Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/XMY
Lịch sử thay đổi trong BSD/XMY tỷ giá
BSD/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 BSD = 14,286 XMY
▼ -1.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.56% (18,212 XMY — 14,286 XMY)
Thay đổi trong BSD/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.22% (11,142 XMY — 14,286 XMY)
Thay đổi trong BSD/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 49.98% (9,525 XMY — 14,286 XMY)
Thay đổi trong BSD/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1364.97% (975.17 XMY — 14,286 XMY)
Bahamian dollar/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 14,499 XMY | ▲ 1.49 % |
20/05 | 15,949 XMY | ▲ 10 % |
21/05 | 18,882 XMY | ▲ 18.39 % |
22/05 | 17,895 XMY | ▼ -5.23 % |
23/05 | 15,425 XMY | ▼ -13.8 % |
24/05 | 15,624 XMY | ▲ 1.29 % |
25/05 | 15,651 XMY | ▲ 0.17 % |
26/05 | 15,727 XMY | ▲ 0.49 % |
27/05 | 15,749 XMY | ▲ 0.14 % |
28/05 | 15,712 XMY | ▼ -0.24 % |
29/05 | 15,617 XMY | ▼ -0.6 % |
30/05 | 15,365 XMY | ▼ -1.61 % |
31/05 | 15,322 XMY | ▼ -0.28 % |
01/06 | 15,272 XMY | ▼ -0.32 % |
02/06 | 13,764 XMY | ▼ -9.88 % |
03/06 | 6,706 XMY | ▼ -51.28 % |
04/06 | 17,559 XMY | ▲ 161.86 % |
05/06 | 17,621 XMY | ▲ 0.35 % |
06/06 | 17,621 XMY | ▲ 0 % |
07/06 | 17,569 XMY | ▼ -0.3 % |
08/06 | 17,871 XMY | ▲ 1.72 % |
09/06 | 18,175 XMY | ▲ 1.7 % |
10/06 | 16,500 XMY | ▼ -9.22 % |
11/06 | 17,258 XMY | ▲ 4.6 % |
12/06 | 18,314 XMY | ▲ 6.12 % |
13/06 | 18,147 XMY | ▼ -0.91 % |
14/06 | 14,574 XMY | ▼ -19.69 % |
15/06 | 14,596 XMY | ▲ 0.15 % |
16/06 | 14,593 XMY | ▼ -0.02 % |
17/06 | 14,483 XMY | ▼ -0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15,050 XMY | ▲ 5.35 % |
27/05 — 02/06 | 15,424 XMY | ▲ 2.48 % |
03/06 — 09/06 | 18,323 XMY | ▲ 18.8 % |
10/06 — 16/06 | 24,358 XMY | ▲ 32.93 % |
17/06 — 23/06 | 18,921 XMY | ▼ -22.32 % |
24/06 — 30/06 | 25,241 XMY | ▲ 33.41 % |
01/07 — 07/07 | 24,430 XMY | ▼ -3.21 % |
08/07 — 14/07 | 24,844 XMY | ▲ 1.69 % |
15/07 — 21/07 | 20,718 XMY | ▼ -16.61 % |
22/07 — 28/07 | 23,363 XMY | ▲ 12.77 % |
29/07 — 04/08 | 23,756 XMY | ▲ 1.68 % |
05/08 — 11/08 | 18,095 XMY | ▼ -23.83 % |
Bahamian dollar/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,580 XMY | ▼ -4.94 % |
07/2024 | 15,869 XMY | ▲ 16.86 % |
08/2024 | 21,279 XMY | ▲ 34.09 % |
09/2024 | 17,238 XMY | ▼ -18.99 % |
10/2024 | 19,585 XMY | ▲ 13.62 % |
11/2024 | 260,186 XMY | ▲ 1228.49 % |
12/2024 | 147,583 XMY | ▼ -43.28 % |
01/2025 | 321,241 XMY | ▲ 117.67 % |
02/2025 | 651,439 XMY | ▲ 102.79 % |
03/2025 | 821,608 XMY | ▲ 26.12 % |
04/2025 | 1,046,795 XMY | ▲ 27.41 % |
05/2025 | 892,947 XMY | ▼ -14.7 % |
Bahamian dollar/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.508102 XMY |
Tối đa | 18,212 XMY |
Bình quân gia quyền | 16,570 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.508102 XMY |
Tối đa | 20,022 XMY |
Bình quân gia quyền | 15,204 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.350804 XMY |
Tối đa | 30,269 XMY |
Bình quân gia quyền | 11,189 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: