Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/LBP
Lịch sử thay đổi trong BRL/LBP tỷ giá
BRL/LBP tỷ giá
06 05, 2024
1 BRL = 343.43 LBP
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 29.23% (265.75 LBP — 343.43 LBP)
Thay đổi trong BRL/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 306.32% (84.52 LBP — 343.43 LBP)
Thay đổi trong BRL/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -88.76% (3,054 LBP — 343.43 LBP)
Thay đổi trong BRL/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 15.85% (296.46 LBP — 343.43 LBP)
real Brazil/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 345.45 LBP | ▲ 0.59 % |
07/06 | 346.12 LBP | ▲ 0.19 % |
08/06 | 338.54 LBP | ▼ -2.19 % |
09/06 | 339.43 LBP | ▲ 0.26 % |
10/06 | 339.87 LBP | ▲ 0.13 % |
11/06 | 340.14 LBP | ▲ 0.08 % |
12/06 | 340.53 LBP | ▲ 0.12 % |
13/06 | 341.24 LBP | ▲ 0.21 % |
14/06 | 341.57 LBP | ▲ 0.1 % |
15/06 | 342.32 LBP | ▲ 0.22 % |
16/06 | 342.31 LBP | ▼ -0 % |
17/06 | 343.5 LBP | ▲ 0.35 % |
18/06 | 341.9 LBP | ▼ -0.46 % |
19/06 | 343.25 LBP | ▲ 0.39 % |
20/06 | 340.78 LBP | ▼ -0.72 % |
21/06 | 339.2 LBP | ▼ -0.46 % |
22/06 | 338.89 LBP | ▼ -0.09 % |
23/06 | 339.49 LBP | ▲ 0.18 % |
24/06 | 338.31 LBP | ▼ -0.35 % |
25/06 | 337.75 LBP | ▼ -0.17 % |
26/06 | 337.63 LBP | ▼ -0.04 % |
27/06 | 338.56 LBP | ▲ 0.28 % |
28/06 | 337.48 LBP | ▼ -0.32 % |
29/06 | 338.26 LBP | ▲ 0.23 % |
30/06 | 333.83 LBP | ▼ -1.31 % |
01/07 | 333.8 LBP | ▼ -0.01 % |
02/07 | 334.29 LBP | ▲ 0.14 % |
03/07 | 333.8 LBP | ▼ -0.15 % |
04/07 | 332.08 LBP | ▼ -0.51 % |
05/07 | 24.12 LBP | ▼ -92.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 343.97 LBP | ▲ 0.16 % |
17/06 — 23/06 | 340.9 LBP | ▼ -0.89 % |
24/06 — 30/06 | 341.3 LBP | ▲ 0.12 % |
01/07 — 07/07 | 339.18 LBP | ▼ -0.62 % |
08/07 — 14/07 | 336.25 LBP | ▼ -0.86 % |
15/07 — 21/07 | 343.7 LBP | ▲ 2.22 % |
22/07 — 28/07 | 345.17 LBP | ▲ 0.43 % |
29/07 — 04/08 | 344 LBP | ▼ -0.34 % |
05/08 — 11/08 | 345.83 LBP | ▲ 0.53 % |
12/08 — 18/08 | 341.26 LBP | ▼ -1.32 % |
19/08 — 25/08 | 338.56 LBP | ▼ -0.79 % |
26/08 — 01/09 | 103.5 LBP | ▼ -69.43 % |
real Brazil/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 341.09 LBP | ▼ -0.68 % |
08/2024 | 197.6 LBP | ▼ -42.07 % |
09/2024 | 292.42 LBP | ▲ 47.99 % |
10/2024 | 294.58 LBP | ▲ 0.74 % |
11/2024 | 185.94 LBP | ▼ -36.88 % |
12/2024 | 116.89 LBP | ▼ -37.13 % |
01/2025 | 106.83 LBP | ▼ -8.61 % |
01/2025 | 495.86 LBP | ▲ 364.15 % |
03/2025 | 491.93 LBP | ▼ -0.79 % |
04/2025 | 491.97 LBP | ▲ 0.01 % |
05/2025 | 484.19 LBP | ▼ -1.58 % |
05/2025 | 4.09 LBP | ▼ -99.16 % |
real Brazil/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,929 LBP |
Tối đa | 343.43 LBP |
Bình quân gia quyền | 4,554 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,929 LBP |
Tối đa | 343.43 LBP |
Bình quân gia quyền | 4,562 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,884 LBP |
Tối đa | 3,204 LBP |
Bình quân gia quyền | 2,901 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: