Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/UGX
Lịch sử thay đổi trong BSD/UGX tỷ giá
BSD/UGX tỷ giá
06 04, 2024
1 BSD = 3,808 UGX
▼ -0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.64% (3,784 UGX — 3,808 UGX)
Thay đổi trong BSD/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.74% (3,915 UGX — 3,808 UGX)
Thay đổi trong BSD/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.95% (3,735 UGX — 3,808 UGX)
Thay đổi trong BSD/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.6% (3,785 UGX — 3,808 UGX)
Bahamian dollar/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 3,801 UGX | ▼ -0.17 % |
07/06 | 3,794 UGX | ▼ -0.19 % |
08/06 | 3,800 UGX | ▲ 0.17 % |
09/06 | 3,808 UGX | ▲ 0.2 % |
10/06 | 3,808 UGX | ▼ -0 % |
11/06 | 3,808 UGX | ▼ -0.01 % |
12/06 | 3,808 UGX | ▲ 0 % |
13/06 | 3,803 UGX | ▼ -0.13 % |
14/06 | 3,792 UGX | ▼ -0.3 % |
15/06 | 3,790 UGX | ▼ -0.05 % |
16/06 | 3,793 UGX | ▲ 0.09 % |
17/06 | 3,796 UGX | ▲ 0.08 % |
18/06 | 3,800 UGX | ▲ 0.09 % |
19/06 | 3,800 UGX | ▲ 0 % |
20/06 | 3,814 UGX | ▲ 0.38 % |
21/06 | 3,829 UGX | ▲ 0.38 % |
22/06 | 3,836 UGX | ▲ 0.2 % |
23/06 | 3,848 UGX | ▲ 0.32 % |
24/06 | 3,846 UGX | ▼ -0.07 % |
25/06 | 3,839 UGX | ▼ -0.18 % |
26/06 | 3,839 UGX | ▼ -0 % |
27/06 | 3,834 UGX | ▼ -0.12 % |
28/06 | 3,838 UGX | ▲ 0.09 % |
29/06 | 3,844 UGX | ▲ 0.16 % |
30/06 | 3,849 UGX | ▲ 0.14 % |
01/07 | 3,847 UGX | ▼ -0.05 % |
02/07 | 3,841 UGX | ▼ -0.17 % |
03/07 | 3,841 UGX | ▲ 0 % |
04/07 | 3,846 UGX | ▲ 0.14 % |
05/07 | 3,850 UGX | ▲ 0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3,805 UGX | ▼ -0.08 % |
17/06 — 23/06 | 3,792 UGX | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 3,747 UGX | ▼ -1.19 % |
01/07 — 07/07 | 3,731 UGX | ▼ -0.43 % |
08/07 — 14/07 | 3,738 UGX | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 3,741 UGX | ▲ 0.06 % |
22/07 — 28/07 | 3,694 UGX | ▼ -1.25 % |
29/07 — 04/08 | 3,690 UGX | ▼ -0.1 % |
05/08 — 11/08 | 3,697 UGX | ▲ 0.19 % |
12/08 — 18/08 | 3,709 UGX | ▲ 0.32 % |
19/08 — 25/08 | 3,721 UGX | ▲ 0.32 % |
26/08 — 01/09 | 3,724 UGX | ▲ 0.08 % |
Bahamian dollar/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3,818 UGX | ▲ 0.27 % |
08/2024 | 3,923 UGX | ▲ 2.75 % |
09/2024 | 3,958 UGX | ▲ 0.9 % |
10/2024 | 3,987 UGX | ▲ 0.74 % |
11/2024 | 4,006 UGX | ▲ 0.47 % |
12/2024 | 3,970 UGX | ▼ -0.9 % |
01/2025 | 4,016 UGX | ▲ 1.15 % |
01/2025 | 4,114 UGX | ▲ 2.44 % |
03/2025 | 4,074 UGX | ▼ -0.96 % |
04/2025 | 3,999 UGX | ▼ -1.86 % |
05/2025 | 3,996 UGX | ▼ -0.06 % |
05/2025 | 4,005 UGX | ▲ 0.23 % |
Bahamian dollar/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,760 UGX |
Tối đa | 3,820 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,791 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,760 UGX |
Tối đa | 3,905 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,829 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.24 UGX |
Tối đa | 3,939 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,767 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: