Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/UBQ
Lịch sử thay đổi trong BSD/UBQ tỷ giá
BSD/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 BSD = 42.1616 UBQ
▼ -59.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -56.03% (95.8846 UBQ — 42.1616 UBQ)
Thay đổi trong BSD/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.86% (84.0957 UBQ — 42.1616 UBQ)
Thay đổi trong BSD/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 31.45% (32.074 UBQ — 42.1616 UBQ)
Thay đổi trong BSD/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 159.7% (16.2348 UBQ — 42.1616 UBQ)
Bahamian dollar/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 40.9003 UBQ | ▼ -2.99 % |
20/05 | 40.8656 UBQ | ▼ -0.08 % |
21/05 | 42.2792 UBQ | ▲ 3.46 % |
22/05 | 55.1014 UBQ | ▲ 30.33 % |
23/05 | 50.2099 UBQ | ▼ -8.88 % |
24/05 | 52.7121 UBQ | ▲ 4.98 % |
25/05 | 52.9678 UBQ | ▲ 0.48 % |
26/05 | 47.4624 UBQ | ▼ -10.39 % |
27/05 | 46.5809 UBQ | ▼ -1.86 % |
28/05 | 48.1995 UBQ | ▲ 3.47 % |
29/05 | 48.0828 UBQ | ▼ -0.24 % |
30/05 | 53.5989 UBQ | ▲ 11.47 % |
31/05 | 57.8184 UBQ | ▲ 7.87 % |
01/06 | 46.1163 UBQ | ▼ -20.24 % |
02/06 | 48.3906 UBQ | ▲ 4.93 % |
03/06 | 50.5098 UBQ | ▲ 4.38 % |
04/06 | 50.7413 UBQ | ▲ 0.46 % |
05/06 | 50.2702 UBQ | ▼ -0.93 % |
06/06 | 51.2355 UBQ | ▲ 1.92 % |
07/06 | 52.9103 UBQ | ▲ 3.27 % |
08/06 | 55.8714 UBQ | ▲ 5.6 % |
09/06 | 55.0638 UBQ | ▼ -1.45 % |
10/06 | 54.1822 UBQ | ▼ -1.6 % |
11/06 | 53.7095 UBQ | ▼ -0.87 % |
12/06 | 55.5505 UBQ | ▲ 3.43 % |
13/06 | 69.4834 UBQ | ▲ 25.08 % |
14/06 | 96.0268 UBQ | ▲ 38.2 % |
15/06 | 72.9169 UBQ | ▼ -24.07 % |
16/06 | 76.0613 UBQ | ▲ 4.31 % |
17/06 | 21.7834 UBQ | ▼ -71.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 56.151 UBQ | ▲ 33.18 % |
27/05 — 02/06 | 65.4967 UBQ | ▲ 16.64 % |
03/06 — 09/06 | 56.6556 UBQ | ▼ -13.5 % |
10/06 — 16/06 | 64.2074 UBQ | ▲ 13.33 % |
17/06 — 23/06 | 63.0404 UBQ | ▼ -1.82 % |
24/06 — 30/06 | 59.5119 UBQ | ▼ -5.6 % |
01/07 — 07/07 | 68.3706 UBQ | ▲ 14.89 % |
08/07 — 14/07 | 77.5862 UBQ | ▲ 13.48 % |
15/07 — 21/07 | 70.5645 UBQ | ▼ -9.05 % |
22/07 — 28/07 | 90.327 UBQ | ▲ 28.01 % |
29/07 — 04/08 | 85.362 UBQ | ▼ -5.5 % |
05/08 — 11/08 | 16.2099 UBQ | ▼ -81.01 % |
Bahamian dollar/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.3876 UBQ | ▼ -1.84 % |
07/2024 | 60.3478 UBQ | ▲ 45.81 % |
08/2024 | 16.819 UBQ | ▼ -72.13 % |
09/2024 | 17.3724 UBQ | ▲ 3.29 % |
10/2024 | 75.4533 UBQ | ▲ 334.33 % |
11/2024 | 73.9944 UBQ | ▼ -1.93 % |
12/2024 | 129.74 UBQ | ▲ 75.33 % |
01/2025 | 213.37 UBQ | ▲ 64.47 % |
02/2025 | 163.39 UBQ | ▼ -23.43 % |
03/2025 | 178.19 UBQ | ▲ 9.06 % |
04/2025 | 249.78 UBQ | ▲ 40.18 % |
05/2025 | 111.68 UBQ | ▼ -55.29 % |
Bahamian dollar/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.0897 UBQ |
Tối đa | 190.92 UBQ |
Bình quân gia quyền | 113.75 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03109401 UBQ |
Tối đa | 190.92 UBQ |
Bình quân gia quyền | 97.3248 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01102575 UBQ |
Tối đa | 190.92 UBQ |
Bình quân gia quyền | 51.5045 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: