2,031 TZS | ▲ 5.45 % |
03/06 — 09/06 | 1,694 TZS | ▼ -16.57 % |
10/06 — 16/06 | 1,705 TZS | ▲ 0.64 % |
17/06 — 23/06 | 1,762 TZS | ▲ 3.34 % |
24/06 — 30/06 | 1,787 TZS | ▲ 1.41 % |
01/07 — 07/07 | 1,356 TZS | ▼ -24.14 % |
08/07 — 14/07 | 1,398 TZS | ▲ 3.11 % |
15/07 — 21/07 | 1,333 TZS | ▼ -4.62 % |
22/07 — 28/07 | 1,352 TZS | ▲ 1.43 % |
29/07 — 04/08 | 1,274 TZS | ▼ -5.79 % |
05/08 — 11/08 | 1,431 TZS | ▲ 12.33 % |
Bancor/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,919 TZS | ▲ 1.95 % |
07/2024 | 1,874 TZS | ▼ -2.34 % |
08/2024 | 2,209 TZS | ▲ 17.91 % |
09/2024 | 2,208 TZS | ▼ -0.06 % |
10/2024 | 2,695 TZS | ▲ 22.05 % |
11/2024 | 3,707 TZS | ▲ 37.53 % |
12/2024 | 3,684 TZS | ▼ -0.6 % |
01/2025 | 3,468 TZS | ▼ -5.86 % |
02/2025 | 4,607 TZS | ▲ 32.82 % |
03/2025 | 4,632 TZS | ▲ 0.54 % |
04/2025 | 3,060 TZS | ▼ -33.93 % |
05/2025 | 3,383 TZS | ▲ 10.54 % |
Bancor/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,633 TZS |
Tối đa | 1,958 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,818 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,633 TZS |
Tối đa | 2,683 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,053 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 822.62 TZS |
Tối đa | 4,804 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,556 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: