Tỷ giá hối đoái Bread chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/WICC
Lịch sử thay đổi trong BRD/WICC tỷ giá
BRD/WICC tỷ giá
07 20, 2023
1 BRD = 2.512873 WICC
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 94.9% (1.289299 WICC — 2.512873 WICC)
Thay đổi trong BRD/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 1522.3% (0.15489582 WICC — 2.512873 WICC)
Thay đổi trong BRD/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 168.49% (0.93593795 WICC — 2.512873 WICC)
Thay đổi trong BRD/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 254.6% (0.70864874 WICC — 2.512873 WICC)
Bread/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2.16645 WICC | ▼ -13.79 % |
20/05 | 2.292518 WICC | ▲ 5.82 % |
21/05 | 2.031287 WICC | ▼ -11.39 % |
22/05 | 2.308757 WICC | ▲ 13.66 % |
23/05 | 2.106742 WICC | ▼ -8.75 % |
24/05 | 2.414839 WICC | ▲ 14.62 % |
25/05 | 2.097428 WICC | ▼ -13.14 % |
26/05 | 3.074901 WICC | ▲ 46.6 % |
27/05 | 2.73674 WICC | ▼ -11 % |
28/05 | 2.392816 WICC | ▼ -12.57 % |
29/05 | 2.284078 WICC | ▼ -4.54 % |
30/05 | 2.527215 WICC | ▲ 10.64 % |
31/05 | 2.374768 WICC | ▼ -6.03 % |
01/06 | 2.520118 WICC | ▲ 6.12 % |
02/06 | 2.692875 WICC | ▲ 6.86 % |
03/06 | 2.404493 WICC | ▼ -10.71 % |
04/06 | 1.912321 WICC | ▼ -20.47 % |
05/06 | 2.204818 WICC | ▲ 15.3 % |
06/06 | 2.206411 WICC | ▲ 0.07 % |
07/06 | 2.318885 WICC | ▲ 5.1 % |
08/06 | 1.945417 WICC | ▼ -16.11 % |
09/06 | 1.937313 WICC | ▼ -0.42 % |
10/06 | 1.937216 WICC | ▼ -0 % |
11/06 | 22.4893 WICC | ▲ 1060.91 % |
12/06 | 21.6802 WICC | ▼ -3.6 % |
13/06 | 22.6031 WICC | ▲ 4.26 % |
14/06 | 22.7868 WICC | ▲ 0.81 % |
15/06 | 28.4821 WICC | ▲ 24.99 % |
16/06 | 41.2684 WICC | ▲ 44.89 % |
17/06 | 42.1345 WICC | ▲ 2.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.658936 WICC | ▲ 5.81 % |
27/05 — 02/06 | 2.738197 WICC | ▲ 2.98 % |
03/06 — 09/06 | 1.23479 WICC | ▼ -54.91 % |
10/06 — 16/06 | 1.429261 WICC | ▲ 15.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.96403087 WICC | ▼ -32.55 % |
24/06 — 30/06 | 1.687886 WICC | ▲ 75.09 % |
01/07 — 07/07 | 1.752556 WICC | ▲ 3.83 % |
08/07 — 14/07 | 1.505434 WICC | ▼ -14.1 % |
15/07 — 21/07 | 1.575068 WICC | ▲ 4.63 % |
22/07 — 28/07 | 14.9254 WICC | ▲ 847.61 % |
29/07 — 04/08 | 15.0953 WICC | ▲ 1.14 % |
05/08 — 11/08 | 32.2507 WICC | ▲ 113.65 % |
Bread/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.19905 WICC | ▼ -12.49 % |
07/2024 | 2.240523 WICC | ▲ 1.89 % |
08/2024 | 2.890891 WICC | ▲ 29.03 % |
09/2024 | 0.91668351 WICC | ▼ -68.29 % |
10/2024 | 0.86150614 WICC | ▼ -6.02 % |
11/2024 | 1.164091 WICC | ▲ 35.12 % |
12/2024 | 1.191809 WICC | ▲ 2.38 % |
01/2025 | 0.50067495 WICC | ▼ -57.99 % |
02/2025 | 0.57329692 WICC | ▲ 14.5 % |
03/2025 | 0.64764363 WICC | ▲ 12.97 % |
04/2025 | 6.817993 WICC | ▲ 952.74 % |
05/2025 | 12.272 WICC | ▲ 79.99 % |
Bread/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.272309 WICC |
Tối đa | 3.144516 WICC |
Bình quân gia quyền | 1.689717 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10794124 WICC |
Tối đa | 3.144516 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.54421053 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07331033 WICC |
Tối đa | 3.144516 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.46155865 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: