1,000 Bread đến bolívar Venezuela
Giá cả 1,000 Bread đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 35,981,314 VEF.
Bao nhiêu 1,000 BRD trong VEF?
07 20, 2023
1,000 BRD = 35,981,314 VEF
▲ 1.27 %
1,000 VEF = 0.0277922 BRD
1 BRD = 35,981 VEF
Lịch sử thay đổi giá 1,000 BRD trong VEF
Thống kê chi phí 1,000 Bread trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,308,836 VEF |
Tối đa | 45,732,418 VEF |
Bình quân gia quyền | 24,934,138 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,192,438 VEF |
Tối đa | 45,732,418 VEF |
Bình quân gia quyền | 17,990,286 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,874,388 VEF |
Tối đa | 45,732,418 VEF |
Bình quân gia quyền | 18,040,100 VEF |
Thay đổi chi phí 1,000 BRD đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 Bread chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 77.95% (20,220,089 VEF — 35,981,314 VEF)
Thay đổi chi phí 1,000 BRD đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 Bread chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 122.45% (16,175,134 VEF — 35,981,314 VEF)
Thay đổi chi phí 1,000 BRD đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 Bread chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 28.17% (28,073,826 VEF — 35,981,314 VEF)
Thay đổi chi phí 1,000 BRD đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 Bread chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 2898776.53% (1,241 VEF — 35,981,314 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BRD trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bread (BRD) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bread (BRD) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Bread trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Bread trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
21/05 | 29,800,090 VEF | ▼ -17.18 % |
22/05 | 30,150,848 VEF | ▲ 1.18 % |
23/05 | 26,317,883 VEF | ▼ -12.71 % |
24/05 | 29,191,094 VEF | ▲ 10.92 % |
25/05 | 27,340,713 VEF | ▼ -6.34 % |
26/05 | 30,079,216 VEF | ▲ 10.02 % |
27/05 | 23,314,811 VEF | ▼ -22.49 % |
28/05 | 31,777,895 VEF | ▲ 36.3 % |
29/05 | 38,923,646 VEF | ▲ 22.49 % |
30/05 | 29,987,405 VEF | ▼ -22.96 % |
31/05 | 23,374,765 VEF | ▼ -22.05 % |
01/06 | 27,683,281 VEF | ▲ 18.43 % |
02/06 | 26,202,401 VEF | ▼ -5.35 % |
03/06 | 28,310,677 VEF | ▲ 8.05 % |
04/06 | 30,049,200 VEF | ▲ 6.14 % |
05/06 | 25,091,340 VEF | ▼ -16.5 % |
06/06 | 20,791,357 VEF | ▼ -17.14 % |
07/06 | 23,787,502 VEF | ▲ 14.41 % |
08/06 | 22,863,741 VEF | ▼ -3.88 % |
09/06 | 23,130,908 VEF | ▲ 1.17 % |
10/06 | 18,911,829 VEF | ▼ -18.24 % |
11/06 | 18,929,293 VEF | ▲ 0.09 % |
12/06 | 18,740,091 VEF | ▼ -1 % |
13/06 | 28,005,365 VEF | ▲ 49.44 % |
14/06 | 26,952,457 VEF | ▼ -3.76 % |
15/06 | 26,955,790 VEF | ▲ 0.01 % |
16/06 | 26,920,815 VEF | ▼ -0.13 % |
17/06 | 32,435,631 VEF | ▲ 20.49 % |
18/06 | 47,158,117 VEF | ▲ 45.39 % |
19/06 | 47,734,415 VEF | ▲ 1.22 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Bread trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bread trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Bread trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 36,985,729 VEF | ▲ 2.79 % |
03/06 — 09/06 | 35,446,374 VEF | ▼ -4.16 % |
10/06 — 16/06 | 17,172,405 VEF | ▼ -51.55 % |
17/06 — 23/06 | 20,856,711 VEF | ▲ 21.45 % |
24/06 — 30/06 | 14,740,868 VEF | ▼ -29.32 % |
01/07 — 07/07 | 22,818,535 VEF | ▲ 54.8 % |
08/07 — 14/07 | 21,378,504 VEF | ▼ -6.31 % |
15/07 — 21/07 | 19,664,636 VEF | ▼ -8.02 % |
22/07 — 28/07 | 19,477,461 VEF | ▼ -0.95 % |
29/07 — 04/08 | 24,251,140 VEF | ▲ 24.51 % |
05/08 — 11/08 | 22,884,411 VEF | ▼ -5.64 % |
12/08 — 18/08 | 49,117,603 VEF | ▲ 114.63 % |
Giá ước tính của 1,000 Bread trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 37,836,688 VEF | ▲ 5.16 % |
07/2024 | 18,516,439 VEF | ▼ -51.06 % |
08/2024 | 7,377,274 VEF | ▼ -60.16 % |
09/2024 | 2,999,097 VEF | ▼ -59.35 % |
10/2024 | 2,117,620 VEF | ▼ -29.39 % |
11/2024 | 544,566 VEF | ▼ -74.28 % |
12/2024 | 579,841 VEF | ▲ 6.48 % |
01/2025 | 101,123 VEF | ▼ -82.56 % |
02/2025 | 117,396 VEF | ▲ 16.09 % |
03/2025 | 134,635 VEF | ▲ 14.68 % |
04/2025 | 183,546 VEF | ▲ 36.33 % |
05/2025 | 291,154 VEF | ▲ 58.63 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BRD/VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 BRD trong VEF hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bread đến bolívar Venezuela Là - 35,981,314 VEF
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BRD trong VEF Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 1,000 Bread đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 29,800,090 vef
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BRD trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bread đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BRD trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bread đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BRD trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bread đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.