Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/ARDR
Lịch sử thay đổi trong BRL/ARDR tỷ giá
BRL/ARDR tỷ giá
05 17, 2024
1 BRL = 1.869932 ARDR
▼ -2.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -1.31% (1.894816 ARDR — 1.869932 ARDR)
Thay đổi trong BRL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -13.12% (2.152247 ARDR — 1.869932 ARDR)
Thay đổi trong BRL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -28.1% (2.600816 ARDR — 1.869932 ARDR)
Thay đổi trong BRL/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 05 17, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -80.65% (9.66601 ARDR — 1.869932 ARDR)
real Brazil/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.848665 ARDR | ▼ -1.14 % |
20/05 | 1.843474 ARDR | ▼ -0.28 % |
21/05 | 1.746702 ARDR | ▼ -5.25 % |
22/05 | 1.70335 ARDR | ▼ -2.48 % |
23/05 | 1.716879 ARDR | ▲ 0.79 % |
24/05 | 1.655181 ARDR | ▼ -3.59 % |
25/05 | 1.610852 ARDR | ▼ -2.68 % |
26/05 | 1.82435 ARDR | ▲ 13.25 % |
27/05 | 1.837998 ARDR | ▲ 0.75 % |
28/05 | 1.8234 ARDR | ▼ -0.79 % |
29/05 | 1.807708 ARDR | ▼ -0.86 % |
30/05 | 1.862605 ARDR | ▲ 3.04 % |
31/05 | 1.876346 ARDR | ▲ 0.74 % |
01/06 | 1.91736 ARDR | ▲ 2.19 % |
02/06 | 1.915841 ARDR | ▼ -0.08 % |
03/06 | 1.878774 ARDR | ▼ -1.93 % |
04/06 | 1.863279 ARDR | ▼ -0.82 % |
05/06 | 1.876316 ARDR | ▲ 0.7 % |
06/06 | 1.872012 ARDR | ▼ -0.23 % |
07/06 | 1.886697 ARDR | ▲ 0.78 % |
08/06 | 1.915971 ARDR | ▲ 1.55 % |
09/06 | 1.895924 ARDR | ▼ -1.05 % |
10/06 | 1.883929 ARDR | ▼ -0.63 % |
11/06 | 1.895897 ARDR | ▲ 0.64 % |
12/06 | 1.908101 ARDR | ▲ 0.64 % |
13/06 | 1.948501 ARDR | ▲ 2.12 % |
14/06 | 1.986938 ARDR | ▲ 1.97 % |
15/06 | 1.960651 ARDR | ▼ -1.32 % |
16/06 | 1.914173 ARDR | ▼ -2.37 % |
17/06 | 1.930884 ARDR | ▲ 0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.958593 ARDR | ▲ 4.74 % |
27/05 — 02/06 | 1.858928 ARDR | ▼ -5.09 % |
03/06 — 09/06 | 1.911439 ARDR | ▲ 2.82 % |
10/06 — 16/06 | 1.853833 ARDR | ▼ -3.01 % |
17/06 — 23/06 | 1.699066 ARDR | ▼ -8.35 % |
24/06 — 30/06 | 1.76282 ARDR | ▲ 3.75 % |
01/07 — 07/07 | 2.172157 ARDR | ▲ 23.22 % |
08/07 — 14/07 | 2.029764 ARDR | ▼ -6.56 % |
15/07 — 21/07 | 2.166748 ARDR | ▲ 6.75 % |
22/07 — 28/07 | 2.182708 ARDR | ▲ 0.74 % |
29/07 — 04/08 | 2.243993 ARDR | ▲ 2.81 % |
05/08 — 11/08 | 2.208728 ARDR | ▼ -1.57 % |
real Brazil/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.818257 ARDR | ▼ -2.76 % |
07/2024 | 1.657698 ARDR | ▼ -8.83 % |
08/2024 | 2.017476 ARDR | ▲ 21.7 % |
09/2024 | 1.798556 ARDR | ▼ -10.85 % |
10/2024 | 1.423895 ARDR | ▼ -20.83 % |
11/2024 | 1.306351 ARDR | ▼ -8.26 % |
12/2024 | 1.28694 ARDR | ▼ -1.49 % |
01/2025 | 1.497731 ARDR | ▲ 16.38 % |
02/2025 | 1.0579 ARDR | ▼ -29.37 % |
03/2025 | 0.85593708 ARDR | ▼ -19.09 % |
04/2025 | 1.125465 ARDR | ▲ 31.49 % |
05/2025 | 1.126869 ARDR | ▲ 0.12 % |
real Brazil/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.731918 ARDR |
Tối đa | 1.975317 ARDR |
Bình quân gia quyền | 1.860703 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.433368 ARDR |
Tối đa | 2.145461 ARDR |
Bình quân gia quyền | 1.774981 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.433368 ARDR |
Tối đa | 3.497945 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.410496 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: