Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/TNB
Lịch sử thay đổi trong BSD/TNB tỷ giá
BSD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 BSD = 24,208 TNB
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 566.91% (3,630 TNB — 24,208 TNB)
Thay đổi trong BSD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.46% (3,226 TNB — 24,208 TNB)
Thay đổi trong BSD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13630.18% (176.31 TNB — 24,208 TNB)
Thay đổi trong BSD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2449.65% (949.45 TNB — 24,208 TNB)
Bahamian dollar/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 24,014 TNB | ▼ -0.8 % |
08/06 | 24,341 TNB | ▲ 1.36 % |
09/06 | 24,415 TNB | ▲ 0.3 % |
10/06 | 24,378 TNB | ▼ -0.15 % |
11/06 | 23,951 TNB | ▼ -1.75 % |
12/06 | 23,544 TNB | ▼ -1.7 % |
13/06 | 22,947 TNB | ▼ -2.54 % |
14/06 | 23,153 TNB | ▲ 0.89 % |
15/06 | 23,744 TNB | ▲ 2.56 % |
16/06 | 33,068 TNB | ▲ 39.27 % |
17/06 | 61,023 TNB | ▲ 84.53 % |
18/06 | 139,855 TNB | ▲ 129.19 % |
19/06 | 139,391 TNB | ▼ -0.33 % |
20/06 | 139,301 TNB | ▼ -0.06 % |
21/06 | 139,268 TNB | ▼ -0.02 % |
22/06 | 139,004 TNB | ▼ -0.19 % |
23/06 | 134,903 TNB | ▼ -2.95 % |
24/06 | 131,868 TNB | ▼ -2.25 % |
25/06 | 131,928 TNB | ▲ 0.05 % |
26/06 | 132,099 TNB | ▲ 0.13 % |
27/06 | 132,139 TNB | ▲ 0.03 % |
28/06 | 132,031 TNB | ▼ -0.08 % |
29/06 | 135,250 TNB | ▲ 2.44 % |
30/06 | 139,890 TNB | ▲ 3.43 % |
01/07 | 140,046 TNB | ▲ 0.11 % |
02/07 | 139,835 TNB | ▼ -0.15 % |
03/07 | 139,658 TNB | ▼ -0.13 % |
04/07 | 139,393 TNB | ▼ -0.19 % |
05/07 | 140,257 TNB | ▲ 0.62 % |
06/07 | 138,860 TNB | ▼ -1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 24,377 TNB | ▲ 0.7 % |
17/06 — 23/06 | 28,480 TNB | ▲ 16.83 % |
24/06 — 30/06 | 26,907 TNB | ▼ -5.52 % |
01/07 — 07/07 | 27,780 TNB | ▲ 3.25 % |
08/07 — 14/07 | 29,152 TNB | ▲ 4.94 % |
15/07 — 21/07 | 27,261 TNB | ▼ -6.48 % |
22/07 — 28/07 | 28,197 TNB | ▲ 3.43 % |
29/07 — 04/08 | 45,571 TNB | ▲ 61.62 % |
05/08 — 11/08 | 182,171 TNB | ▲ 299.76 % |
12/08 — 18/08 | 169,176 TNB | ▼ -7.13 % |
19/08 — 25/08 | 177,314 TNB | ▲ 4.81 % |
26/08 — 01/09 | 176,182 TNB | ▼ -0.64 % |
Bahamian dollar/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 23,951 TNB | ▼ -1.06 % |
08/2024 | 235,713 TNB | ▲ 884.15 % |
09/2024 | 272,124 TNB | ▲ 15.45 % |
10/2024 | 332,077 TNB | ▲ 22.03 % |
11/2024 | 323,342 TNB | ▼ -2.63 % |
12/2024 | 428,015 TNB | ▲ 32.37 % |
01/2025 | 68,991 TNB | ▼ -83.88 % |
02/2025 | 68,272 TNB | ▼ -1.04 % |
03/2025 | 502,637 TNB | ▲ 636.22 % |
04/2025 | 464,407 TNB | ▼ -7.61 % |
05/2025 | 1,879,853 TNB | ▲ 304.79 % |
06/2025 | 3,964,558 TNB | ▲ 110.9 % |
Bahamian dollar/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,503 TNB |
Tối đa | 24,379 TNB |
Bình quân gia quyền | 19,382 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,230 TNB |
Tối đa | 24,379 TNB |
Bình quân gia quyền | 10,003 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.8391978 TNB |
Tối đa | 24,379 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,087 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: