Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/BRD
Lịch sử thay đổi trong BSD/BRD tỷ giá
BSD/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 BSD = 89.0412 BRD
▼ -1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.29% (157.02 BRD — 89.0412 BRD)
Thay đổi trong BSD/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 129149.42% (0.06889095 BRD — 89.0412 BRD)
Thay đổi trong BSD/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 465.76% (15.7384 BRD — 89.0412 BRD)
Thay đổi trong BSD/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 904.93% (8.860465 BRD — 89.0412 BRD)
Bahamian dollar/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 111.93 BRD | ▲ 25.7 % |
12/05 | 98.8531 BRD | ▼ -11.68 % |
13/05 | 117.15 BRD | ▲ 18.51 % |
14/05 | 91.4152 BRD | ▼ -21.97 % |
15/05 | 92.6023 BRD | ▲ 1.3 % |
16/05 | 102.83 BRD | ▲ 11.04 % |
17/05 | 115.46 BRD | ▲ 12.28 % |
18/05 | 88.1369 BRD | ▼ -23.66 % |
19/05 | 92.2414 BRD | ▲ 4.66 % |
20/05 | 85.2007 BRD | ▼ -7.63 % |
21/05 | 111.4 BRD | ▲ 30.76 % |
22/05 | 98.2913 BRD | ▼ -11.77 % |
23/05 | 98.8305 BRD | ▲ 0.55 % |
24/05 | 90.3638 BRD | ▼ -8.57 % |
25/05 | 90.8684 BRD | ▲ 0.56 % |
26/05 | 112.8 BRD | ▲ 24.14 % |
27/05 | 125.64 BRD | ▲ 11.38 % |
28/05 | 108.46 BRD | ▼ -13.67 % |
29/05 | 120.64 BRD | ▲ 11.22 % |
30/05 | 112.64 BRD | ▼ -6.63 % |
31/05 | 128.84 BRD | ▲ 14.39 % |
01/06 | 231.19 BRD | ▲ 79.43 % |
02/06 | 276.23 BRD | ▲ 19.48 % |
03/06 | 400.2 BRD | ▲ 44.88 % |
04/06 | 418.65 BRD | ▲ 4.61 % |
05/06 | 419.3 BRD | ▲ 0.15 % |
06/06 | 418.74 BRD | ▼ -0.13 % |
07/06 | 329.83 BRD | ▼ -21.23 % |
08/06 | 244.73 BRD | ▼ -25.8 % |
09/06 | 236.23 BRD | ▼ -3.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 90.9807 BRD | ▲ 2.18 % |
20/05 — 26/05 | 93.8498 BRD | ▲ 3.15 % |
27/05 — 02/06 | 111.98 BRD | ▲ 19.32 % |
03/06 — 09/06 | 21.0169 BRD | ▼ -81.23 % |
10/06 — 16/06 | 24.7447 BRD | ▲ 17.74 % |
17/06 — 23/06 | 15.5944 BRD | ▼ -36.98 % |
24/06 — 30/06 | 20.2822 BRD | ▲ 30.06 % |
01/07 — 07/07 | 21.0328 BRD | ▲ 3.7 % |
08/07 — 14/07 | 22.3446 BRD | ▲ 6.24 % |
15/07 — 21/07 | 65.655 BRD | ▲ 193.83 % |
22/07 — 28/07 | 69.4775 BRD | ▲ 5.82 % |
29/07 — 04/08 | 27.0145 BRD | ▼ -61.12 % |
Bahamian dollar/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 96.2003 BRD | ▲ 8.04 % |
07/2024 | 119.09 BRD | ▲ 23.79 % |
08/2024 | 71.721 BRD | ▼ -39.78 % |
09/2024 | 537.64 BRD | ▲ 649.63 % |
10/2024 | 553.35 BRD | ▲ 2.92 % |
11/2024 | 562.22 BRD | ▲ 1.6 % |
12/2024 | 577.13 BRD | ▲ 2.65 % |
01/2025 | 819.24 BRD | ▲ 41.95 % |
02/2025 | 370.77 BRD | ▼ -54.74 % |
03/2025 | 363.56 BRD | ▼ -1.94 % |
04/2025 | 1,807 BRD | ▲ 396.91 % |
05/2025 | 964.5 BRD | ▼ -46.61 % |
Bahamian dollar/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 90.3082 BRD |
Tối đa | 164.21 BRD |
Bình quân gia quyền | 138.33 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05319149 BRD |
Tối đa | 195.4 BRD |
Bình quân gia quyền | 70.3787 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05319149 BRD |
Tối đa | 215.91 BRD |
Bình quân gia quyền | 50.6808 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: