Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/KHR

Lịch sử thay đổi trong BRL/KHR tỷ giá

BRL/KHR tỷ giá

05 18, 2024
1 BRL = 795.14 KHR
▼ -0.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BRL/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2.77% (773.72 KHR — 795.14 KHR)

Thay đổi trong BRL/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.04% (820.05 KHR — 795.14 KHR)

Thay đổi trong BRL/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.29% (822.21 KHR — 795.14 KHR)

Thay đổi trong BRL/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (795.97 KHR — 795.14 KHR)

real Brazil/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

real Brazil/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 803.85 KHR ▲ 1.1 %
21/05 803.76 KHR ▼ -0.01 %
22/05 802.84 KHR ▼ -0.11 %
23/05 811.02 KHR ▲ 1.02 %
24/05 819.41 KHR ▲ 1.03 %
25/05 817.88 KHR ▼ -0.19 %
26/05 817.32 KHR ▼ -0.07 %
27/05 820.22 KHR ▲ 0.36 %
28/05 823.37 KHR ▲ 0.38 %
29/05 826.05 KHR ▲ 0.33 %
30/05 824.05 KHR ▼ -0.24 %
31/05 818.53 KHR ▼ -0.67 %
01/06 816.16 KHR ▼ -0.29 %
02/06 819.72 KHR ▲ 0.44 %
03/06 827.43 KHR ▲ 0.94 %
04/06 827.72 KHR ▲ 0.03 %
05/06 827.72 KHR ▲ 0 %
06/06 828.82 KHR ▲ 0.13 %
07/06 831.23 KHR ▲ 0.29 %
08/06 831.52 KHR ▲ 0.03 %
09/06 824.17 KHR ▼ -0.88 %
10/06 816.38 KHR ▼ -0.95 %
11/06 817.56 KHR ▲ 0.14 %
12/06 817.08 KHR ▼ -0.06 %
13/06 818.38 KHR ▲ 0.16 %
14/06 819.39 KHR ▲ 0.12 %
15/06 819.36 KHR ▼ -0 %
16/06 818.63 KHR ▼ -0.09 %
17/06 825.23 KHR ▲ 0.81 %
18/06 827.25 KHR ▲ 0.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

real Brazil/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 798.9 KHR ▲ 0.47 %
27/05 — 02/06 792.51 KHR ▼ -0.8 %
03/06 — 09/06 786.23 KHR ▼ -0.79 %
10/06 — 16/06 788.45 KHR ▲ 0.28 %
17/06 — 23/06 782.59 KHR ▼ -0.74 %
24/06 — 30/06 780.88 KHR ▼ -0.22 %
01/07 — 07/07 761.23 KHR ▼ -2.52 %
08/07 — 14/07 758.25 KHR ▼ -0.39 %
15/07 — 21/07 768.09 KHR ▲ 1.3 %
22/07 — 28/07 772.19 KHR ▲ 0.53 %
29/07 — 04/08 764.68 KHR ▼ -0.97 %
05/08 — 11/08 772.8 KHR ▲ 1.06 %

real Brazil/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 798.19 KHR ▲ 0.38 %
07/2024 802.88 KHR ▲ 0.59 %
08/2024 772.23 KHR ▼ -3.82 %
09/2024 756.27 KHR ▼ -2.07 %
10/2024 762.28 KHR ▲ 0.79 %
11/2024 771.82 KHR ▲ 1.25 %
12/2024 775.25 KHR ▲ 0.44 %
01/2025 762.54 KHR ▼ -1.64 %
02/2025 753.87 KHR ▼ -1.14 %
03/2025 737.81 KHR ▼ -2.13 %
04/2025 715.28 KHR ▼ -3.05 %
05/2025 726.51 KHR ▲ 1.57 %

real Brazil/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 775.12 KHR
Tối đa 803.02 KHR
Bình quân gia quyền 791.52 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 765.15 KHR
Tối đa 827.68 KHR
Bình quân gia quyền 802.9 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 765.15 KHR
Tối đa 874.12 KHR
Bình quân gia quyền 828.89 KHR

Chia sẻ một liên kết đến BRL/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu