Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/MTH
Lịch sử thay đổi trong BRL/MTH tỷ giá
BRL/MTH tỷ giá
05 18, 2024
1 BRL = 88.8346 MTH
▲ 5.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 2.9% (86.3331 MTH — 88.8346 MTH)
Thay đổi trong BRL/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 22.43% (72.5595 MTH — 88.8346 MTH)
Thay đổi trong BRL/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 136.99% (37.4845 MTH — 88.8346 MTH)
Thay đổi trong BRL/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 154.1% (34.9599 MTH — 88.8346 MTH)
real Brazil/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 88.7796 MTH | ▼ -0.06 % |
21/05 | 78.9089 MTH | ▼ -11.12 % |
22/05 | 84.6624 MTH | ▲ 7.29 % |
23/05 | 85.3099 MTH | ▲ 0.76 % |
24/05 | 87.1025 MTH | ▲ 2.1 % |
25/05 | 87.7956 MTH | ▲ 0.8 % |
26/05 | 88.8544 MTH | ▲ 1.21 % |
27/05 | 90.1482 MTH | ▲ 1.46 % |
28/05 | 91.6199 MTH | ▲ 1.63 % |
29/05 | 90.5445 MTH | ▼ -1.17 % |
30/05 | 94.4944 MTH | ▲ 4.36 % |
31/05 | 95.743 MTH | ▲ 1.32 % |
01/06 | 97.4855 MTH | ▲ 1.82 % |
02/06 | 90.0771 MTH | ▼ -7.6 % |
03/06 | 85.3849 MTH | ▼ -5.21 % |
04/06 | 86.0884 MTH | ▲ 0.82 % |
05/06 | 85.2466 MTH | ▼ -0.98 % |
06/06 | 85.7156 MTH | ▲ 0.55 % |
07/06 | 86.4536 MTH | ▲ 0.86 % |
08/06 | 88.2643 MTH | ▲ 2.09 % |
09/06 | 88.8594 MTH | ▲ 0.67 % |
10/06 | 91.279 MTH | ▲ 2.72 % |
11/06 | 93.3988 MTH | ▲ 2.32 % |
12/06 | 92.5881 MTH | ▼ -0.87 % |
13/06 | 92.5221 MTH | ▼ -0.07 % |
14/06 | 93.0383 MTH | ▲ 0.56 % |
15/06 | 93.0628 MTH | ▲ 0.03 % |
16/06 | 91.2896 MTH | ▼ -1.91 % |
17/06 | 88.7927 MTH | ▼ -2.74 % |
18/06 | 89.8003 MTH | ▲ 1.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 88.9182 MTH | ▲ 0.09 % |
27/05 — 02/06 | 99.7598 MTH | ▲ 12.19 % |
03/06 — 09/06 | 117.27 MTH | ▲ 17.55 % |
10/06 — 16/06 | 136.86 MTH | ▲ 16.71 % |
17/06 — 23/06 | 126.03 MTH | ▼ -7.92 % |
24/06 — 30/06 | 147.57 MTH | ▲ 17.09 % |
01/07 — 07/07 | 161.28 MTH | ▲ 9.29 % |
08/07 — 14/07 | 152.32 MTH | ▼ -5.56 % |
15/07 — 21/07 | 166.83 MTH | ▲ 9.53 % |
22/07 — 28/07 | 154.72 MTH | ▼ -7.26 % |
29/07 — 04/08 | 166.17 MTH | ▲ 7.4 % |
05/08 — 11/08 | 160.79 MTH | ▼ -3.23 % |
real Brazil/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 95.2745 MTH | ▲ 7.25 % |
07/2024 | 79.5771 MTH | ▼ -16.48 % |
08/2024 | 84.1196 MTH | ▲ 5.71 % |
09/2024 | 98.4901 MTH | ▲ 17.08 % |
10/2024 | 65.5844 MTH | ▼ -33.41 % |
11/2024 | 72.278 MTH | ▲ 10.21 % |
12/2024 | 102.67 MTH | ▲ 42.05 % |
01/2025 | 198.51 MTH | ▲ 93.34 % |
02/2025 | 97.743 MTH | ▼ -50.76 % |
03/2025 | 129.5 MTH | ▲ 32.49 % |
04/2025 | 205.27 MTH | ▲ 58.52 % |
05/2025 | 188.61 MTH | ▼ -8.12 % |
real Brazil/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80.9814 MTH |
Tối đa | 90.7615 MTH |
Bình quân gia quyền | 84.7834 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.2849 MTH |
Tối đa | 90.7615 MTH |
Bình quân gia quyền | 73.5416 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.6026 MTH |
Tối đa | 90.7615 MTH |
Bình quân gia quyền | 51.2099 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: