Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/MSR
Lịch sử thay đổi trong BRD/MSR tỷ giá
BRD/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 BRD = 0.67336969 MSR
▼ -16.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -16.54% (0.80685538 MSR — 0.67336969 MSR)
Thay đổi trong BRD/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 6.86% (0.63012261 MSR — 0.67336969 MSR)
Thay đổi trong BRD/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 6.86% (0.63012261 MSR — 0.67336969 MSR)
Thay đổi trong BRD/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -93.79% (10.8391 MSR — 0.67336969 MSR)
Bread/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.72252789 MSR | ▲ 7.3 % |
24/05 | 0.67146994 MSR | ▼ -7.07 % |
25/05 | 0.6284135 MSR | ▼ -6.41 % |
26/05 | 0.56691259 MSR | ▼ -9.79 % |
27/05 | 0.60979675 MSR | ▲ 7.56 % |
28/05 | 0.76765582 MSR | ▲ 25.89 % |
29/05 | 0.78459175 MSR | ▲ 2.21 % |
30/05 | 0.76822542 MSR | ▼ -2.09 % |
31/05 | 0.92706843 MSR | ▲ 20.68 % |
01/06 | 0.92173263 MSR | ▼ -0.58 % |
02/06 | 0.9800458 MSR | ▲ 6.33 % |
03/06 | 0.88385163 MSR | ▼ -9.82 % |
04/06 | 0.93897139 MSR | ▲ 6.24 % |
05/06 | 0.75867733 MSR | ▼ -19.2 % |
06/06 | 0.98931041 MSR | ▲ 30.4 % |
07/06 | 0.98207485 MSR | ▼ -0.73 % |
08/06 | 0.7665044 MSR | ▼ -21.95 % |
09/06 | 0.72351153 MSR | ▼ -5.61 % |
10/06 | 0.77414189 MSR | ▲ 7 % |
11/06 | 0.78124143 MSR | ▲ 0.92 % |
12/06 | 0.93235036 MSR | ▲ 19.34 % |
13/06 | 0.92879044 MSR | ▼ -0.38 % |
14/06 | 0.72686185 MSR | ▼ -21.74 % |
15/06 | 0.67695298 MSR | ▼ -6.87 % |
16/06 | 0.81938947 MSR | ▲ 21.04 % |
17/06 | 0.76569018 MSR | ▼ -6.55 % |
18/06 | 0.74489161 MSR | ▼ -2.72 % |
19/06 | 0.62563363 MSR | ▼ -16.01 % |
20/06 | 0.61326273 MSR | ▼ -1.98 % |
21/06 | 0.66802509 MSR | ▲ 8.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.75164759 MSR | ▲ 11.62 % |
03/06 — 09/06 | 0.5836168 MSR | ▼ -22.35 % |
10/06 — 16/06 | 0.82009654 MSR | ▲ 40.52 % |
17/06 — 23/06 | 1.033911 MSR | ▲ 26.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.88445111 MSR | ▼ -14.46 % |
01/07 — 07/07 | 0.91102937 MSR | ▲ 3.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.84908139 MSR | ▼ -6.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.86176423 MSR | ▲ 1.49 % |
22/07 — 28/07 | 0.91732019 MSR | ▲ 6.45 % |
29/07 — 04/08 | 1.161617 MSR | ▲ 26.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.99588702 MSR | ▼ -14.27 % |
12/08 — 18/08 | -0.03621562 MSR | ▼ -103.64 % |
Bread/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.67990198 MSR | ▲ 0.97 % |
07/2024 | 0.59624804 MSR | ▼ -12.3 % |
08/2024 | 0.52475808 MSR | ▼ -11.99 % |
09/2024 | 0.38811486 MSR | ▼ -26.04 % |
10/2024 | 0.39269499 MSR | ▲ 1.18 % |
11/2024 | 0.30995877 MSR | ▼ -21.07 % |
12/2024 | 0.22379826 MSR | ▼ -27.8 % |
01/2025 | 0.02982776 MSR | ▼ -86.67 % |
02/2025 | 0.03274967 MSR | ▲ 9.8 % |
03/2025 | 0.03732826 MSR | ▲ 13.98 % |
04/2025 | 0.03675828 MSR | ▼ -1.53 % |
Bread/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.48745367 MSR |
Tối đa | 1.046154 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.79829902 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37128037 MSR |
Tối đa | 1.046154 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.75574696 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37128037 MSR |
Tối đa | 1.046154 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.75574696 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: