Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/DAT
Lịch sử thay đổi trong BRD/DAT tỷ giá
BRD/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 BRD = 72.2457 DAT
▲ 1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Bread tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 4.67% (69.0256 DAT — 72.2457 DAT)
Thay đổi trong BRD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Bread tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 8.7% (66.4661 DAT — 72.2457 DAT)
Thay đổi trong BRD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Bread tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -41.1% (122.66 DAT — 72.2457 DAT)
Thay đổi trong BRD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -60.74% (184.01 DAT — 72.2457 DAT)
Bread/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 76.2939 DAT | ▲ 5.6 % |
09/06 | 78.3564 DAT | ▲ 2.7 % |
10/06 | 78.0872 DAT | ▼ -0.34 % |
11/06 | 79.1275 DAT | ▲ 1.33 % |
12/06 | 78.1251 DAT | ▼ -1.27 % |
13/06 | 76.8299 DAT | ▼ -1.66 % |
14/06 | 73.988 DAT | ▼ -3.7 % |
15/06 | 79.8485 DAT | ▲ 7.92 % |
16/06 | 82.5818 DAT | ▲ 3.42 % |
17/06 | 81.554 DAT | ▼ -1.24 % |
18/06 | 75.2848 DAT | ▼ -7.69 % |
19/06 | 50.8496 DAT | ▼ -32.46 % |
20/06 | 58.3097 DAT | ▲ 14.67 % |
21/06 | 71.0198 DAT | ▲ 21.8 % |
22/06 | 77.1913 DAT | ▲ 8.69 % |
23/06 | 74.4903 DAT | ▼ -3.5 % |
24/06 | 71.857 DAT | ▼ -3.54 % |
25/06 | 69.7581 DAT | ▼ -2.92 % |
26/06 | 68.2727 DAT | ▼ -2.13 % |
27/06 | 68.2965 DAT | ▲ 0.03 % |
28/06 | 70.4199 DAT | ▲ 3.11 % |
29/06 | 72.8458 DAT | ▲ 3.45 % |
30/06 | 72.6282 DAT | ▼ -0.3 % |
01/07 | 67.69 DAT | ▼ -6.8 % |
02/07 | 70.6731 DAT | ▲ 4.41 % |
03/07 | 70.0762 DAT | ▼ -0.84 % |
04/07 | 68.2016 DAT | ▼ -2.68 % |
05/07 | 72.1292 DAT | ▲ 5.76 % |
06/07 | 69.1927 DAT | ▼ -4.07 % |
07/07 | 65.3067 DAT | ▼ -5.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 67.4629 DAT | ▼ -6.62 % |
17/06 — 23/06 | 77.2058 DAT | ▲ 14.44 % |
24/06 — 30/06 | 77.1064 DAT | ▼ -0.13 % |
01/07 — 07/07 | 103.24 DAT | ▲ 33.9 % |
08/07 — 14/07 | 73.589 DAT | ▼ -28.72 % |
15/07 — 21/07 | 68.6843 DAT | ▼ -6.67 % |
22/07 — 28/07 | 73.4739 DAT | ▲ 6.97 % |
29/07 — 04/08 | 65.5319 DAT | ▼ -10.81 % |
05/08 — 11/08 | 81.8556 DAT | ▲ 24.91 % |
12/08 — 18/08 | 86.1453 DAT | ▲ 5.24 % |
19/08 — 25/08 | 81.8116 DAT | ▼ -5.03 % |
26/08 — 01/09 | 78.4211 DAT | ▼ -4.14 % |
Bread/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 71.122 DAT | ▼ -1.56 % |
08/2024 | 63.2715 DAT | ▼ -11.04 % |
09/2024 | 61.9716 DAT | ▼ -2.05 % |
10/2024 | 72.0262 DAT | ▲ 16.22 % |
11/2024 | 47.8163 DAT | ▼ -33.61 % |
12/2024 | 46.1212 DAT | ▼ -3.55 % |
01/2025 | 54.0999 DAT | ▲ 17.3 % |
02/2025 | 46.7694 DAT | ▼ -13.55 % |
03/2025 | 43.4839 DAT | ▼ -7.02 % |
04/2025 | 49.9675 DAT | ▲ 14.91 % |
05/2025 | 52.7607 DAT | ▲ 5.59 % |
06/2025 | 46.427 DAT | ▼ -12 % |
Bread/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62.7284 DAT |
Tối đa | 81.0264 DAT |
Bình quân gia quyền | 72.4645 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.8222 DAT |
Tối đa | 101.47 DAT |
Bình quân gia quyền | 71.4815 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45.7241 DAT |
Tối đa | 142.29 DAT |
Bình quân gia quyền | 88.8318 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: