Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/BRD
Lịch sử thay đổi trong BOB/BRD tỷ giá
BOB/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 BOB = 12.8574 BRD
▼ -1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BOB/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.42% (22.725 BRD — 12.8574 BRD)
Thay đổi trong BOB/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 1681.44% (0.72174307 BRD — 12.8574 BRD)
Thay đổi trong BOB/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 460.8% (2.292681 BRD — 12.8574 BRD)
Thay đổi trong BOB/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 900.58% (1.284997 BRD — 12.8574 BRD)
boliviano Bolivia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
boliviano Bolivia/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 14.3224 BRD | ▲ 11.39 % |
07/06 | 13.8411 BRD | ▼ -3.36 % |
08/06 | 5.808538 BRD | ▼ -58.03 % |
09/06 | 4.625903 BRD | ▼ -20.36 % |
10/06 | 15.1701 BRD | ▲ 227.94 % |
11/06 | 9.086122 BRD | ▼ -40.11 % |
12/06 | 20.3693 BRD | ▲ 124.18 % |
13/06 | 9.878263 BRD | ▼ -51.5 % |
14/06 | 10.4128 BRD | ▲ 5.41 % |
15/06 | 21.7384 BRD | ▲ 108.77 % |
16/06 | 24.8273 BRD | ▲ 14.21 % |
17/06 | 21.6606 BRD | ▼ -12.75 % |
18/06 | 22.7214 BRD | ▲ 4.9 % |
19/06 | 17.793 BRD | ▼ -21.69 % |
20/06 | 7.949857 BRD | ▼ -55.32 % |
21/06 | 18.3438 BRD | ▲ 130.74 % |
22/06 | 20.9388 BRD | ▲ 14.15 % |
23/06 | 16.5361 BRD | ▼ -21.03 % |
24/06 | 17.1761 BRD | ▲ 3.87 % |
25/06 | 16.9759 BRD | ▼ -1.17 % |
26/06 | 21.0485 BRD | ▲ 23.99 % |
27/06 | 12.0768 BRD | ▼ -42.62 % |
28/06 | 10.7816 BRD | ▼ -10.72 % |
29/06 | 6.557732 BRD | ▼ -39.18 % |
30/06 | 3.030455 BRD | ▼ -53.79 % |
01/07 | 1.491713 BRD | ▼ -50.78 % |
02/07 | 1.48391 BRD | ▼ -0.52 % |
03/07 | 1.911789 BRD | ▲ 28.83 % |
04/07 | 2.471175 BRD | ▲ 29.26 % |
05/07 | 3.324755 BRD | ▲ 34.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
boliviano Bolivia/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 13.2007 BRD | ▲ 2.67 % |
17/06 — 23/06 | 13.822 BRD | ▲ 4.71 % |
24/06 — 30/06 | 97.1462 BRD | ▲ 602.83 % |
01/07 — 07/07 | 81.8862 BRD | ▼ -15.71 % |
08/07 — 14/07 | 97.1123 BRD | ▲ 18.59 % |
15/07 — 21/07 | 50.9443 BRD | ▼ -47.54 % |
22/07 — 28/07 | 27.8032 BRD | ▼ -45.42 % |
29/07 — 04/08 | 71.8978 BRD | ▲ 158.6 % |
05/08 — 11/08 | 76.1314 BRD | ▲ 5.89 % |
12/08 — 18/08 | 35.6427 BRD | ▼ -53.18 % |
19/08 — 25/08 | 10.9285 BRD | ▼ -69.34 % |
26/08 — 01/09 | 19.8449 BRD | ▲ 81.59 % |
boliviano Bolivia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 14.3964 BRD | ▲ 11.97 % |
08/2024 | 18.1439 BRD | ▲ 26.03 % |
09/2024 | 13.6099 BRD | ▼ -24.99 % |
10/2024 | 94.9112 BRD | ▲ 597.37 % |
11/2024 | 97.0795 BRD | ▲ 2.28 % |
12/2024 | 98.5797 BRD | ▲ 1.55 % |
01/2025 | 102.17 BRD | ▲ 3.64 % |
01/2025 | 918.02 BRD | ▲ 798.5 % |
03/2025 | 664.71 BRD | ▼ -27.59 % |
04/2025 | 640.72 BRD | ▼ -3.61 % |
05/2025 | 198.05 BRD | ▼ -69.09 % |
05/2025 | 107.88 BRD | ▼ -45.53 % |
boliviano Bolivia/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.24279282 BRD |
Tối đa | 23.7644 BRD |
Bình quân gia quyền | 10.6847 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00042528 BRD |
Tối đa | 195.15 BRD |
Bình quân gia quyền | 56.6803 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00038545 BRD |
Tối đa | 216.06 BRD |
Bình quân gia quyền | 45.2578 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến BOB/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: