Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/MSR
Lịch sử thay đổi trong BSD/MSR tỷ giá
BSD/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 BSD = 165.2 MSR
▲ 5.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 420402.92% (0.03928571 MSR — 165.2 MSR)
Thay đổi trong BSD/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (136.77 MSR — 165.2 MSR)
Thay đổi trong BSD/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (136.77 MSR — 165.2 MSR)
Thay đổi trong BSD/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 72.01% (96.0395 MSR — 165.2 MSR)
Bahamian dollar/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 180.24 MSR | ▲ 9.11 % |
21/05 | 197.46 MSR | ▲ 9.56 % |
22/05 | 163.66 MSR | ▼ -17.12 % |
23/05 | 181.42 MSR | ▲ 10.86 % |
24/05 | 189.24 MSR | ▲ 4.31 % |
25/05 | 176.36 MSR | ▼ -6.8 % |
26/05 | 178.2 MSR | ▲ 1.05 % |
27/05 | 190.04 MSR | ▲ 6.64 % |
28/05 | 198.85 MSR | ▲ 4.63 % |
29/05 | 223.22 MSR | ▲ 12.26 % |
30/05 | 236.9 MSR | ▲ 6.13 % |
31/05 | 238.37 MSR | ▲ 0.62 % |
01/06 | 236.84 MSR | ▼ -0.64 % |
02/06 | 231.74 MSR | ▼ -2.15 % |
03/06 | 222.77 MSR | ▼ -3.87 % |
04/06 | 230.44 MSR | ▲ 3.44 % |
05/06 | 243.45 MSR | ▲ 5.65 % |
06/06 | 245.11 MSR | ▲ 0.68 % |
07/06 | 225.71 MSR | ▼ -7.92 % |
08/06 | 225.53 MSR | ▼ -0.08 % |
09/06 | 255.3 MSR | ▲ 13.2 % |
10/06 | 237.46 MSR | ▼ -6.99 % |
11/06 | 241.43 MSR | ▲ 1.67 % |
12/06 | 264.89 MSR | ▲ 9.72 % |
13/06 | 270.97 MSR | ▲ 2.3 % |
14/06 | 255.68 MSR | ▼ -5.64 % |
15/06 | 250.01 MSR | ▼ -2.22 % |
16/06 | 257.26 MSR | ▲ 2.9 % |
17/06 | 610.48 MSR | ▲ 137.3 % |
18/06 | -73.17381822 MSR | ▼ -111.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37.6731 MSR | ▼ -77.2 % |
27/05 — 02/06 | 35.3043 MSR | ▼ -6.29 % |
03/06 — 09/06 | 32.5205 MSR | ▼ -7.89 % |
10/06 — 16/06 | 43.0893 MSR | ▲ 32.5 % |
17/06 — 23/06 | 41.486 MSR | ▼ -3.72 % |
24/06 — 30/06 | 45.3375 MSR | ▲ 9.28 % |
01/07 — 07/07 | -11.73670492 MSR | ▼ -125.89 % |
08/07 — 14/07 | -12.02942942 MSR | ▲ 2.49 % |
15/07 — 21/07 | -11.21323859 MSR | ▼ -6.78 % |
22/07 — 28/07 | -15.31770867 MSR | ▲ 36.6 % |
29/07 — 04/08 | -18.6949236 MSR | ▲ 22.05 % |
05/08 — 11/08 | -21.83423249 MSR | ▲ 16.79 % |
Bahamian dollar/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 154.78 MSR | ▼ -6.3 % |
07/2024 | 210.92 MSR | ▲ 36.27 % |
08/2024 | 174.09 MSR | ▼ -17.46 % |
09/2024 | 130.44 MSR | ▼ -25.08 % |
10/2024 | 183.79 MSR | ▲ 40.91 % |
11/2024 | 192.67 MSR | ▲ 4.83 % |
12/2024 | 124.8 MSR | ▼ -35.23 % |
01/2025 | 229.83 MSR | ▲ 84.17 % |
02/2025 | 94.6086 MSR | ▼ -58.84 % |
03/2025 | 89.3809 MSR | ▼ -5.53 % |
04/2025 | -32.75511151 MSR | ▼ -136.65 % |
Bahamian dollar/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04230769 MSR |
Tối đa | 158.02 MSR |
Bình quân gia quyền | 36.1614 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03785345 MSR |
Tối đa | 158.02 MSR |
Bình quân gia quyền | 34.9116 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03785345 MSR |
Tối đa | 158.02 MSR |
Bình quân gia quyền | 34.9116 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: