Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/MTL
Lịch sử thay đổi trong BSD/MTL tỷ giá
BSD/MTL tỷ giá
05 18, 2024
1 BSD = 0.52255457 MTL
▲ 3.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.26% (0.63931436 MTL — 0.52255457 MTL)
Thay đổi trong BSD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.04% (0.6224188 MTL — 0.52255457 MTL)
Thay đổi trong BSD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.25% (0.97215157 MTL — 0.52255457 MTL)
Thay đổi trong BSD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.81% (3.961877 MTL — 0.52255457 MTL)
Bahamian dollar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.47318089 MTL | ▼ -9.45 % |
20/05 | 0.45289497 MTL | ▼ -4.29 % |
21/05 | 0.44633406 MTL | ▼ -1.45 % |
22/05 | 0.44402564 MTL | ▼ -0.52 % |
23/05 | 0.45155554 MTL | ▲ 1.7 % |
24/05 | 0.4424702 MTL | ▼ -2.01 % |
25/05 | 0.45198192 MTL | ▲ 2.15 % |
26/05 | 0.42998039 MTL | ▼ -4.87 % |
27/05 | 0.43794147 MTL | ▲ 1.85 % |
28/05 | 0.43563542 MTL | ▼ -0.53 % |
29/05 | 0.44688602 MTL | ▲ 2.58 % |
30/05 | 0.45779383 MTL | ▲ 2.44 % |
31/05 | 0.46270354 MTL | ▲ 1.07 % |
01/06 | 0.45605371 MTL | ▼ -1.44 % |
02/06 | 0.44849428 MTL | ▼ -1.66 % |
03/06 | 0.43683844 MTL | ▼ -2.6 % |
04/06 | 0.43510406 MTL | ▼ -0.4 % |
05/06 | 0.43418008 MTL | ▼ -0.21 % |
06/06 | 0.43411766 MTL | ▼ -0.01 % |
07/06 | 0.42574853 MTL | ▼ -1.93 % |
08/06 | 0.41115707 MTL | ▼ -3.43 % |
09/06 | 0.3931149 MTL | ▼ -4.39 % |
10/06 | 0.40218639 MTL | ▲ 2.31 % |
11/06 | 0.41248067 MTL | ▲ 2.56 % |
12/06 | 0.42653675 MTL | ▲ 3.41 % |
13/06 | 0.42768913 MTL | ▲ 0.27 % |
14/06 | 0.40763768 MTL | ▼ -4.69 % |
15/06 | 0.39918505 MTL | ▼ -2.07 % |
16/06 | 0.38448131 MTL | ▼ -3.68 % |
17/06 | 0.37327843 MTL | ▼ -2.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.48620469 MTL | ▼ -6.96 % |
27/05 — 02/06 | 0.39967029 MTL | ▼ -17.8 % |
03/06 — 09/06 | 0.45450626 MTL | ▲ 13.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.4175786 MTL | ▼ -8.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.42434097 MTL | ▲ 1.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.44005877 MTL | ▲ 3.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.58579852 MTL | ▲ 33.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.54559995 MTL | ▼ -6.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.57210164 MTL | ▲ 4.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.55896637 MTL | ▼ -2.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.55042782 MTL | ▼ -1.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.4654676 MTL | ▼ -15.44 % |
Bahamian dollar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.52942049 MTL | ▲ 1.31 % |
07/2024 | 0.49287066 MTL | ▼ -6.9 % |
08/2024 | 0.60399616 MTL | ▲ 22.55 % |
09/2024 | 0.53765896 MTL | ▼ -10.98 % |
10/2024 | 0.44269624 MTL | ▼ -17.66 % |
11/2024 | 0.42841461 MTL | ▼ -3.23 % |
12/2024 | 0.42719671 MTL | ▼ -0.28 % |
01/2025 | 0.48413382 MTL | ▲ 13.33 % |
02/2025 | 0.3363089 MTL | ▼ -30.53 % |
03/2025 | 0.28915692 MTL | ▼ -14.02 % |
04/2025 | 0.41044708 MTL | ▲ 41.95 % |
05/2025 | 0.34356647 MTL | ▼ -16.29 % |
Bahamian dollar/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.52159485 MTL |
Tối đa | 0.60496783 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.57909539 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37795734 MTL |
Tối đa | 0.65715586 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.53157507 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00026177 MTL |
Tối đa | 0.99293048 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.68092333 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: