Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/RKN
Lịch sử thay đổi trong BSD/RKN tỷ giá
BSD/RKN tỷ giá
05 18, 2024
1 BSD = 19.2598 RKN
▲ 119.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 95.03% (9.875454 RKN — 19.2598 RKN)
Thay đổi trong BSD/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 229.97% (5.836889 RKN — 19.2598 RKN)
Thay đổi trong BSD/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 256.27% (5.405945 RKN — 19.2598 RKN)
Thay đổi trong BSD/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 34.91% (14.276 RKN — 19.2598 RKN)
Bahamian dollar/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 18.6913 RKN | ▼ -2.95 % |
20/05 | 20.3324 RKN | ▲ 8.78 % |
21/05 | 26.2815 RKN | ▲ 29.26 % |
22/05 | 28.5532 RKN | ▲ 8.64 % |
23/05 | 28.2475 RKN | ▼ -1.07 % |
24/05 | 28.7152 RKN | ▲ 1.66 % |
25/05 | 26.3785 RKN | ▼ -8.14 % |
26/05 | 24.018 RKN | ▼ -8.95 % |
27/05 | 26.334 RKN | ▲ 9.64 % |
28/05 | 27.4203 RKN | ▲ 4.13 % |
29/05 | 28.0414 RKN | ▲ 2.26 % |
30/05 | 28.8087 RKN | ▲ 2.74 % |
31/05 | 29.6111 RKN | ▲ 2.79 % |
01/06 | 29.6959 RKN | ▲ 0.29 % |
02/06 | 29.2715 RKN | ▼ -1.43 % |
03/06 | 34.4431 RKN | ▲ 17.67 % |
04/06 | 25.9996 RKN | ▼ -24.51 % |
05/06 | 28.3291 RKN | ▲ 8.96 % |
06/06 | 28.3377 RKN | ▲ 0.03 % |
07/06 | 28.9048 RKN | ▲ 2 % |
08/06 | 25.7757 RKN | ▼ -10.83 % |
09/06 | 35.3059 RKN | ▲ 36.97 % |
10/06 | 33.1822 RKN | ▼ -6.02 % |
11/06 | 21.0386 RKN | ▼ -36.6 % |
12/06 | 22.3112 RKN | ▲ 6.05 % |
13/06 | 33.558 RKN | ▲ 50.41 % |
14/06 | 33.9855 RKN | ▲ 1.27 % |
15/06 | 30.3142 RKN | ▼ -10.8 % |
16/06 | 24.9934 RKN | ▼ -17.55 % |
17/06 | 17.3588 RKN | ▼ -30.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.3097 RKN | ▲ 0.26 % |
27/05 — 02/06 | 16.9129 RKN | ▼ -12.41 % |
03/06 — 09/06 | 19.0992 RKN | ▲ 12.93 % |
10/06 — 16/06 | 6.463703 RKN | ▼ -66.16 % |
17/06 — 23/06 | 13.1586 RKN | ▲ 103.58 % |
24/06 — 30/06 | 15.371 RKN | ▲ 16.81 % |
01/07 — 07/07 | 23.9209 RKN | ▲ 55.62 % |
08/07 — 14/07 | 24.5149 RKN | ▲ 2.48 % |
15/07 — 21/07 | 24.6513 RKN | ▲ 0.56 % |
22/07 — 28/07 | 26.9257 RKN | ▲ 9.23 % |
29/07 — 04/08 | 22.8171 RKN | ▼ -15.26 % |
05/08 — 11/08 | 15.2034 RKN | ▼ -33.37 % |
Bahamian dollar/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.8572 RKN | ▼ -2.09 % |
07/2024 | 20.0596 RKN | ▲ 6.38 % |
08/2024 | 24.0571 RKN | ▲ 19.93 % |
09/2024 | 25.4922 RKN | ▲ 5.97 % |
10/2024 | 25.1256 RKN | ▼ -1.44 % |
11/2024 | 26.2576 RKN | ▲ 4.51 % |
12/2024 | 27.6918 RKN | ▲ 5.46 % |
01/2025 | 31.1777 RKN | ▲ 12.59 % |
02/2025 | 31.4849 RKN | ▲ 0.99 % |
03/2025 | 28.2214 RKN | ▼ -10.37 % |
04/2025 | 59.1766 RKN | ▲ 109.69 % |
05/2025 | 39.0656 RKN | ▼ -33.98 % |
Bahamian dollar/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.7248 RKN |
Tối đa | 15.4024 RKN |
Bình quân gia quyền | 14.1768 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.825957 RKN |
Tối đa | 15.4024 RKN |
Bình quân gia quyền | 10.5099 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00236803 RKN |
Tối đa | 15.4024 RKN |
Bình quân gia quyền | 7.526378 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: