Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/RYO
Lịch sử thay đổi trong BRD/RYO tỷ giá
BRD/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 BRD = 0.55215124 RYO
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 136.16% (0.23380166 RYO — 0.55215124 RYO)
Thay đổi trong BRD/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -6.17% (0.58847415 RYO — 0.55215124 RYO)
Thay đổi trong BRD/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 23.33% (0.4477187 RYO — 0.55215124 RYO)
Thay đổi trong BRD/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -96.25% (14.7436 RYO — 0.55215124 RYO)
Bread/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.48882493 RYO | ▼ -11.47 % |
20/05 | 0.48261156 RYO | ▼ -1.27 % |
21/05 | 0.468058 RYO | ▼ -3.02 % |
22/05 | 0.52989939 RYO | ▲ 13.21 % |
23/05 | 0.50214353 RYO | ▼ -5.24 % |
24/05 | 0.58770516 RYO | ▲ 17.04 % |
25/05 | 0.49558986 RYO | ▼ -15.67 % |
26/05 | 0.73049692 RYO | ▲ 47.4 % |
27/05 | 0.65254237 RYO | ▼ -10.67 % |
28/05 | 0.54251542 RYO | ▼ -16.86 % |
29/05 | 0.52814845 RYO | ▼ -2.65 % |
30/05 | 0.60501274 RYO | ▲ 14.55 % |
31/05 | 0.60394452 RYO | ▼ -0.18 % |
01/06 | 0.6265616 RYO | ▲ 3.74 % |
02/06 | 0.69181427 RYO | ▲ 10.41 % |
03/06 | 0.61621444 RYO | ▼ -10.93 % |
04/06 | 0.55028855 RYO | ▼ -10.7 % |
05/06 | 0.76724514 RYO | ▲ 39.43 % |
06/06 | 0.75355341 RYO | ▼ -1.78 % |
07/06 | 0.72033897 RYO | ▼ -4.41 % |
08/06 | 0.58586337 RYO | ▼ -18.67 % |
09/06 | 0.56739557 RYO | ▼ -3.15 % |
10/06 | 0.55672832 RYO | ▼ -1.88 % |
11/06 | 0.2921972 RYO | ▼ -47.52 % |
12/06 | 0.28126233 RYO | ▼ -3.74 % |
13/06 | 0.2811285 RYO | ▼ -0.05 % |
14/06 | 0.30175407 RYO | ▲ 7.34 % |
15/06 | 0.31478834 RYO | ▲ 4.32 % |
16/06 | 0.46907082 RYO | ▲ 49.01 % |
17/06 | 0.48477232 RYO | ▲ 3.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.76670326 RYO | ▲ 38.86 % |
27/05 — 02/06 | 0.44509355 RYO | ▼ -41.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.6835931 RYO | ▲ 53.58 % |
10/06 — 16/06 | 0.78825658 RYO | ▲ 15.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.66019122 RYO | ▼ -16.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.81931761 RYO | ▲ 24.1 % |
01/07 — 07/07 | 0.36098855 RYO | ▼ -55.94 % |
08/07 — 14/07 | 0.37396447 RYO | ▲ 3.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.64324644 RYO | ▲ 72.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.66418839 RYO | ▲ 3.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.74511685 RYO | ▲ 12.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.02827373 RYO | ▼ -96.21 % |
Bread/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.56293419 RYO | ▲ 1.95 % |
07/2024 | 0.53424633 RYO | ▼ -5.1 % |
08/2024 | 0.38340762 RYO | ▼ -28.23 % |
09/2024 | 0.29016706 RYO | ▼ -24.32 % |
10/2024 | 0.35218518 RYO | ▲ 21.37 % |
11/2024 | 0.14751222 RYO | ▼ -58.12 % |
12/2024 | 0.09621287 RYO | ▼ -34.78 % |
01/2025 | 0.02191502 RYO | ▼ -77.22 % |
02/2025 | 0.02343173 RYO | ▲ 6.92 % |
03/2025 | 0.02934802 RYO | ▲ 25.25 % |
04/2025 | 0.01437347 RYO | ▼ -51.02 % |
05/2025 | 0.02220782 RYO | ▲ 54.51 % |
Bread/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.30404718 RYO |
Tối đa | 0.68233163 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.39865051 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.30404718 RYO |
Tối đa | 0.8155951 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.56523091 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30404718 RYO |
Tối đa | 0.8155951 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.53983618 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: