Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/VET
Lịch sử thay đổi trong BRL/VET tỷ giá
BRL/VET tỷ giá
05 18, 2024
1 BRL = 5.412168 VET
▼ -0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 13.68% (4.76087 VET — 5.412168 VET)
Thay đổi trong BRL/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 24.52% (4.346294 VET — 5.412168 VET)
Thay đổi trong BRL/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47% (10.2114 VET — 5.412168 VET)
Thay đổi trong BRL/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 18, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -71.79% (19.1881 VET — 5.412168 VET)
real Brazil/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 5.221602 VET | ▼ -3.52 % |
20/05 | 5.038217 VET | ▼ -3.51 % |
21/05 | 4.973102 VET | ▼ -1.29 % |
22/05 | 4.958906 VET | ▼ -0.29 % |
23/05 | 5.011264 VET | ▲ 1.06 % |
24/05 | 5.155234 VET | ▲ 2.87 % |
25/05 | 5.278125 VET | ▲ 2.38 % |
26/05 | 5.339084 VET | ▲ 1.15 % |
27/05 | 5.399737 VET | ▲ 1.14 % |
28/05 | 5.330756 VET | ▼ -1.28 % |
29/05 | 5.384883 VET | ▲ 1.02 % |
30/05 | 5.54165 VET | ▲ 2.91 % |
31/05 | 5.839607 VET | ▲ 5.38 % |
01/06 | 5.901616 VET | ▲ 1.06 % |
02/06 | 5.796744 VET | ▼ -1.78 % |
03/06 | 5.645976 VET | ▼ -2.6 % |
04/06 | 5.6745 VET | ▲ 0.51 % |
05/06 | 5.675373 VET | ▲ 0.02 % |
06/06 | 5.843674 VET | ▲ 2.97 % |
07/06 | 5.92619 VET | ▲ 1.41 % |
08/06 | 5.915447 VET | ▼ -0.18 % |
09/06 | 5.866832 VET | ▼ -0.82 % |
10/06 | 5.975236 VET | ▲ 1.85 % |
11/06 | 6.016441 VET | ▲ 0.69 % |
12/06 | 6.16956 VET | ▲ 2.55 % |
13/06 | 6.24365 VET | ▲ 1.2 % |
14/06 | 6.09035 VET | ▼ -2.46 % |
15/06 | 5.953494 VET | ▼ -2.25 % |
16/06 | 5.937298 VET | ▼ -0.27 % |
17/06 | 5.906025 VET | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.382059 VET | ▼ -0.56 % |
27/05 — 02/06 | 5.478583 VET | ▲ 1.79 % |
03/06 — 09/06 | 6.413445 VET | ▲ 17.06 % |
10/06 — 16/06 | 5.914082 VET | ▼ -7.79 % |
17/06 — 23/06 | 5.5542 VET | ▼ -6.09 % |
24/06 — 30/06 | 5.66848 VET | ▲ 2.06 % |
01/07 — 07/07 | 5.725892 VET | ▲ 1.01 % |
08/07 — 14/07 | 5.769791 VET | ▲ 0.77 % |
15/07 — 21/07 | 6.426487 VET | ▲ 11.38 % |
22/07 — 28/07 | 6.860959 VET | ▲ 6.76 % |
29/07 — 04/08 | 7.284095 VET | ▲ 6.17 % |
05/08 — 11/08 | 6.830482 VET | ▼ -6.23 % |
real Brazil/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.10333 VET | ▼ -5.71 % |
07/2024 | 5.700074 VET | ▲ 11.69 % |
08/2024 | 6.557104 VET | ▲ 15.04 % |
09/2024 | 5.932703 VET | ▼ -9.52 % |
10/2024 | 5.426238 VET | ▼ -8.54 % |
11/2024 | 4.872442 VET | ▼ -10.21 % |
12/2024 | 2.836711 VET | ▼ -41.78 % |
01/2025 | 3.520459 VET | ▲ 24.1 % |
02/2025 | 1.616226 VET | ▼ -54.09 % |
03/2025 | 1.707171 VET | ▲ 5.63 % |
04/2025 | 2.191036 VET | ▲ 28.34 % |
05/2025 | 2.183075 VET | ▼ -0.36 % |
real Brazil/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.595288 VET |
Tối đa | 5.764093 VET |
Bình quân gia quyền | 5.229118 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.105093 VET |
Tối đa | 5.764093 VET |
Bình quân gia quyền | 4.741467 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.105093 VET |
Tối đa | 13.9294 VET |
Bình quân gia quyền | 8.687258 VET |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: