Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/LBP
Lịch sử thay đổi trong BSD/LBP tỷ giá
BSD/LBP tỷ giá
06 05, 2024
1 BSD = 1,577 LBP
▼ -12.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 16.89% (1,349 LBP — 1,577 LBP)
Thay đổi trong BSD/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 276.28% (419.19 LBP — 1,577 LBP)
Thay đổi trong BSD/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -89.49% (15,010 LBP — 1,577 LBP)
Thay đổi trong BSD/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 3.57% (1,523 LBP — 1,577 LBP)
Bahamian dollar/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1,580 LBP | ▲ 0.17 % |
08/06 | 1,584 LBP | ▲ 0.24 % |
09/06 | 1,584 LBP | ▼ -0.01 % |
10/06 | 1,585 LBP | ▲ 0.06 % |
11/06 | 1,587 LBP | ▲ 0.12 % |
12/06 | 1,587 LBP | ▲ 0.04 % |
13/06 | 1,588 LBP | ▲ 0.09 % |
14/06 | 1,595 LBP | ▲ 0.44 % |
15/06 | 1,598 LBP | ▲ 0.17 % |
16/06 | 1,595 LBP | ▼ -0.19 % |
17/06 | 1,593 LBP | ▼ -0.14 % |
18/06 | 1,592 LBP | ▼ -0.03 % |
19/06 | 1,590 LBP | ▼ -0.15 % |
20/06 | 1,589 LBP | ▼ -0.06 % |
21/06 | 1,583 LBP | ▼ -0.4 % |
22/06 | 1,583 LBP | ▲ 0.03 % |
23/06 | 1,580 LBP | ▼ -0.16 % |
24/06 | 1,583 LBP | ▲ 0.18 % |
25/06 | 1,582 LBP | ▼ -0.1 % |
26/06 | 1,578 LBP | ▼ -0.23 % |
27/06 | 1,577 LBP | ▼ -0.04 % |
28/06 | 1,581 LBP | ▲ 0.19 % |
29/06 | 1,583 LBP | ▲ 0.17 % |
30/06 | 1,586 LBP | ▲ 0.19 % |
01/07 | 1,588 LBP | ▲ 0.12 % |
02/07 | 1,589 LBP | ▲ 0.05 % |
03/07 | 1,592 LBP | ▲ 0.16 % |
04/07 | 1,593 LBP | ▲ 0.09 % |
05/07 | 1,596 LBP | ▲ 0.18 % |
06/07 | -118.03 LBP | ▼ -107.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,574 LBP | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 1,579 LBP | ▲ 0.31 % |
24/06 — 30/06 | 1,581 LBP | ▲ 0.11 % |
01/07 — 07/07 | 1,612 LBP | ▲ 1.99 % |
08/07 — 14/07 | 1,606 LBP | ▼ -0.36 % |
15/07 — 21/07 | 1,606 LBP | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 1,609 LBP | ▲ 0.16 % |
29/07 — 04/08 | 1,623 LBP | ▲ 0.89 % |
05/08 — 11/08 | 1,622 LBP | ▼ -0.1 % |
12/08 — 18/08 | 1,606 LBP | ▼ -0.94 % |
19/08 — 25/08 | 1,619 LBP | ▲ 0.8 % |
26/08 — 01/09 | 191.12 LBP | ▼ -88.2 % |
Bahamian dollar/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,575 LBP | ▼ -0.14 % |
08/2024 | 905.4 LBP | ▼ -42.52 % |
09/2024 | 1,328 LBP | ▲ 46.67 % |
10/2024 | 1,329 LBP | ▲ 0.04 % |
11/2024 | 589.97 LBP | ▼ -55.59 % |
12/2024 | 316.76 LBP | ▼ -46.31 % |
01/2025 | 296.26 LBP | ▼ -6.47 % |
02/2025 | 1,168 LBP | ▲ 294.28 % |
03/2025 | 1,187 LBP | ▲ 1.62 % |
04/2025 | 1,222 LBP | ▲ 2.92 % |
05/2025 | 1,221 LBP | ▼ -0.03 % |
06/2025 | 40.34 LBP | ▼ -96.7 % |
Bahamian dollar/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 89,449 LBP |
Tối đa | 1,756 LBP |
Bình quân gia quyền | 23,533 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 89,023 LBP |
Tối đa | 1,756 LBP |
Bình quân gia quyền | 23,309 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.41 LBP |
Tối đa | 15,263 LBP |
Bình quân gia quyền | 14,450 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: