Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/RYO
Lịch sử thay đổi trong BOB/RYO tỷ giá
BOB/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 BOB = 7.099248 RYO
▼ -1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BOB/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.71% (6.530194 RYO — 7.099248 RYO)
Thay đổi trong BOB/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 1571.48% (0.42472714 RYO — 7.099248 RYO)
Thay đổi trong BOB/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.52% (14.0636 RYO — 7.099248 RYO)
Thay đổi trong BOB/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.53% (18.9455 RYO — 7.099248 RYO)
boliviano Bolivia/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
boliviano Bolivia/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 7.211458 RYO | ▲ 1.58 % |
20/05 | 7.562832 RYO | ▲ 4.87 % |
21/05 | 7.401197 RYO | ▼ -2.14 % |
22/05 | 7.552883 RYO | ▲ 2.05 % |
23/05 | 2.846966 RYO | ▼ -62.31 % |
24/05 | 6.315928 RYO | ▲ 121.85 % |
25/05 | 6.424032 RYO | ▲ 1.71 % |
26/05 | 8.248449 RYO | ▲ 28.4 % |
27/05 | 8.19218 RYO | ▼ -0.68 % |
28/05 | 7.251432 RYO | ▼ -11.48 % |
29/05 | 7.496867 RYO | ▲ 3.38 % |
30/05 | 4.517923 RYO | ▼ -39.74 % |
31/05 | 4.295618 RYO | ▼ -4.92 % |
01/06 | 0.85852796 RYO | ▼ -80.01 % |
02/06 | 0.94953245 RYO | ▲ 10.6 % |
03/06 | 0.98074571 RYO | ▲ 3.29 % |
04/06 | 0.63059806 RYO | ▼ -35.7 % |
05/06 | 0.63410592 RYO | ▲ 0.56 % |
06/06 | 0.94101212 RYO | ▲ 48.4 % |
07/06 | 0.90032552 RYO | ▼ -4.32 % |
08/06 | 0.90236373 RYO | ▲ 0.23 % |
09/06 | 0.95970206 RYO | ▲ 6.35 % |
10/06 | 0.825301 RYO | ▼ -14 % |
11/06 | 0.875739 RYO | ▲ 6.11 % |
12/06 | 0.32035835 RYO | ▼ -63.42 % |
13/06 | 0.07708433 RYO | ▼ -75.94 % |
14/06 | 0.07483892 RYO | ▼ -2.91 % |
15/06 | 0.15608561 RYO | ▲ 108.56 % |
16/06 | 0.24145498 RYO | ▲ 54.69 % |
17/06 | 0.33468227 RYO | ▲ 38.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
boliviano Bolivia/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.300163 RYO | ▲ 2.83 % |
27/05 — 02/06 | 5.265054 RYO | ▼ -27.88 % |
03/06 — 09/06 | 5.63016 RYO | ▲ 6.93 % |
10/06 — 16/06 | 2.789912 RYO | ▼ -50.45 % |
17/06 — 23/06 | 6.433441 RYO | ▲ 130.6 % |
24/06 — 30/06 | 8.087245 RYO | ▲ 25.71 % |
01/07 — 07/07 | 0.57830196 RYO | ▼ -92.85 % |
08/07 — 14/07 | 0.49374514 RYO | ▼ -14.62 % |
15/07 — 21/07 | 0.75029471 RYO | ▲ 51.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.08854783 RYO | ▼ -88.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.36241754 RYO | ▲ 309.29 % |
05/08 — 11/08 | 13.9597 RYO | ▲ 3751.82 % |
boliviano Bolivia/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.880031 RYO | ▼ -3.09 % |
07/2024 | 7.451525 RYO | ▲ 8.31 % |
08/2024 | 6.537169 RYO | ▼ -12.27 % |
09/2024 | 6.280942 RYO | ▼ -3.92 % |
10/2024 | 1.220818 RYO | ▼ -80.56 % |
11/2024 | 1.123514 RYO | ▼ -7.97 % |
12/2024 | 39.1341 RYO | ▲ 3383.18 % |
01/2025 | 33.6467 RYO | ▼ -14.02 % |
02/2025 | 38.3913 RYO | ▲ 14.1 % |
03/2025 | 4.2854 RYO | ▼ -88.84 % |
04/2025 | 3.447917 RYO | ▼ -19.54 % |
05/2025 | 4.397608 RYO | ▲ 27.54 % |
boliviano Bolivia/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13486218 RYO |
Tối đa | 8.158184 RYO |
Bình quân gia quyền | 5.871233 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00019391 RYO |
Tối đa | 138.53 RYO |
Bình quân gia quyền | 27.6351 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00019019 RYO |
Tối đa | 138.53 RYO |
Bình quân gia quyền | 34.8143 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến BOB/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: