Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/CRW
Lịch sử thay đổi trong BSD/CRW tỷ giá
BSD/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 BSD = 149.03 CRW
▼ -13.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 336557.95% (0.04426738 CRW — 149.03 CRW)
Thay đổi trong BSD/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.84% (124.36 CRW — 149.03 CRW)
Thay đổi trong BSD/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.84% (124.36 CRW — 149.03 CRW)
Thay đổi trong BSD/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 646.79% (19.956 CRW — 149.03 CRW)
Bahamian dollar/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 153.3 CRW | ▲ 2.87 % |
21/05 | 232.88 CRW | ▲ 51.91 % |
22/05 | 224.08 CRW | ▼ -3.78 % |
23/05 | 230.23 CRW | ▲ 2.75 % |
24/05 | 147.42 CRW | ▼ -35.97 % |
25/05 | 154.8 CRW | ▲ 5.01 % |
26/05 | 147.21 CRW | ▼ -4.9 % |
27/05 | 153.19 CRW | ▲ 4.06 % |
28/05 | 153.86 CRW | ▲ 0.44 % |
29/05 | 179.96 CRW | ▲ 16.97 % |
30/05 | 181.82 CRW | ▲ 1.03 % |
31/05 | 172.57 CRW | ▼ -5.09 % |
01/06 | 156.91 CRW | ▼ -9.07 % |
02/06 | 157.74 CRW | ▲ 0.53 % |
03/06 | 133.15 CRW | ▼ -15.59 % |
04/06 | 150.33 CRW | ▲ 12.9 % |
05/06 | 160.04 CRW | ▲ 6.46 % |
06/06 | 151.58 CRW | ▼ -5.28 % |
07/06 | 130.5 CRW | ▼ -13.91 % |
08/06 | 161.4 CRW | ▲ 23.67 % |
09/06 | 180.38 CRW | ▲ 11.76 % |
10/06 | 176.51 CRW | ▼ -2.14 % |
11/06 | 179.33 CRW | ▲ 1.6 % |
12/06 | 125.17 CRW | ▼ -30.2 % |
13/06 | 125.17 CRW | ▲ 0 % |
14/06 | 148.87 CRW | ▲ 18.93 % |
15/06 | 144.21 CRW | ▼ -3.13 % |
16/06 | 180.69 CRW | ▲ 25.3 % |
17/06 | 541.19 CRW | ▲ 199.51 % |
18/06 | -64.87091501 CRW | ▼ -111.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40.6279 CRW | ▼ -72.74 % |
27/05 — 02/06 | 50.5827 CRW | ▲ 24.5 % |
03/06 — 09/06 | 45.5886 CRW | ▼ -9.87 % |
10/06 — 16/06 | 42.5455 CRW | ▼ -6.68 % |
17/06 — 23/06 | 40.0076 CRW | ▼ -5.97 % |
24/06 — 30/06 | 38.8012 CRW | ▼ -3.02 % |
01/07 — 07/07 | -10.01597207 CRW | ▼ -125.81 % |
08/07 — 14/07 | -10.82447782 CRW | ▲ 8.07 % |
15/07 — 21/07 | -13.03565248 CRW | ▲ 20.43 % |
22/07 — 28/07 | -11.06359006 CRW | ▼ -15.13 % |
29/07 — 04/08 | -4.34154284 CRW | ▼ -60.76 % |
05/08 — 11/08 | -65.02142138 CRW | ▲ 1397.66 % |
Bahamian dollar/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 147 CRW | ▼ -1.37 % |
07/2024 | 157.52 CRW | ▲ 7.16 % |
08/2024 | 138.17 CRW | ▼ -12.28 % |
09/2024 | 110.42 CRW | ▼ -20.08 % |
10/2024 | 141.35 CRW | ▲ 28.01 % |
11/2024 | 158.14 CRW | ▲ 11.88 % |
12/2024 | 156.51 CRW | ▼ -1.03 % |
01/2025 | 72.3237 CRW | ▼ -53.79 % |
02/2025 | 1,043 CRW | ▲ 1342.31 % |
03/2025 | 478.03 CRW | ▼ -54.17 % |
04/2025 | 506.4 CRW | ▲ 5.93 % |
05/2025 | 55.4451 CRW | ▼ -89.05 % |
Bahamian dollar/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0320235 CRW |
Tối đa | 184.17 CRW |
Bình quân gia quyền | 34.7946 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0320235 CRW |
Tối đa | 184.17 CRW |
Bình quân gia quyền | 34.0946 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0320235 CRW |
Tối đa | 184.17 CRW |
Bình quân gia quyền | 34.0946 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: