Tỷ giá hối đoái Bitcoin chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTC/MNT
Lịch sử thay đổi trong BTC/MNT tỷ giá
BTC/MNT tỷ giá
04 27, 2024
1 BTC = 58,567 MNT
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTC/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTC/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTC/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -1.28% (59,328 MNT — 58,567 MNT)
Thay đổi trong BTC/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -10.6% (65,512 MNT — 58,567 MNT)
Thay đổi trong BTC/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.94% (102,579,921 MNT — 58,567 MNT)
Thay đổi trong BTC/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Bitcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.71% (20,379,121 MNT — 58,567 MNT)
Bitcoin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 58,796 MNT | ▲ 0.39 % |
29/04 | 59,158 MNT | ▲ 0.62 % |
30/04 | 58,848 MNT | ▼ -0.52 % |
01/05 | 57,178 MNT | ▼ -2.84 % |
02/05 | 53,838 MNT | ▼ -5.84 % |
03/05 | 54,149 MNT | ▲ 0.58 % |
04/05 | 54,039 MNT | ▼ -0.2 % |
05/05 | 54,928 MNT | ▲ 1.65 % |
06/05 | 56,021 MNT | ▲ 1.99 % |
07/05 | 56,825 MNT | ▲ 1.43 % |
08/05 | 57,024 MNT | ▲ 0.35 % |
09/05 | 56,725 MNT | ▼ -0.52 % |
10/05 | 56,023 MNT | ▼ -1.24 % |
11/05 | 58,039 MNT | ▲ 3.6 % |
12/05 | 55,226 MNT | ▼ -4.85 % |
13/05 | 50,525 MNT | ▼ -8.51 % |
14/05 | 52,232 MNT | ▲ 3.38 % |
15/05 | 51,740 MNT | ▼ -0.94 % |
16/05 | 50,450 MNT | ▼ -2.49 % |
17/05 | 48,793 MNT | ▼ -3.28 % |
18/05 | 49,381 MNT | ▲ 1.21 % |
19/05 | 49,287 MNT | ▼ -0.19 % |
20/05 | 52,233 MNT | ▲ 5.98 % |
21/05 | 53,332 MNT | ▲ 2.1 % |
22/05 | 53,358 MNT | ▲ 0.05 % |
23/05 | 54,526 MNT | ▲ 2.19 % |
24/05 | 52,247 MNT | ▼ -4.18 % |
25/05 | 51,892 MNT | ▼ -0.68 % |
26/05 | 51,794 MNT | ▼ -0.19 % |
27/05 | -12,704.49 MNT | ▼ -124.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 58,648 MNT | ▲ 0.14 % |
06/05 — 12/05 | 144,680 MNT | ▲ 146.69 % |
13/05 — 19/05 | 54,925 MNT | ▼ -62.04 % |
20/05 — 26/05 | 64,157 MNT | ▲ 16.81 % |
27/05 — 02/06 | 68,922 MNT | ▲ 7.43 % |
03/06 — 09/06 | 67,335 MNT | ▼ -2.3 % |
10/06 — 16/06 | 67,359 MNT | ▲ 0.04 % |
17/06 — 23/06 | 68,861 MNT | ▲ 2.23 % |
24/06 — 30/06 | 69,897 MNT | ▲ 1.5 % |
01/07 — 07/07 | 66,095 MNT | ▼ -5.44 % |
08/07 — 14/07 | 68,175 MNT | ▲ 3.15 % |
15/07 — 21/07 | -18,497.55 MNT | ▼ -127.13 % |
Bitcoin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 57,851 MNT | ▼ -1.22 % |
06/2024 | 65,208 MNT | ▲ 12.72 % |
07/2024 | 13,870 MNT | ▼ -78.73 % |
08/2024 | 11,936 MNT | ▼ -13.94 % |
09/2024 | 12,417 MNT | ▲ 4.03 % |
10/2024 | 15,414 MNT | ▲ 24.14 % |
11/2024 | 17,518 MNT | ▲ 13.65 % |
12/2024 | 19,720 MNT | ▲ 12.57 % |
01/2025 | 19,664 MNT | ▼ -0.28 % |
02/2025 | 31,698 MNT | ▲ 61.2 % |
03/2025 | 35,183 MNT | ▲ 10.99 % |
04/2025 | -13,680.31 MNT | ▼ -138.88 % |
Bitcoin/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 207,797,816 MNT |
Tối đa | 59,328 MNT |
Bình quân gia quyền | 56,091,288 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 143,083,666 MNT |
Tối đa | 81,510 MNT |
Bình quân gia quyền | 51,173,554 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 74,122 MNT |
Tối đa | 108,839,011 MNT |
Bình quân gia quyền | 50,994,302 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến BTC/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin (BTC) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin (BTC) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: