Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/MTL
Lịch sử thay đổi trong BRL/MTL tỷ giá
BRL/MTL tỷ giá
05 19, 2024
1 BRL = 0.10541942 MTL
▲ 3.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.38% (0.11633537 MTL — 0.10541942 MTL)
Thay đổi trong BRL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.4% (0.12315274 MTL — 0.10541942 MTL)
Thay đổi trong BRL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.24% (0.192522 MTL — 0.10541942 MTL)
Thay đổi trong BRL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.33% (0.77123203 MTL — 0.10541942 MTL)
real Brazil/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.09937803 MTL | ▼ -5.73 % |
21/05 | 0.09765809 MTL | ▼ -1.73 % |
22/05 | 0.09786842 MTL | ▲ 0.22 % |
23/05 | 0.1006271 MTL | ▲ 2.82 % |
24/05 | 0.09855021 MTL | ▼ -2.06 % |
25/05 | 0.10073285 MTL | ▲ 2.21 % |
26/05 | 0.09821417 MTL | ▼ -2.5 % |
27/05 | 0.10064833 MTL | ▲ 2.48 % |
28/05 | 0.10046368 MTL | ▼ -0.18 % |
29/05 | 0.10458105 MTL | ▲ 4.1 % |
30/05 | 0.10737647 MTL | ▲ 2.67 % |
31/05 | 0.10804748 MTL | ▲ 0.62 % |
01/06 | 0.10716071 MTL | ▼ -0.82 % |
02/06 | 0.10651868 MTL | ▼ -0.6 % |
03/06 | 0.10456833 MTL | ▼ -1.83 % |
04/06 | 0.10424639 MTL | ▼ -0.31 % |
05/06 | 0.10418031 MTL | ▼ -0.06 % |
06/06 | 0.10447923 MTL | ▲ 0.29 % |
07/06 | 0.10230286 MTL | ▼ -2.08 % |
08/06 | 0.09746599 MTL | ▼ -4.73 % |
09/06 | 0.09336619 MTL | ▼ -4.21 % |
10/06 | 0.09609575 MTL | ▲ 2.92 % |
11/06 | 0.09804142 MTL | ▲ 2.02 % |
12/06 | 0.10166919 MTL | ▲ 3.7 % |
13/06 | 0.10194498 MTL | ▲ 0.27 % |
14/06 | 0.09598422 MTL | ▼ -5.85 % |
15/06 | 0.09361865 MTL | ▼ -2.46 % |
16/06 | 0.09097811 MTL | ▼ -2.82 % |
17/06 | 0.08989406 MTL | ▼ -1.19 % |
18/06 | 0.09171703 MTL | ▲ 2.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.09757551 MTL | ▼ -7.44 % |
27/05 — 02/06 | 0.08199029 MTL | ▼ -15.97 % |
03/06 — 09/06 | 0.0965407 MTL | ▲ 17.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.09070715 MTL | ▼ -6.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.09082702 MTL | ▲ 0.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.09321097 MTL | ▲ 2.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.12742607 MTL | ▲ 36.71 % |
08/07 — 14/07 | 0.11433745 MTL | ▼ -10.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.11985524 MTL | ▲ 4.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.11831076 MTL | ▼ -1.29 % |
29/07 — 04/08 | 0.11471021 MTL | ▼ -3.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.10176492 MTL | ▼ -11.29 % |
real Brazil/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10666965 MTL | ▲ 1.19 % |
07/2024 | 0.10230278 MTL | ▼ -4.09 % |
08/2024 | 0.12531403 MTL | ▲ 22.49 % |
09/2024 | 0.11106931 MTL | ▼ -11.37 % |
10/2024 | 0.09639079 MTL | ▼ -13.22 % |
11/2024 | 0.09495339 MTL | ▼ -1.49 % |
12/2024 | 0.09580595 MTL | ▲ 0.9 % |
01/2025 | 0.10527762 MTL | ▲ 9.89 % |
02/2025 | 0.07448587 MTL | ▼ -29.25 % |
03/2025 | 0.06370079 MTL | ▼ -14.48 % |
04/2025 | 0.09195479 MTL | ▲ 44.35 % |
05/2025 | 0.07899948 MTL | ▼ -14.09 % |
real Brazil/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10217546 MTL |
Tối đa | 0.11791596 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.11215427 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07605256 MTL |
Tối đa | 0.1266706 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.10476512 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07605256 MTL |
Tối đa | 0.19956468 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.13768229 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: