Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/PLR
Lịch sử thay đổi trong BRL/PLR tỷ giá
BRL/PLR tỷ giá
05 19, 2024
1 BRL = 40.0332 PLR
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 2.23% (39.1613 PLR — 40.0332 PLR)
Thay đổi trong BRL/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 4.35% (38.3631 PLR — 40.0332 PLR)
Thay đổi trong BRL/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 397.98% (8.039034 PLR — 40.0332 PLR)
Thay đổi trong BRL/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 194.95% (13.5729 PLR — 40.0332 PLR)
real Brazil/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 39.487 PLR | ▼ -1.36 % |
21/05 | 38.0314 PLR | ▼ -3.69 % |
22/05 | 37.0834 PLR | ▼ -2.49 % |
23/05 | 36.8711 PLR | ▼ -0.57 % |
24/05 | 36.795 PLR | ▼ -0.21 % |
25/05 | 37.1123 PLR | ▲ 0.86 % |
26/05 | 37.8253 PLR | ▲ 1.92 % |
27/05 | 37.7325 PLR | ▼ -0.25 % |
28/05 | 36.3138 PLR | ▼ -3.76 % |
29/05 | 36.5997 PLR | ▲ 0.79 % |
30/05 | 38.0445 PLR | ▲ 3.95 % |
31/05 | 40.1335 PLR | ▲ 5.49 % |
01/06 | 40.6118 PLR | ▲ 1.19 % |
02/06 | 39.6328 PLR | ▼ -2.41 % |
03/06 | 38.857 PLR | ▼ -1.96 % |
04/06 | 38.3166 PLR | ▼ -1.39 % |
05/06 | 38.6622 PLR | ▲ 0.9 % |
06/06 | 39.8331 PLR | ▲ 3.03 % |
07/06 | 40.0887 PLR | ▲ 0.64 % |
08/06 | 40.4308 PLR | ▲ 0.85 % |
09/06 | 40.8661 PLR | ▲ 1.08 % |
10/06 | 41.4015 PLR | ▲ 1.31 % |
11/06 | 41.3291 PLR | ▼ -0.18 % |
12/06 | 41.0777 PLR | ▼ -0.61 % |
13/06 | 41.2631 PLR | ▲ 0.45 % |
14/06 | 40.6473 PLR | ▼ -1.49 % |
15/06 | 40.357 PLR | ▼ -0.71 % |
16/06 | 41.4078 PLR | ▲ 2.6 % |
17/06 | 52.7447 PLR | ▲ 27.38 % |
18/06 | 39.633 PLR | ▼ -24.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40.7758 PLR | ▲ 1.86 % |
27/05 — 02/06 | 35.8598 PLR | ▼ -12.06 % |
03/06 — 09/06 | 38.395 PLR | ▲ 7.07 % |
10/06 — 16/06 | 38.6952 PLR | ▲ 0.78 % |
17/06 — 23/06 | 38.8226 PLR | ▲ 0.33 % |
24/06 — 30/06 | 42.9023 PLR | ▲ 10.51 % |
01/07 — 07/07 | 50.0822 PLR | ▲ 16.74 % |
08/07 — 14/07 | 46.891 PLR | ▼ -6.37 % |
15/07 — 21/07 | 46.3423 PLR | ▼ -1.17 % |
22/07 — 28/07 | 48.4457 PLR | ▲ 4.54 % |
29/07 — 04/08 | 51.5977 PLR | ▲ 6.51 % |
05/08 — 11/08 | 48.5638 PLR | ▼ -5.88 % |
real Brazil/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.3669 PLR | ▲ 3.33 % |
07/2024 | 43.9042 PLR | ▲ 6.13 % |
08/2024 | 52.7823 PLR | ▲ 20.22 % |
09/2024 | 49.9751 PLR | ▼ -5.32 % |
10/2024 | 53.9781 PLR | ▲ 8.01 % |
11/2024 | 50.0793 PLR | ▼ -7.22 % |
12/2024 | 48.2444 PLR | ▼ -3.66 % |
01/2025 | 50.6669 PLR | ▲ 5.02 % |
02/2025 | 33.9361 PLR | ▼ -33.02 % |
03/2025 | 32.3023 PLR | ▼ -4.81 % |
04/2025 | 45.8672 PLR | ▲ 41.99 % |
05/2025 | 45.0318 PLR | ▼ -1.82 % |
real Brazil/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.6116 PLR |
Tối đa | 41.0723 PLR |
Bình quân gia quyền | 39.3101 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.6541 PLR |
Tối đa | 41.0723 PLR |
Bình quân gia quyền | 35.195 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.092664 PLR |
Tối đa | 53.2169 PLR |
Bình quân gia quyền | 40.5698 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: