Tỷ giá hối đoái Bread chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/VEF
Lịch sử thay đổi trong BRD/VEF tỷ giá
BRD/VEF tỷ giá
07 20, 2023
1 BRD = 35,981 VEF
▲ 1.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 77.95% (20,220 VEF — 35,981 VEF)
Thay đổi trong BRD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 122.45% (16,175 VEF — 35,981 VEF)
Thay đổi trong BRD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 28.17% (28,074 VEF — 35,981 VEF)
Thay đổi trong BRD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2898776.53% (1.24 VEF — 35,981 VEF)
Bread/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 30,132 VEF | ▼ -16.26 % |
11/05 | 30,387 VEF | ▲ 0.85 % |
12/05 | 27,187 VEF | ▼ -10.53 % |
13/05 | 29,296 VEF | ▲ 7.76 % |
14/05 | 27,203 VEF | ▼ -7.15 % |
15/05 | 31,024 VEF | ▲ 14.04 % |
16/05 | 25,260 VEF | ▼ -18.58 % |
17/05 | 32,829 VEF | ▲ 29.96 % |
18/05 | 41,023 VEF | ▲ 24.96 % |
19/05 | 31,412 VEF | ▼ -23.43 % |
20/05 | 26,518 VEF | ▼ -15.58 % |
21/05 | 30,452 VEF | ▲ 14.84 % |
22/05 | 29,504 VEF | ▼ -3.11 % |
23/05 | 32,006 VEF | ▲ 8.48 % |
24/05 | 33,390 VEF | ▲ 4.32 % |
25/05 | 28,784 VEF | ▼ -13.79 % |
26/05 | 23,894 VEF | ▼ -16.99 % |
27/05 | 27,822 VEF | ▲ 16.44 % |
28/05 | 26,630 VEF | ▼ -4.29 % |
29/05 | 26,903 VEF | ▲ 1.03 % |
30/05 | 21,506 VEF | ▼ -20.06 % |
31/05 | 21,520 VEF | ▲ 0.06 % |
01/06 | 21,185 VEF | ▼ -1.56 % |
02/06 | 33,740 VEF | ▲ 59.26 % |
03/06 | 31,963 VEF | ▼ -5.27 % |
04/06 | 31,965 VEF | ▲ 0.01 % |
05/06 | 31,908 VEF | ▼ -0.18 % |
06/06 | 42,553 VEF | ▲ 33.36 % |
07/06 | 57,488 VEF | ▲ 35.1 % |
08/06 | 58,038 VEF | ▲ 0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 37,069 VEF | ▲ 3.02 % |
20/05 — 26/05 | 35,199 VEF | ▼ -5.04 % |
27/05 — 02/06 | 15,034 VEF | ▼ -57.29 % |
03/06 — 09/06 | 18,975 VEF | ▲ 26.21 % |
10/06 — 16/06 | 15,851 VEF | ▼ -16.46 % |
17/06 — 23/06 | 25,333 VEF | ▲ 59.82 % |
24/06 — 30/06 | 23,292 VEF | ▼ -8.06 % |
01/07 — 07/07 | 19,896 VEF | ▼ -14.58 % |
08/07 — 14/07 | 19,594 VEF | ▼ -1.52 % |
15/07 — 21/07 | 26,552 VEF | ▲ 35.51 % |
22/07 — 28/07 | 25,106 VEF | ▼ -5.45 % |
29/07 — 04/08 | 54,270 VEF | ▲ 116.16 % |
Bread/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37,023 VEF | ▲ 2.89 % |
07/2024 | 18,747 VEF | ▼ -49.36 % |
08/2024 | 8,227 VEF | ▼ -56.11 % |
09/2024 | 4,808 VEF | ▼ -41.57 % |
10/2024 | 3,336 VEF | ▼ -30.6 % |
11/2024 | -677.64 VEF | ▼ -120.31 % |
12/2024 | -728.92 VEF | ▲ 7.57 % |
01/2025 | -265.96 VEF | ▼ -63.51 % |
02/2025 | -293.06 VEF | ▲ 10.19 % |
03/2025 | -326.19 VEF | ▲ 11.3 % |
04/2025 | -405.67 VEF | ▲ 24.37 % |
05/2025 | -729.03 VEF | ▲ 79.71 % |
Bread/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,309 VEF |
Tối đa | 45,732 VEF |
Bình quân gia quyền | 24,934 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,192 VEF |
Tối đa | 45,732 VEF |
Bình quân gia quyền | 17,990 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,874 VEF |
Tối đa | 45,732 VEF |
Bình quân gia quyền | 18,040 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: