Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/TNB
Lịch sử thay đổi trong BRD/TNB tỷ giá
BRD/TNB tỷ giá
07 20, 2023
1 BRD = 41.8162 TNB
▲ 3.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 78.64% (23.4085 TNB — 41.8162 TNB)
Thay đổi trong BRD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 76.09% (23.7469 TNB — 41.8162 TNB)
Thay đổi trong BRD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 266.46% (11.4108 TNB — 41.8162 TNB)
Thay đổi trong BRD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -60.98% (107.16 TNB — 41.8162 TNB)
Bread/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 36.3041 TNB | ▼ -13.18 % |
20/05 | 41.5524 TNB | ▲ 14.46 % |
21/05 | 40.7786 TNB | ▼ -1.86 % |
22/05 | 46.6627 TNB | ▲ 14.43 % |
23/05 | 41.957 TNB | ▼ -10.08 % |
24/05 | 31.1205 TNB | ▼ -25.83 % |
25/05 | 26.0875 TNB | ▼ -16.17 % |
26/05 | 44.0377 TNB | ▲ 68.81 % |
27/05 | 42.5712 TNB | ▼ -3.33 % |
28/05 | 37.7388 TNB | ▼ -11.35 % |
29/05 | 32.3022 TNB | ▼ -14.41 % |
30/05 | 32.105 TNB | ▼ -0.61 % |
31/05 | 35.6877 TNB | ▲ 11.16 % |
01/06 | 40.1602 TNB | ▲ 12.53 % |
02/06 | 40.7148 TNB | ▲ 1.38 % |
03/06 | 37.0002 TNB | ▼ -9.12 % |
04/06 | 32.1741 TNB | ▼ -13.04 % |
05/06 | 36.7029 TNB | ▲ 14.08 % |
06/06 | 33.8271 TNB | ▼ -7.84 % |
07/06 | 36.7282 TNB | ▲ 8.58 % |
08/06 | 32.0721 TNB | ▼ -12.68 % |
09/06 | 32.5812 TNB | ▲ 1.59 % |
10/06 | 32.8305 TNB | ▲ 0.77 % |
11/06 | 52.5985 TNB | ▲ 60.21 % |
12/06 | 50.4199 TNB | ▼ -4.14 % |
13/06 | 50.753 TNB | ▲ 0.66 % |
14/06 | 49.0807 TNB | ▼ -3.29 % |
15/06 | 58.5691 TNB | ▲ 19.33 % |
16/06 | 84.7429 TNB | ▲ 44.69 % |
17/06 | 86.8128 TNB | ▲ 2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 39.9076 TNB | ▼ -4.56 % |
27/05 — 02/06 | 39.0537 TNB | ▼ -2.14 % |
03/06 — 09/06 | 22.7771 TNB | ▼ -41.68 % |
10/06 — 16/06 | 30.141 TNB | ▲ 32.33 % |
17/06 — 23/06 | 21.0061 TNB | ▼ -30.31 % |
24/06 — 30/06 | 38.4157 TNB | ▲ 82.88 % |
01/07 — 07/07 | 31.7796 TNB | ▼ -17.27 % |
08/07 — 14/07 | 29.0206 TNB | ▼ -8.68 % |
15/07 — 21/07 | 31.3388 TNB | ▲ 7.99 % |
22/07 — 28/07 | 44.3145 TNB | ▲ 41.4 % |
29/07 — 04/08 | 42.4075 TNB | ▼ -4.3 % |
05/08 — 11/08 | 85.0859 TNB | ▲ 100.64 % |
Bread/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.3139 TNB | ▼ -10.77 % |
07/2024 | 22.6881 TNB | ▼ -39.2 % |
08/2024 | 29.1808 TNB | ▲ 28.62 % |
09/2024 | 8.721569 TNB | ▼ -70.11 % |
10/2024 | 12.0182 TNB | ▲ 37.8 % |
11/2024 | 89.3659 TNB | ▲ 643.59 % |
12/2024 | 93.0774 TNB | ▲ 4.15 % |
01/2025 | 46.9668 TNB | ▼ -49.54 % |
02/2025 | 56.7987 TNB | ▲ 20.93 % |
03/2025 | 63.0465 TNB | ▲ 11 % |
04/2025 | 97.8868 TNB | ▲ 55.26 % |
05/2025 | 156.62 TNB | ▲ 60 % |
Bread/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.5237 TNB |
Tối đa | 49.7555 TNB |
Bình quân gia quyền | 28.3996 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.9577 TNB |
Tối đa | 49.7555 TNB |
Bình quân gia quyền | 20.0414 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.076363 TNB |
Tối đa | 49.7555 TNB |
Bình quân gia quyền | 15.8288 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: