Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/IRR
Lịch sử thay đổi trong BSD/IRR tỷ giá
BSD/IRR tỷ giá
05 18, 2024
1 BSD = 42,282 IRR
▲ 0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.86% (41,923 IRR — 42,282 IRR)
Thay đổi trong BSD/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.4% (42,114 IRR — 42,282 IRR)
Thay đổi trong BSD/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.09% (42,244 IRR — 42,282 IRR)
Thay đổi trong BSD/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (42,353 IRR — 42,282 IRR)
Bahamian dollar/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 42,115 IRR | ▼ -0.39 % |
20/05 | 42,288 IRR | ▲ 0.41 % |
21/05 | 42,288 IRR | ▼ -0 % |
22/05 | 42,187 IRR | ▼ -0.24 % |
23/05 | 42,255 IRR | ▲ 0.16 % |
24/05 | 42,320 IRR | ▲ 0.15 % |
25/05 | 42,264 IRR | ▼ -0.13 % |
26/05 | 42,257 IRR | ▼ -0.02 % |
27/05 | 42,162 IRR | ▼ -0.22 % |
28/05 | 42,162 IRR | ▲ 0 % |
29/05 | 42,217 IRR | ▲ 0.13 % |
30/05 | 42,225 IRR | ▲ 0.02 % |
31/05 | 42,105 IRR | ▼ -0.28 % |
01/06 | 42,325 IRR | ▲ 0.52 % |
02/06 | 42,310 IRR | ▼ -0.03 % |
03/06 | 42,362 IRR | ▲ 0.12 % |
04/06 | 42,335 IRR | ▼ -0.07 % |
05/06 | 42,275 IRR | ▼ -0.14 % |
06/06 | 42,245 IRR | ▼ -0.07 % |
07/06 | 42,202 IRR | ▼ -0.1 % |
08/06 | 42,241 IRR | ▲ 0.09 % |
09/06 | 42,375 IRR | ▲ 0.32 % |
10/06 | 42,296 IRR | ▼ -0.19 % |
11/06 | 42,275 IRR | ▼ -0.05 % |
12/06 | 42,251 IRR | ▼ -0.06 % |
13/06 | 42,282 IRR | ▲ 0.07 % |
14/06 | 42,310 IRR | ▲ 0.07 % |
15/06 | 42,377 IRR | ▲ 0.16 % |
16/06 | 42,222 IRR | ▼ -0.37 % |
17/06 | 42,231 IRR | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42,149 IRR | ▼ -0.31 % |
27/05 — 02/06 | 42,119 IRR | ▼ -0.07 % |
03/06 — 09/06 | 42,062 IRR | ▼ -0.14 % |
10/06 — 16/06 | 42,143 IRR | ▲ 0.19 % |
17/06 — 23/06 | 42,160 IRR | ▲ 0.04 % |
24/06 — 30/06 | 42,219 IRR | ▲ 0.14 % |
01/07 — 07/07 | 42,196 IRR | ▼ -0.05 % |
08/07 — 14/07 | 42,173 IRR | ▼ -0.06 % |
15/07 — 21/07 | 42,154 IRR | ▼ -0.05 % |
22/07 — 28/07 | 42,212 IRR | ▲ 0.14 % |
29/07 — 04/08 | 42,179 IRR | ▼ -0.08 % |
05/08 — 11/08 | 42,187 IRR | ▲ 0.02 % |
Bahamian dollar/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,403 IRR | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 42,355 IRR | ▼ -0.11 % |
08/2024 | 42,424 IRR | ▲ 0.16 % |
09/2024 | 42,320 IRR | ▼ -0.24 % |
10/2024 | 42,420 IRR | ▲ 0.24 % |
11/2024 | 42,420 IRR | ▼ -0 % |
12/2024 | 42,116 IRR | ▼ -0.72 % |
01/2025 | 42,132 IRR | ▲ 0.04 % |
02/2025 | 42,166 IRR | ▲ 0.08 % |
03/2025 | 42,211 IRR | ▲ 0.1 % |
04/2025 | 42,061 IRR | ▼ -0.35 % |
05/2025 | 42,170 IRR | ▲ 0.26 % |
Bahamian dollar/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41,796 IRR |
Tối đa | 42,329 IRR |
Bình quân gia quyền | 42,090 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41,589 IRR |
Tối đa | 42,396 IRR |
Bình quân gia quyền | 42,074 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.96 IRR |
Tối đa | 42,862 IRR |
Bình quân gia quyền | 42,083 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: