Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/MGA

Lịch sử thay đổi trong BRL/MGA tỷ giá

BRL/MGA tỷ giá

05 18, 2024
1 BRL = 863.58 MGA
▼ -0.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BRL/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 2.63% (841.49 MGA — 863.58 MGA)

Thay đổi trong BRL/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -5.57% (914.51 MGA — 863.58 MGA)

Thay đổi trong BRL/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.09% (882.01 MGA — 863.58 MGA)

Thay đổi trong BRL/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 17.61% (734.29 MGA — 863.58 MGA)

real Brazil/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

real Brazil/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 874.21 MGA ▲ 1.23 %
20/05 873.36 MGA ▼ -0.1 %
21/05 871.93 MGA ▼ -0.16 %
22/05 879.47 MGA ▲ 0.87 %
23/05 891.53 MGA ▲ 1.37 %
24/05 892.61 MGA ▲ 0.12 %
25/05 893.7 MGA ▲ 0.12 %
26/05 898.67 MGA ▲ 0.56 %
27/05 902.34 MGA ▲ 0.41 %
28/05 904.89 MGA ▲ 0.28 %
29/05 903.32 MGA ▼ -0.17 %
30/05 897.6 MGA ▼ -0.63 %
31/05 893.55 MGA ▼ -0.45 %
01/06 894.11 MGA ▲ 0.06 %
02/06 906.61 MGA ▲ 1.4 %
03/06 901.69 MGA ▼ -0.54 %
04/06 901.69 MGA ▲ 0 %
05/06 905.49 MGA ▲ 0.42 %
06/06 910.12 MGA ▲ 0.51 %
07/06 910.59 MGA ▲ 0.05 %
08/06 902.64 MGA ▼ -0.87 %
09/06 890.67 MGA ▼ -1.33 %
10/06 891.29 MGA ▲ 0.07 %
11/06 890.85 MGA ▼ -0.05 %
12/06 892.12 MGA ▲ 0.14 %
13/06 894.55 MGA ▲ 0.27 %
14/06 895.35 MGA ▲ 0.09 %
15/06 894.32 MGA ▼ -0.12 %
16/06 901.44 MGA ▲ 0.8 %
17/06 904.39 MGA ▲ 0.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

real Brazil/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 872.89 MGA ▲ 1.08 %
27/05 — 02/06 863.96 MGA ▼ -1.02 %
03/06 — 09/06 856.59 MGA ▼ -0.85 %
10/06 — 16/06 841.85 MGA ▼ -1.72 %
17/06 — 23/06 820.71 MGA ▼ -2.51 %
24/06 — 30/06 819.75 MGA ▼ -0.12 %
01/07 — 07/07 803.17 MGA ▼ -2.02 %
08/07 — 14/07 801.08 MGA ▼ -0.26 %
15/07 — 21/07 823.37 MGA ▲ 2.78 %
22/07 — 28/07 824.48 MGA ▲ 0.13 %
29/07 — 04/08 817.6 MGA ▼ -0.83 %
05/08 — 11/08 829.67 MGA ▲ 1.48 %

real Brazil/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 865.94 MGA ▲ 0.27 %
07/2024 865.91 MGA ▼ -0 %
08/2024 837.4 MGA ▼ -3.29 %
09/2024 829.75 MGA ▼ -0.91 %
10/2024 830.62 MGA ▲ 0.1 %
11/2024 842.79 MGA ▲ 1.47 %
12/2024 875.48 MGA ▲ 3.88 %
01/2025 842.99 MGA ▼ -3.71 %
02/2025 573.18 MGA ▼ -32.01 %
03/2025 726.81 MGA ▲ 26.8 %
04/2025 715.31 MGA ▼ -1.58 %
05/2025 724.21 MGA ▲ 1.24 %

real Brazil/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 841.02 MGA
Tối đa 874.21 MGA
Bình quân gia quyền 861.51 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 831.71 MGA
Tối đa 918.92 MGA
Bình quân gia quyền 876.98 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 831.71 MGA
Tối đa 952.23 MGA
Bình quân gia quyền 908.1 MGA

Chia sẻ một liên kết đến BRL/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu