Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/NLG
Lịch sử thay đổi trong BRL/NLG tỷ giá
BRL/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 BRL = 83.9036 NLG
▼ -1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 18.77% (70.6464 NLG — 83.9036 NLG)
Thay đổi trong BRL/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 10.14% (76.1799 NLG — 83.9036 NLG)
Thay đổi trong BRL/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 718.08% (10.2561 NLG — 83.9036 NLG)
Thay đổi trong BRL/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 375.21% (17.656 NLG — 83.9036 NLG)
real Brazil/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 82.866 NLG | ▼ -1.24 % |
12/05 | 80.6041 NLG | ▼ -2.73 % |
13/05 | 67.0235 NLG | ▼ -16.85 % |
14/05 | 53.8782 NLG | ▼ -19.61 % |
15/05 | 54.8257 NLG | ▲ 1.76 % |
16/05 | 54.4127 NLG | ▼ -0.75 % |
17/05 | 63.9093 NLG | ▲ 17.45 % |
18/05 | 77.0963 NLG | ▲ 20.63 % |
19/05 | 78.0772 NLG | ▲ 1.27 % |
20/05 | 79.3304 NLG | ▲ 1.61 % |
21/05 | 79.83 NLG | ▲ 0.63 % |
22/05 | 78.8542 NLG | ▼ -1.22 % |
23/05 | 76.8853 NLG | ▼ -2.5 % |
24/05 | 77.0464 NLG | ▲ 0.21 % |
25/05 | 78.5557 NLG | ▲ 1.96 % |
26/05 | 83.399 NLG | ▲ 6.17 % |
27/05 | 96.0072 NLG | ▲ 15.12 % |
28/05 | 94.0021 NLG | ▼ -2.09 % |
29/05 | 91.8762 NLG | ▼ -2.26 % |
30/05 | 94.0225 NLG | ▲ 2.34 % |
31/05 | 95.7779 NLG | ▲ 1.87 % |
01/06 | 96.5196 NLG | ▲ 0.77 % |
02/06 | 93.7599 NLG | ▼ -2.86 % |
03/06 | 93.1841 NLG | ▼ -0.61 % |
04/06 | 92.6651 NLG | ▼ -0.56 % |
05/06 | 89.6534 NLG | ▼ -3.25 % |
06/06 | 93.6365 NLG | ▲ 4.44 % |
07/06 | 95.0512 NLG | ▲ 1.51 % |
08/06 | 97.8874 NLG | ▲ 2.98 % |
09/06 | 99.478 NLG | ▲ 1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 82.1368 NLG | ▼ -2.11 % |
20/05 — 26/05 | 101.12 NLG | ▲ 23.12 % |
27/05 — 02/06 | 69.1657 NLG | ▼ -31.6 % |
03/06 — 09/06 | 74.6141 NLG | ▲ 7.88 % |
10/06 — 16/06 | 91.7607 NLG | ▲ 22.98 % |
17/06 — 23/06 | 89.6531 NLG | ▼ -2.3 % |
24/06 — 30/06 | 90.7317 NLG | ▲ 1.2 % |
01/07 — 07/07 | 86.4946 NLG | ▼ -4.67 % |
08/07 — 14/07 | 87.9066 NLG | ▲ 1.63 % |
15/07 — 21/07 | 101.53 NLG | ▲ 15.49 % |
22/07 — 28/07 | 103.84 NLG | ▲ 2.28 % |
29/07 — 04/08 | 105.94 NLG | ▲ 2.01 % |
real Brazil/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.2729 NLG | ▼ -1.94 % |
07/2024 | 161.78 NLG | ▲ 96.64 % |
08/2024 | 144.36 NLG | ▼ -10.77 % |
09/2024 | 215.13 NLG | ▲ 49.02 % |
10/2024 | 270.29 NLG | ▲ 25.64 % |
11/2024 | 441.62 NLG | ▲ 63.39 % |
12/2024 | 502.04 NLG | ▲ 13.68 % |
01/2025 | 334.67 NLG | ▼ -33.34 % |
02/2025 | 409.52 NLG | ▲ 22.37 % |
03/2025 | 326.06 NLG | ▼ -20.38 % |
04/2025 | 405.27 NLG | ▲ 24.3 % |
05/2025 | 518.06 NLG | ▲ 27.83 % |
real Brazil/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.5124 NLG |
Tối đa | 84.5234 NLG |
Bình quân gia quyền | 70.7006 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.5124 NLG |
Tối đa | 88.4756 NLG |
Bình quân gia quyền | 71.3288 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.5613 NLG |
Tối đa | 88.4756 NLG |
Bình quân gia quyền | 49.2514 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: